Stt
|
Mã ngành
|
Thời gian đào tạo
|
Ngành đào tạo
|
1
|
51140209
|
03 năm
|
Ngành sư phạm Toán học
(Mathematics Teacher Education)
(Giảng dạy môn Toán và Vật lý)
|
2
|
51140209
|
03 năm
|
Ngành Sư phạm Toán học
(Mathematics Teacher Education)
(Giảng dạy môn Toán và Tin học)
|
3
|
51140211
|
03 năm
|
Ngành sư phạm Vật lý
(Physics Teacher Education)
(Giảng dạy môn Vật lý và Công nghệ)
|
4
|
51140212
|
03 năm
|
Ngành sư phạm Hóa học
(Chemistry Teacher Education)
(Giảng dạy môn Hóa học và Công nghệ)
|
5
|
51140213
|
03 năm
|
Ngành sư phạm Sinh học
(Biology Teacher Education)
(Giảng dạy môn Sinh học và Giáo dục thể chất)
|
6
|
51140213
|
03 năm
|
Ngành sư phạm Sinh học
(Biology Teacher Education)
(Giảng dạy môn Sinh học và Công nghệ)
|
7
|
51140210
|
03 năm
|
Ngành sư phạm Tin học
(Informatics Teacher Education)
(Giảng dạy môn Tin học và Công nghệ)
|
8
|
51140215
|
03 năm
|
Ngành sư phạm Kỹ thuật Nông nghiệp
(Agrotechnology Teacher Education)
|
9
|
51140217
|
03 năm
|
Ngành sư phạm Ngữ văn
(Philology Teacher Education)
(Giảng dạy môn Ngữ văn và Lịch sử)
|
10
|
51140217
|
03 năm
|
Ngành sư phạm Ngữ văn
(Philology Teacher Education)
(Giảng dạy môn Ngữ văn và Công tác Đội)
|
11
|
51140218
|
03 năm
|
Ngành sư phạm Lịch sử
(History Teacher Education)
(Giảng dạy môn Lịch sử và Giáo dục công dân)
|
12
|
51140219
|
03 năm
|
Ngành sư phạm Địa lý
(Geography Teacher Education)
(Giảng dạy môn Địa lý và Giáo dục công dân )
|
13
|
51140204
|
03 năm
|
Ngành sư phạm Giáo dục Công dân
(Civics Teacher Education)
(Giảng dạy môn Giáo dục công dân và Địa lý)
|
14
|
51140202
|
03 năm
|
Ngành Giáo dục Tiểu học
(Primary School Teacher Education)
|
15
|
51140201
|
03 năm
|
Ngành Giáo dục Mầm non
(Early Chilhood Teacher Education)
|