DANH SÁCH SINH VIÊN HƯỞNG TRỢ CẤP XÃ HỘI QUÝ I NĂM 2021
Kèm theo Quyết định số: 270/QĐ-ĐHTTr ngày 30/3/2021 của Hiệu trưởng Trường ĐH Tân Trào)
TT
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Lớp
|
Khóa học
|
Số tiền
|
1
|
Hoàng Thị Miền
|
12/06/1999
|
ĐH CTXH
|
2017-2021
|
420.000
|
2
|
Hoàng Thùy Linh
|
27/10/1999
|
ĐH CTXH
|
2017-2021
|
420.000
|
3
|
Hoàng Thị Trang
|
19/01/1998
|
ĐH CTXH
|
2017-2021
|
300.000
|
4
|
Chẩu Thị Hiên
|
11/11/1998
|
ĐH CTXH
|
2018-2022
|
420.000
|
5
|
Vàng Seo Chứ
|
08/03/2000
|
ĐH CTXH
|
2018-2022
|
420.000
|
6
|
Tẩn Thị Thắm
|
18/08/2000
|
ĐH CTXH
|
2018-2022
|
420.000
|
7
|
Hoàng Thị Trang
|
03/12/2000
|
ĐH CTXH
|
2018-2022
|
420.000
|
8
|
Phàn Đức Nam
|
30/12/2000
|
ĐH CTXH