Số báo danh |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Giới tính |
Điểm trúng tuyển |
Mã ngành trúng tuyển |
Tên ngành trúng tuyển |
01057017 |
Kình Thị Hải An |
27/01/2005 |
Nữ |
20.2 |
7140247 |
Sư phạm khoa học tự nhiên |
09006208 |
Đinh Thị Vân Anh |
14/07/2004 |
Nữ |
26.83 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
18014239 |
Nguyễn Thị Lan Anh |
20/07/2005 |
Nữ |
26.45 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
28012855 |
Quách Thị Lan Anh |
10/10/2005 |
Nữ |
27.31 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
09004785 |
Triệu Mai Anh |
26/08/2005 |
Nữ |
27.63 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
62005370 |
Lường Thị Phương Anh |
24/10/2005 |
Nữ |
25.54 |
7140209 |
Sư phạm Toán học |
09001140 |
Hoàng Tuấn Anh |
30/12/2005 |
Nam |
19.4 |
7140247 |
Sư phạm khoa học tự nhiên |
28004359 |
Nguyễn Thị Vân Anh |
29/06/2003 |
Nữ |
21.15 |
7140247 |
Sư phạm khoa học tự nhiên |
09000576 |
Nguyễn Trâm Anh |
08/12/2005 |
Nữ |
16.65 |
7340301 |
Kế toán |
22013572 |
Trần Tuấn Anh |
16/07/2005 |
Nam |
22.1 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
|
Đỗ Hoàng Huyền Anh |
08/12/2005 |
Nữ |
21.65 |
7720301 |
Điều dưỡng |
|
Đinh Ngọc Ánh |
10/10/2005 |
Nữ |
21.75 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
09005189 |
Tạ Thị Ngọc Ánh |
12/07/2005 |
Nữ |
27.12 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
29021935 |
Nguyễn Thị Ngọc Ánh |
12/02/2005 |
Nữ |
27.29 |
7140209 |
Sư phạm Toán học |
09002529 |
Dương Hồng Ánh |
30/08/2004 |
Nữ |
23.05 |
7340301 |
Kế toán |
09001159 |
Trịnh Phương Ánh |
27/10/2005 |
Nữ |
17.5 |
7340301 |
Kế toán |
12006089 |
Hoàng Thị Bài |
30/09/2005 |
Nữ |
26.83 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
09002748 |
Hà Nhân Bằng |
21/10/2005 |
Nam |
26.83 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
09004555 |
Trần Văn Bảo |
19/06/2005 |
Nam |
21.75 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
14004357 |
Sồng Thị Mấy Bâu |
08/04/2004 |
Nữ |
19.85 |
51140201 |
Giáo dục Mầm non |
14004261 |
Lầu Thị Bi |
25/08/2005 |
Nữ |
18.25 |
51140201 |
Giáo dục Mầm non |
|
Nguyễn Thị Bình |
12/03/2005 |
Nữ |
23 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
10005861 |
Hoàng Thị Bình |
01/03/2005 |
Nữ |
27.66 |
7140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
09004556 |
Nguyễn Thanh Bình |
22/08/2005 |
Nữ |
22.45 |
7140247 |
Sư phạm khoa học tự nhiên |
05002041 |
Vù Thị Câu |
25/11/2005 |
Nữ |
27.28 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
09000610 |
Hà Thị Huyền Chân |
14/10/2005 |
Nữ |
21.5 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
09002751 |
Hà Lê Bảo Châu |
02/10/2005 |
Nữ |
26.63 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
09002761 |
Nguyễn Mai Chi |
21/05/2005 |
Nữ |
26.18 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
11000016 |
Nông Thị Kim Chi |
18/04/2004 |
Nữ |
23.25 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
09003592 |
Quan Thị Kim Chi |
18/10/2005 |
Nữ |
25 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
14007440 |
Lò Thị Chi |
25/07/2005 |
Nữ |
26.68 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
16004732 |
Lê Linh Chi |
28/12/2005 |
Nữ |
22.6 |
7140247 |
Sư phạm khoa học tự nhiên |
09000593 |
Nguyễn Mai Chi |
02/07/2004 |
Nữ |
19.85 |
7340301 |
Kế toán |
05000391 |
Nguyễn Thị Kim Chi |
13/02/2005 |
Nữ |
20.25 |
51140201 |
Giáo dục Mầm non |
09005911 |
Nguyễn Quyết Chiến |
03/12/2005 |
Nam |
20.05 |
7229042 |
Quản lý Văn hóa |
09000597 |
Hoàng Thị Chinh |
04/02/2004 |
Nữ |
25.57 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
09004173 |
Đỗ Thị Chúc |
16/05/2004 |
Nữ |
24.15 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
05004472 |
Phùng Thị Chuyên |
09/09/2004 |
Nữ |
25.41 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
11002299 |
Hoàng Thị Chuyên |
21/02/2005 |
Nữ |
26.83 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
08004579 |
Bùi Cao Cường |
11/8/2004 |
Nam |
26.63 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
14011070 |
Tòng Văn Cường |
13/09/2005 |
Nam |
25.88 |
7760101 |
Công tác xã hội |
05004816 |
Vàng Thị Đan |
10/04/2005 |
Nữ |
21.75 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
|
Ma Đức Hải Đăng |
02/02/2002 |
Nam |
22 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
09004653 |
Đặng Văn Đạt |
06/11/2002 |
Nam |
20.2 |
7229042 |
Quản lý Văn hóa |
62003926 |
Lỳ Chúy De |
20/04/2005 |
Nữ |
18.25 |
51140201 |
Giáo dục Mầm non |
14004487 |
Thào Thị Dênh |
03/03/2005 |
Nữ |
22.25 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
|
Mã Ngọc Diệp |
01/11/2005 |
Nữ |
21.75 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
09002318 |
Chẩu Thị Diệp |
14/05/2005 |
Nữ |
26.36 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
07002648 |
Lường Thị Hồng Điệp |
26/10/2005 |
Nữ |
22.5 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
14010128 |
Vì Thị Điệp |
21/01/2005 |
Nữ |
22.25 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
09002414 |
Chương Huỳnh Điệp |
17/11/2005 |
Nam |
22.95 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
09004817 |
Lương Quang Du |
04/07/2005 |
Nam |
26.52 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
|
Vi Văn Dự |
08/07/2004 |
Nam |
22.45 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
62001091 |
Giàng Thị Dùa |
01/03/2005 |
Nữ |
24.05 |
7720301 |
Điều dưỡng |
|
Đào Minh Đức |
11/02/2005 |
Nam |
23.52 |
7720301 |
Điều dưỡng |
05000415 |
Phạm Thùy Dung |
01/10/2005 |
Nữ |
24.78 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
13001918 |
Nguyễn Thị Thanh Dung |
18/01/2005 |
Nữ |
23.09 |
7140247 |
Sư phạm khoa học tự nhiên |
16006705 |
Hoàng Thị Thùy Dương |
17/05/2005 |
Nữ |
24.17 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
07002481 |
Phìn Bạch Dương |
18/10/2005 |
Nữ |
22 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
09007781 |
Vi Thị Thùy Dương |
13/05/2003 |
Nữ |
24.87 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
09007176 |
Lê Đại Dương |
01/11/2005 |
Nam |
26.36 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
09004831 |
Nguyễn Đức Dương |
18/01/2004 |
Nam |
21.35 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
09000660 |
Phạm Đình Dương |
15/05/2002 |
Nam |
21.45 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
14009964 |
Vì Văn Dương |
15/07/2005 |
Nam |
23.35 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
09001194 |
Nguyễn Tùng Dương |
27/03/2005 |
Nam |
24.93 |
7760101 |
Công tác xã hội |
62005409 |
Lường Đức Duy |
07/07/2005 |
Nam |
24.25 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
14007501 |
Lường Thị Yến Duy |
12/08/2005 |
Nữ |
22.75 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
09002029 |
Hoàng Ngọc Duy |
29/03/2004 |
Nam |
19.55 |
7340301 |
Kế toán |
62001455 |
Lành Văn Duy |
06/09/2005 |
Nam |
22.95 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
14004509 |
Đinh Thị Duyên |
28/07/2005 |
Nữ |
23 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
09003607 |
Ma Thị Duyên |
01/08/2005 |
Nữ |
25.88 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
22001670 |
Trần Thị Mỹ Duyên |
12/09/2005 |
Nữ |
25.71 |
7720201 |
Dược học |
05004271 |
Hoàng Thị Duyên |
12/02/2005 |
Nữ |
19 |
51140201 |
Giáo dục Mầm non |
|
Hoàng Thị Giang |
2411/2004 |
Nữ |
21.5 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
08003772 |
Lương Thị Hương Giang |
04/05/2005 |
Nữ |
25.25 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
09004201 |
Nguyễn Bùi Hương Giang |
01/09/2005 |
Nữ |
23.3 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
|
Đặng Thị Thanh Giang |
03/06/2004 |
Nữ |
26.68 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
|
Nguyễn Hương Giang |
09/06/2005 |
Nữu |
19.45 |
7140247 |
Sư phạm khoa học tự nhiên |
09000696 |
Nguyễn Trường Giang |
01/12/2005 |
Nam |
21.05 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
06004344 |
Nông Trường Giang |
11/10/2005 |
Nam |
24.35 |
7720301 |
Điều dưỡng |
09000699 |
Trần Đoàn Hương Giang |
16/08/2005 |
Nữ |
24.3 |
7720301 |
Điều dưỡng |
14010138 |
Vì Trường Giang |
12/12/2005 |
Nam |
21.25 |
51140201 |
Giáo dục Mầm non |
09005501 |
Dương Thị Hà |
17/05/2003 |
Nữ |
23 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
09004209 |
Lê Thu Hà |
11/09/2005 |
Nữ |
24.1 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
11007894 |
Lò Thị Hà |
25/10/2004 |
Nữ |
24 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
62003999 |
Lý Xuân Hà |
08/12/2003 |
Nữ |
25.41 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
14004533 |
Mùi Nguyệt Hà |
17/06/2005 |
Nữ |
26.36 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
09006292 |
Nguyễn Ngọc Hà |
21/06/2005 |
Nữ |
25.05 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
09004593 |
Trần Trúc Hà |
18/07/2005 |
Nữ |
24.78 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
09002420 |
Phùng Thị Thu Hà |
27/01/2005 |
Nữ |
28.1 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
|
Hoàng Thanh Hà |
01/07/1998 |
Nam |
21.3 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
|
Trần Thị Thu Hà |
23/03/1996 |
Nữ |
23.8 |
51140201 |
Giáo dục Mầm non |
29036465 |
Hồ Thị Thúy Hằng |
14/10/2005 |
Nữ |
25.65 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
09001234 |
Ngô Thúy Hằng |
18/09/2005 |
Nữ |
25.73 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
|
Trương Thị Hằng |
31/12/2001 |
Nữ |
21.8 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
14000763 |
Nguyễn Lê Hồng Hạnh |
06/03/2005 |
Nữ |
23.34 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
09002822 |
Hà Hữu Hạnh |
30/06/2005 |
Nam |
27.31 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
28010474 |
Vi Thị Hậu |
26/04/2004 |
Nữ |
23 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
|
Hoàng Xuân Hậu |
08/03/2004 |
Nữ |
22.65 |
7720301 |
Điều dưỡng |
07002383 |
Lò Thu Hiền |
10/09/2005 |
Nữ |
26.52 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
16006744 |
Nguyễn Thị Minh Hiền |
27/06/2005 |
Nữ |
25.33 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
09007857 |
Vũ Thanh Hiền |
20/11/2005 |
Nữ |
26.58 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
09004879 |
Lê Hoàng Hiệp |
11/01/2005 |
Nam |
21.65 |
7720301 |
Điều dưỡng |
05001732 |
Lộc Minh Hiệp |
18/01/2005 |
Nam |
23.35 |
7720301 |
Điều dưỡng |
09001677 |
Phúc Việt Hồng Hiệp |
23/5/2002 |
Nam |
20.9 |
7720201 |
Dược học |
09003417 |
Hoàng Trung Hiếu |
29/08/2005 |
Nam |
21.65 |
7760101 |
Công tác xã hội |
14010158 |
Lường Thị Hiệu |
20/07/2005 |
Nữ |
22.5 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
09002588 |
Hoàng Ngọc Hiệu |
09/06/2005 |
Nam |
22.25 |
7229042 |
Quản lý Văn hóa |
09001249 |
Nguyễn Thị Hoa |
02/01/2005 |
Nữ |
24.68 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
62001195 |
Thào Thị Hoa |
05/03/2004 |
Nữ |
26.36 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
12010109 |
Tô Thị Thanh Hoa |
20/02/2005 |
Nữ |
23.5 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
01057929 |
Chang Mỹ Hoa |
04/08/2005 |
Nữ |
26.52 |
7140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
|
Trần Thị Mai Hoa |
15/06/2003 |
Nữ |
19.9 |
51140201 |
Giáo dục Mầm non |
09002848 |
Hà Thu Hoài |
18/08/2005 |
Nữ |
24 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
09002329 |
Quan Thu Hoài |
19/03/2005 |
Nữ |
24.75 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
13005102 |
Trần Thương Hoài |
07/09/2005 |
Nữ |
25.33 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
|
Mông Thanh Hoài |
28/11/2002 |
nữ |
20.2 |
7340301 |
Kế toán |
09004893 |
Nguyễn La Hoài |
28/04/2005 |
Nữ |
24.87 |
51140201 |
Giáo dục Mầm non |
09005706 |
Nông Thị Hoài |
21/05/2005 |
Nữ |
24.5 |
51140201 |
Giáo dục Mầm non |
09003637 |
Seo Thị Hoàng |
08/06/2005 |
nữ |
26.99 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
09008284 |
Giàng Trần Hoàng |
14/06/2005 |
Nam |
22.15 |
7229042 |
Quản lý Văn hóa |
09004249 |
Nguyễn Văn Hoàng |
16/12/2005 |
Nam |
23 |
7229042 |
Quản lý Văn hóa |
09003221 |
Hà Công Huân |
12/11/2005 |
Nam |
26.58 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
11000613 |
Ma Thị Trúc Huê |
23/11/2005 |
Nữ |
23 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
010664065 |
La Thị Huệ |
16/03/2005 |
Nữ |
26.52 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
28034508 |
Lê Thị Huệ |
14/11/2005 |
Nữ |
26.86 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
16006756 |
Nguyễn Thị Hồng Huệ |
22/02/2005 |
Nữ |
26.73 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
09003424 |
Nông Ngọc Hùng |
08/03/2005 |
Nam |
23.55 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
09003236 |
Trần Thị Hưng |
24/11/1999 |
Nữ |
21.25 |
51140201 |
Giáo dục Mầm non |
14007002 |
Lò Thị Thu Hương |
01/09/2005 |
Nữ |
27.31 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
13003828 |
Hoàng Quỳnh Hương |
26/07/2005 |
Nữ |
26.45 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
09004931 |
Lê Thị Mai Hương |
16/03/2005 |
Nữ |
26.22 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
05000508 |
Trần Mai Hương |
06/01/2005 |
Nữ |
26.4 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
09005999 |
Nguyễn Thanh Hương |
04/06/2005 |
Nữ |
25.86 |
7140209 |
Sư phạm Toán học |
|
Phạm Thị Lê Hương |
18/09/1996 |
Nữ |
19.3 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
01058068 |
Nguyễn Thị Đinh Hương |
16/11/2005 |
Nữ |
25.44 |
7720301 |
Điều dưỡng |
09004011 |
Trần Thị Hướng |
23/08/2005 |
Nữ |
24 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
09003426 |
Lưu Thanh Huy |
12/06/2005 |
Nam |
21.35 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
09000083 |
Vũ Văn Huy |
24/06/2004 |
Nam |
21.5 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
09005279 |
Chu Thị Huyền |
30/07/2005 |
Nữ |
23.5 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
15008211 |
Đặng Khánh Huyền |
10/08/2005 |
Nữ |
23 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
09001294 |
Nguyễn Thanh Huyền |
10/08/2005 |
nữ |
21.5 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
14011227 |
Lường Ngọc Huyền |
25/02/2004 |
Nữ |
26.52 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
01058031 |
Hoàng Hải Huyền |
28/05/2005 |
Nữ |
25.5 |
7140247 |
Sư phạm khoa học tự nhiên |
09002331 |
Hứa Khánh Huyền |
14/01/2005 |
Nữ |
24.25 |
7229042 |
Quản lý Văn hóa |
|
Đặng Thị Thu Huyền |
13/09/1998 |
Nữ |
23.6 |
7720301 |
Điều dưỡng |
07002497 |
Tống Minh Huyền |
11/04/2005 |
Nữ |
24.85 |
51140201 |
Giáo dục Mầm non |
09004938 |
Hà Lê Minh Khải |
29/11/2005 |
Nam |
21.65 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
06001302 |
Đặng Minh Khôi |
21/03/2005 |
Nam |
23.3 |
7140247 |
Sư phạm khoa học tự nhiên |
09004287 |
Nhữ Khắc Kiên |
27/10/2005 |
Nam |
25.95 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
62004279 |
Lèng Thị Kim |
20/10/2005 |
Nữ |
23 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
14002628 |
Quàng Văn Kim |
04/05/2005 |
Nam |
26.83 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
18012282 |
Nguyễn Văn Kỳ |
11/05/2005 |
Nam |
22.55 |
7720301 |
Điều dưỡng |
09001318 |
Hoàng Thanh Lam |
30/10/2005 |
Nữ |
22.85 |
7720301 |
Điều dưỡng |
62003680 |
Tòng Hải Lâm |
10/12/2005 |
Nam |
21.95 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
05005429 |
Dương Thị Lan |
09/11/2005 |
Nữ |
22 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
09002159 |
Nguyễn Thị Hương Lan |
06/01/2005 |
Nữ |
21.5 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
09006420 |
Phạm Thị Hương Lan |
30/09/2005 |
Nữ |
21.5 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
09002618 |
Quan Khánh Lan |
23/07/2005 |
Nữ |
23.5 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
09008298 |
Nông Thị Hoa Lan |
23/10/2005 |
Nữ |
27.78 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
62005953 |
Lường Thị Thúy Lan |
30/09/2005 |
Nữ |
21.25 |
51140201 |
Giáo dục Mầm non |
09005527 |
Triệu Quang Lập |
31/10/2005 |
Nam |
27.31 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
14004609 |
Sồng Thị Lâu |
13/07/2005 |
Nữ |
20.3 |
51140201 |
Giáo dục Mầm non |
01071692 |
Đặng Thị Lệ |
24/07/2005 |
Nữ |
24.59 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
62002522 |
Lò Thị Mỹ Lệ |
29/06/2005 |
Nữ |
26.2 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
14004323 |
Và Thị Len |
02/11/2004 |
Nữ |
17.5 |
51140201 |
Giáo dục Mầm non |
05001857 |
Mua Thị Liên |
03/02/2004 |
Nữ |
22 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
09003660 |
Vương Thị Liên |
29/08/2005 |
Nữ |
23.5 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
05004135 |
Triệu Thị Liên |
25/07/2004 |
Nữ |
20.5 |
51140201 |
Giáo dục Mầm non |
09004349 |
Đàm Khánh Linh |
21/09/2004 |
Nữ |
23 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
62001279 |
Lầu Khánh Linh |
26/10/2005 |
Nữ |
26.04 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
09005531 |
Lương Thị Linh |
09/10/2005 |
Nữ |
22.75 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
09004311 |
Trần Khánh Linh |
24/12/2005 |
Nữ |
23.66 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
09007679 |
Vũ Hoàng Linh |
20/11/2005 |
Nữ |
22.5 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
09006452 |
Vương Thùy Linh |
29/10/2005 |
Nữ |
22 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
09004967 |
Hà Diệu Linh |
27/09/2005 |
nữ |
26.4 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
14007039 |
Hoàng Thị Diệu Linh |
19/05/2005 |
Nữ |
26.68 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
09000835 |
Đào Diệu Linh |
03/01/2005 |
Nữ |
27 |
7140209 |
Sư phạm Toán học |
09005813 |
Nguyễn Diệp Linh |
02/06/2003 |
Nữ |
27.21 |
7140209 |
Sư phạm Toán học |
09001785 |
Đoàn Khánh Linh |
09/09/2005 |
Nữ |
24.1 |
7340301 |
Kế toán |
|
Hà Kiều Linh |
24/07/2004 |
Nữ |
26.49 |
7720201 |
Dược học |
06003963 |
Trần Thị Ngọc Linh |
22/05/2005 |
Nữ |
22.45 |
7720301 |
Điều dưỡng |
09001705 |
Bùi Khánh Linh |
09/02/2004 |
Nữ |
23.7 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
09001337 |
Ma Ánh Linh |
20/10/2005 |
Nữ |
18.3 |
51140201 |
Giáo dục Mầm non |
|
Tô Thị Linh |
12/10/1997 |
Nữ |
23.3 |
51140201 |
Giáo dục Mầm non |
|
Nguyễn Mai Loan |
22/05/2003 |
Nữ |
21.9 |
7340301 |
Kế toán |
23004312 |
Bùi Thị Lon |
07/11/2005 |
Nữ |
24 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
09004649 |
Ngô Quang Long |
27/06/2005 |
Nam |
22.35 |
7140247 |
Sư phạm khoa học tự nhiên |
|
Chu Sơn Long |
16/07/2005 |
Nam |
23.34 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
09001737 |
Nguyễn Thành Long |
31/05/2004 |
Nam |
24.38 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
05002758 |
Phùng Gia Lương |
05/10/2005 |
Nam |
24.95 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
29036544 |
Đậu Thị Kim Ly |
21/10/2005 |
Nữ |
24.2 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
11000335 |
Lường DƯơng Ly |
15/12/2005 |
Nữ |
22.75 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
30016442 |
Nguyễn Phạm Cẩm Ly |
16/08/2005 |
Nữ |
24.63 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
09004656 |
Nông Thị Ly |
16/08/2005 |
Nữ |
25.88 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
09004657 |
Trần Ngọc Ly |
10/06/2005 |
Nữ |
26.83 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
18009588 |
Đồng Thị Vân Ly |
30/4/2005 |
Nữ |
23.93 |
7720201 |
Dược học |
09002601 |
Hoàng Kiều Ly |
25/09/2004 |
Nữ |
24 |
51140201 |
Giáo dục Mầm non |
09004992 |
Hoàng Thị Mai |
12/11/2005 |
Nữ |
25.41 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
09000867 |
Ngô Thanh Mai |
14/10/2005 |
Nữ |
22.99 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
09001818 |
Nguyễn Xuân Mai |
13/06/2005 |
Nữ |
21.25 |
51140201 |
Giáo dục Mầm non |
|
Vi Thế Mạnh |
15/05/2005 |
Nam |
21.15 |
7340301 |
Kế toán |
05001952 |
Ly Văn Mạnh |
25/04/2004 |
Nam |
20.25 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
09005544 |
Nguyễn Công Mạnh |
11/10/2005 |
Nam |
21.05 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
|
Phùng Đức Mạnh |
27/10/2005 |
Nam |
23.15 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
08006155 |
Thào Thị Mảy |
03/07/2005 |
Nữ |
24.25 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
62004019 |
Chảo Sử Mẩy |
16/10/2005 |
Nữ |
18.75 |
51140201 |
Giáo dục Mầm non |
|
Hoàng Thị Miền |
30/05/2005 |
Nữ |
25.25 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
23008013 |
Bùi Thị Minh |
13/10/2005 |
Nữ |
25.88 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
17004423 |
Đặng Hoàng Minh |
15/06/2005 |
Nam |
20.95 |
7140247 |
Sư phạm khoa học tự nhiên |
09001359 |
Nguyễn Thảo My |
30/10/2005 |
Nữ |
22.5 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
09002965 |
Đinh Trà My |
10/07/2005 |
Nữ |
23.25 |
7720301 |
Điều dưỡng |
13003309 |
Hoàng Hà My |
25/10/2004 |
Nữ |
17.75 |
51140201 |
Giáo dục Mầm non |
09007755 |
Vũ Thị Trà My |
02/08/2024 |
Nữ |
20.95 |
51140201 |
Giáo dục Mầm non |
09005547 |
Đinh A Na |
13/01/2005 |
Nữ |
23.93 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
09002596 |
Hoàng Thị Nga |
26/06/2002 |
Nữ |
23.25 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
09007313 |
Hoàng Thị Quỳnh Nga |
15/06/2005 |
Nữ |
24.25 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
14008356 |
Lò Thị Nga |
07/08/2005 |
Nữ |
25.41 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
09000137 |
Giàng Thị Nga |
02/02/2005 |
Nữ |
27.63 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
|
Tô Thị Thuý Nga |
02/04/2000 |
Nữ |
24.65 |
51140201 |
Giáo dục Mầm non |
09003478 |
Bùi Kim Ngân |
22/10/2005 |
Nữ |
24.38 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
09000902 |
Hoàng Thị Kim Ngân |
03/10/2005 |
Nữ |
25 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
29036573 |
Hồ Thị Ngân |
19/06/2005 |
Nữ |
22.99 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
29035059 |
Nguyễn Thảo Ngân |
28/03/2003 |
Nữ |
21.75 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
62001824 |
Quàng Thị Ngân |
18/09/2005 |
Nữ |
25.57 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
23002212 |
Bùi Thị Thanh Ngân |
12/09/2005 |
Nữ |
26.14 |
7720201 |
Dược học |
06002532 |
Lương Thị Hồng Ngát |
16/11/2002 |
Nữ |
25.05 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
14004350 |
Và Thị Xuân Nghị |
10/03/2005 |
Nữ |
24.5 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
|
Đinh Trọng Nghĩa |
11/09/2003 |
Nam |
21.6 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
27006486 |
Đinh Như Ngọc |
18/12/2005 |
Nữ |
24.07 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
13004485 |
Nguyễn Thị Bảo Ngọc |
04/02/2005 |
Nữ |
25.57 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
14007097 |
Phạm Thảo Ngọc |
18/12/2005 |
Nữ |
25.5 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
09001388 |
Nguyễn Hồng Ngọc |
18/08/2005 |
Nữ |
27.4 |
7140209 |
Sư phạm Toán học |
01065329 |
La Thế Ngọc |
16/11/2005 |
Nam |
23.75 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
09000917 |
Vũ Thị Bích Ngọc |
23/04/2005 |
Nữ |
18.75 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
09001391 |
Trần Đức Nguyên |
16/03/2005 |
Nam |
20.55 |
7720301 |
Điều dưỡng |
09001781 |
Hoàng Khánh Nguyên |
24/09/2002 |
Nam |
20.5 |
7760101 |
Công tác xã hội |
09001285 |
Trần Trung Nguyên |
25/05/2001 |
Nam |
23.2 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
09005032 |
Đinh Vũ Ánh Nguyệt |
29/08/2005 |
Nữ |
25.23 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
09006992 |
Hoàng Thị Nguyệt |
06/01/2002 |
Nữ |
23.5 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
09002999 |
Ma Thị Ánh Nguyệt |
28/05/2005 |
Nữ |
24.5 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
09006519 |
Bùi Thị Thanh Nhàn |
27/06/2005 |
Nữ |
24.75 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
|
Hoàng Thị Thanh Nhàn |
06/10/2002 |
Nữ |
28.2 |
7140247 |
Sư phạm khoa học tự nhiên |
62003735 |
Lò Thị Nhi |
26/02/2005 |
Nữ |
25.57 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
18008260 |
Nguyễn Thị Yến Nhi |
07/08/2005 |
Nữ |
24.17 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
23003210 |
Đinh Thị Yến Nhi |
31/03/2005 |
Nữ |
26.52 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
09003746 |
Tề Thị Nhung Nhi |
31/07/2004 |
Nữ |
27.63 |
7140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
05004405 |
Lục Thị Như |
21/09/2003 |
Nữ |
22.2 |
7720301 |
Điều dưỡng |
06003290 |
Hà Thị Nhung |
20/04/2005 |
Nữ |
25.41 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
13002989 |
Nguyễn Hồng Nhung |
08/08/2005 |
Nữ |
23 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
09005559 |
Trần Hồng Nhung |
13/08/2005 |
Nữ |
23 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
09005800 |
Hứa Hồng Nhung |
02/08/2005 |
Nữ |
28.54 |
7140247 |
Sư phạm khoa học tự nhiên |
09001891 |
Nguyễn Thị Hồng Nhung |
18/03/2005 |
Nữ |
19.95 |
7720301 |
Điều dưỡng |
09001894 |
Trần Hồng Nhung |
13/08/2004 |
Nữ |
20.85 |
7720301 |
Điều dưỡng |
09001889 |
Lê Hồng Nhung |
29/04/2005 |
Nữ |
23.23 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
11000172 |
Sằm Thúy Nụ |
10/05/2005 |
Nữ |
18.5 |
51140201 |
Giáo dục Mầm non |
12008138 |
Đặng Thị Hiền Nương |
03/09/2005 |
Nữ |
26.4 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
14002746 |
Tráng Thị Sa Ny |
02/07/2005 |
Nữ |
26.52 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
62001858 |
Lù Thị Vân Oanh |
27/05/2005 |
Nữ |
26.04 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
09002349 |
Quan Thị Kim Oanh |
21/05/2004 |
Nữ |
21.95 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
09005047 |
Hà Thị Oanh |
21/05/2004 |
Nữ |
19.85 |
7720301 |
Điều dưỡng |
09005560 |
Hoàng Phạm Kim Oanh |
15/12/2005 |
Nữ |
24.75 |
7760101 |
Công tác xã hội |
|
Lê Hoàng Phong |
24/08/2005 |
Nam |
22.35 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
01065593 |
Dương Quang Phóng |
02/04/2005 |
Nam |
27.15 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
|
Đặng Văn Phú |
19/03/2002 |
Nam |
21.3 |
7229042 |
Quản lý Văn hóa |
09001906 |
Đỗ Thu Phương |
16/08/2005 |
Nữ |
23.23 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
09002350 |
Nguyễn Mai Phương |
12/07/2005 |
Nữ |
24.5 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
23007827 |
Trương Thị Thanh Phương |
25/11/2005 |
Nữ |
22.75 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
62004067 |
Vàng Lý Phương |
02/04/2005 |
Nữ |
24 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
09001909 |
Phạm Thị Phương |
07/11/2005 |
Nữ |
21.1 |
7140247 |
Sư phạm khoa học tự nhiên |
01065615 |
Ma Thu Phương |
08/03/2005 |
Nữ |
22.65 |
7720301 |
Điều dưỡng |
|
Cà Thị Phương |
08/05/2004 |
Nữ |
25.63 |
51140201 |
Giáo dục Mầm non |
62004066 |
Sừng Ly Phương |
06/03/2023 |
Nữ |
18 |
51140201 |
Giáo dục Mầm non |
05000372 |
Hoàng Hồng Phượng |
20/08/2023 |
Nữ |
21.5 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
10006154 |
Hoàng Thị Bích Phượng |
24/03/2005 |
Nữ |
26.52 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
09004412 |
Hứa Minh Quân |
08/05/2005 |
Nam |
22.75 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
|
Nguyễn Minh Quân |
06/09/2002 |
Nam |
20.1 |
7760101 |
Công tác xã hội |
05002462 |
Ma Nhật Quang |
17/06/2005 |
Nam |
22.1 |
7140247 |
Sư phạm khoa học tự nhiên |
09008079 |
Nguyễn Văn Quang |
14/10/2005 |
Nam |
21.95 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
09000161 |
Đinh Viết Quang |
08/11/2004 |
Nam |
21.25 |
7720301 |
Điều dưỡng |
05004701 |
Nông Minh Quý |
02/06/2001 |
Nam |
23 |
7340301 |
Kế toán |
01058229 |
Hoàng Như Quỳnh |
25/08/2005 |
Nữ |
24.5 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
27006055 |
Lê Diễm Quỳnh |
10/11/2005 |
Nữ |
23 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
62001891 |
Tòng Thị Hương Quỳnh |
02/06/2005 |
Nữ |
26.04 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
09005067 |
Trương Như Quỳnh |
09/10/2005 |
Nữ |
27.08 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
11000389 |
Nông Hương Quỳnh |
21/05/2005 |
Nữ |
20.25 |
51140201 |
Giáo dục Mầm non |
|
Trần Thị Quỳnh |
13/12/2004 |
Nữ |
20.75 |
51140201 |
Giáo dục Mầm non |
09000991 |
Hà Đăng Sang |
18/06/2005 |
Nam |
20.75 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
14010937 |
Mùa Thị Sinh |
08/10/2005 |
Nữ |
26.52 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
09002659 |
Đinh Minh Sinh |
03/11/2005 |
Nam |
26.52 |
7140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
08006485 |
Lý Thị So |
25/02/2005 |
Nữ |
26.83 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
09000166 |
Lê Hứa Minh Sơn |
01/05/2004 |
Nam |
23.15 |
7140247 |
Sư phạm khoa học tự nhiên |
09005069 |
Bùi Thanh Sơn |
23/07/2005 |
Nam |
20.75 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
09001934 |
Lê Hoàng Sơn |
12/04/2005 |
Nam |
21.75 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
07002341 |
Pờ Ha Sừ |
14/04/2004 |
Nữ |
25.88 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
09002666 |
Hoàng Văn Tài |
02/11/2005 |
Nam |
23.35 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
|
Đinh Văn Tân |
06/11/2004 |
Nam |
24.05 |
7720301 |
Điều dưỡng |
17010434 |
Triệu Trọng Tấn |
11/11/2004 |
Nam |
17 |
7760101 |
Công tác xã hội |
|
Lý Văn Thắng |
01/01/2004 |
Nam |
25.63 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
28033397 |
Chúc Thị Thanh |
07/11/2005 |
Nữ |
26.13 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
|
Hoàng Đức Thanh |
07/02/2004 |
Nam |
20.75 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
|
Vũ Duy Thanh |
30/11/2005 |
Nam |
22.55 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
01095470 |
Đào Thu Thảo |
09/11/2005 |
Nữ |
22 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
|
Ma Thị Thảo |
18/06/2004 |
Nữ |
26.52 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
14007173 |
Mè Thị Thanh Thảo |
17/02/2005 |
Nữ |
23.75 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
09005088 |
Nguyễn Thị Phương Thảo |
10/07/2005 |
Nữ |
23.7 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
10449048 |
Phạm Nguyễn Thạch Thảo |
20/06/2005 |
Nữ |
23.48 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
14010285 |
Đinh Thị Phương Thảo |
22/01/2005 |
Nữ |
26.36 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
09001438 |
Nguyễn Phương Thảo |
30/08/2005 |
Nữ |
27.39 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
09005830 |
Nông Phương Thảo |
03/12/2005 |
Nữ |
26.52 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
16006542 |
Lê Nguyễn Hưng Thịnh |
20/06/2005 |
Nam |
25.01 |
7140209 |
Sư phạm Toán học |
|
Hà Thị Thoan |
03/05/2002 |
Nữ |
23.5 |
7720301 |
Điều dưỡng |
62003486 |
Lường Thị Thơm |
30/04/2005 |
Nữ |
26.83 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
09005683 |
Hoàng Thị Thơm |
26/03/2004 |
Nữ |
26.68 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
09004456 |
Nguyễn Hoài Thu |
20/08/2005 |
Nữ |
27.53 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
11000217 |
Triệu Thị Thu |
29/01/2005 |
Nữ |
26.68 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
09001045 |
Hà Thị Minh Thu |
11/05/2005 |
Nữ |
23.91 |
7720301 |
Điều dưỡng |
09002681 |
Triệu Hoài Thu |
05/12/2005 |
Nữ |
25.25 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
09005592 |
Hoàng Thị Kim Thu |
12/11/2004 |
Nữ |
21 |
51140201 |
Giáo dục Mầm non |
14008612 |
Đinh Thị Thức |
10/04/2005 |
Nữ |
21.75 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
|
Hoàng Thị Hoài Thương |
24/03/2003 |
Nữ |
26.77 |
7140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
14010035 |
Ngần Thị Minh Thương |
07/10/2005 |
Nữ |
19.5 |
51140201 |
Giáo dục Mầm non |
06003395 |
Hà Thị Thúy |
31/05/2005 |
Nữ |
23.75 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
09001771 |
Hoàng Thanh Thúy |
06/05/2005 |
Nữ |
25.1 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
09003088 |
Lương Thị Thúy |
15/03/2005 |
Nữ |
25.41 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
11000220 |
Dương Lệ Thùy |
07/04/2005 |
Nữ |
23.25 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
20001596 |
Đinh Thị Ngọc Thùy |
12/03/2005 |
Nữ |
27.47 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
09005101 |
Hứa Thanh Thủy |
05/05/2005 |
Nữ |
20.2 |
51140201 |
Giáo dục Mầm non |
14010302 |
Đinh Thủy Tiên |
26/12/2005 |
Nữ |
25.88 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
09006632 |
Phạm Hà Thùy Tiên |
10/11/2005 |
Nữ |
23.25 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
09004736 |
Lý Hồng Tiến |
15/01/2005 |
Nam |
23.65 |
7140247 |
Sư phạm khoa học tự nhiên |
|
Phạm Công Tiến |
31/05/2005 |
Nam |
22.45 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
05004463 |
Vừ Mí Tính |
06/04/2005 |
Nữ |
26.52 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
09006642 |
Hoàng Thị Tình |
07/01/2005 |
Nữ |
22.45 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
09002687 |
Triệu Đức Toàn |
19/07/2005 |
Nam |
27.31 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
09008164 |
Trần Văn Toàn |
08/11/2005 |
Nam |
26.85 |
7140209 |
Sư phạm Toán học |
06003383 |
Lê Thị Hương Trà |
11/12/2005 |
Nữ |
25.25 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
09006615 |
Ngô Trịnh Thu Trà |
30/06/1998 |
Nữ |
22.5 |
51140201 |
Giáo dục Mầm non |
14006515 |
Bùi Thị Thùy Trang |
14/08/2005 |
Nữ |
23.48 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
62004416 |
Giàng Thùy Trang |
05/09/2005 |
Nữ |
26.04 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
|
Hoàng Thị Trang |
04/08/2004 |
Nữ |
26.2 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
18008427 |
Ngô Kiều Trang |
26/11/2005 |
Nữ |
25.33 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
06003391 |
Nông Thu Trang |
18/01/2005 |
Nữ |
25.88 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
09003726 |
Quan Thùy Trang |
12/10/2005 |
Nữ |
27.15 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
14004391 |
Quàng Thị Huyền Trang |
25/06/2005 |
Nữ |
24.75 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
29036708 |
Vũ Thị Trang |
18/09/2005 |
Nữ |
24.2 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
01072403 |
Nguyễn Thị Thu Trang |
20/10/2005 |
Nữ |
26.42 |
7140209 |
Sư phạm Toán học |
09004484 |
Lê Thị Kiều Trang |
21/07/2005 |
Nữ |
18.4 |
7340301 |
Kế toán |
09005125 |
Phạm Thị Trang |
17/09/2005 |
Nữ |
21.95 |
7340301 |
Kế toán |
09001065 |
Đào Huyền Trang |
07/10/2005 |
Nữ |
22.75 |
7760101 |
Công tác xã hội |
|
Trần Thuỳ Trang |
18/06/2002 |
Nữ |
23.5 |
7760101 |
Công tác xã hội |
06000267 |
Lương Thị Trang |
17/03/2005 |
Nữ |
21 |
51140201 |
Giáo dục Mầm non |
05000668 |
Nguyễn Kiều Trang |
18/02/2005 |
Nữ |
21.35 |
51140201 |
Giáo dục Mầm non |
|
Nguyễn Thị Kiều Trinh |
31/08/2005 |
Nữ |
22.5 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
05001559 |
Nguyễn Thị Việt Trinh |
07/03/2024 |
Nữ |
22.5 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
|
Bùi Phương Trinh |
16/05/2003 |
Nữ |
22.25 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
28027814 |
Nguyễn Văn Trung |
13/10/2005 |
Nam |
27.01 |
7140209 |
Sư phạm Toán học |
62002634 |
Điêu Chính Trường |
21/06/2005 |
Nam |
25 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
|
Quàng Văn Trưởng |
22/02/2004 |
Nam |
25.15 |
7720301 |
Điều dưỡng |
09007096 |
Đặng Anh Tú |
15/01/2005 |
Nam |
19.75 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
10007782 |
Nguyễn Thị Tựa |
23/11/2005 |
Nữ |
23.93 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
62005870 |
Lường Hải Tuân |
16/04/2004 |
Nam |
26.2 |
7720301 |
Điều dưỡng |
05006067 |
Trương Đức Tuấn |
01/01/2005 |
Nam |
23.25 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
12002096 |
Phạm Hà Đức Tuấn |
29/05/2005 |
Nam |
25.15 |
7720301 |
Điều dưỡng |
09002349 |
Nông Thành Tuấn |
10/09/2004 |
Nam |
25 |
7760101 |
Công tác xã hội |
|
Nguyễn Quân Tùng |
28/08/2004 |
Nam |
19.35 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
23004445 |
Quách Thị Tươi |
08/04/2005 |
Nữ |
23.5 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
09005618 |
Ma Thành Tuyên |
18/02/2005 |
Nam |
21.65 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
06000563 |
Nông Văn Tuyến |
09/07/2004 |
Nam |
25.73 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
62005536 |
Lèng Thị Tuyết |
27/02/2005 |
Nữ |
24 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
22011331 |
Nguyễn Bá Ước |
24/03/2005 |
Nam |
24.49 |
7140247 |
Sư phạm khoa học tự nhiên |
14005399 |
Đinh Thị Thu Uyên |
26/10/2003 |
Nữ |
26.88 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
28032903 |
Trần Lê Phương Uyên |
19/06/2005 |
Nữ |
26.62 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
|
Trần Thị Tố Uyên |
12/05/2005 |
Nữ |
24.42 |
51140201 |
Giáo dục Mầm non |
09005157 |
Đinh Thị Hồng Vân |
15/12/2005 |
Nữ |
23.5 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
16006943 |
Hoàng Thị Thanh Vân |
04/11/2005 |
Nữ |
26.97 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
30002999 |
Lê Trần Cẩm Vân |
27/02/2005 |
Nữ |
26.5 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
|
Trần Thị Thanh Vân |
20/22/2003 |
Nữ |
21 |
51140201 |
Giáo dục Mầm non |
|
Nguyễn Thị Vi |
17/06/2005 |
Nữ |
23 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
05006077 |
Nông Tường Vi |
15/02/2005 |
Nữ |
21.5 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
09002709 |
Nguyễn Thị Vi |
19/10/2005 |
Nữ |
26.2 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
08007862 |
Vương Thị Tường Vi |
19/01/2005 |
Nữ |
26.52 |
7140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
|
Nguyễn Quốc Việt |
06/01/2005 |
Nam |
25.15 |
7140209 |
Sư phạm Toán học |
09007673 |
Vương Thành Vinh |
19/07/2004 |
Nam |
20.05 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
62006684 |
Lý Thị Vừ |
19/12/2005 |
Nữ |
26.83 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
05002552 |
Trần Thị Vững |
15/03/2005 |
Nữ |
23.15 |
7140247 |
Sư phạm khoa học tự nhiên |
09003145 |
Hà Kiều Vy |
06/08/2005 |
Nữ |
22.25 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
|
Phàng Thị Xáy |
05/03/2005 |
Nữ |
22.5 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
14004399 |
Thào Thị Xi |
17/12/2005 |
Nữ |
25 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
|
Đặng Thúy Xuân |
06/07/2004 |
Nữ |
22.5 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
29007339 |
Vy Thị Hoàng Xuân |
12/06/2005 |
Nữ |
27.4 |
7140209 |
Sư phạm Toán học |
11001639 |
Tho Bảo Xuyến |
15/10/2005 |
Nữ |
21.5 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
14007281 |
Đào Hải Yến |
19/09/2005 |
Nữ |
23.7 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
08002879 |
Nguyễn Hải Yến |
19/06/2005 |
Nữ |
22.35 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
09007424 |
Nguyễn Thị Hoàng yến |
26/05/2005 |
Nữ |
26.68 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
|
Nguyễn Thị Hải Yến |
10/10/2000 |
Nữ |
18.6 |
7340301 |
Kế toán |
|
Lò Thị Yến |
29/06/2004 |
Nữ |
26.52 |
51140201 |
Giáo dục Mầm non |
29026111 |
Nguyễn Thị Thanh |
08/05/2005 |
Nữ |
27.67 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |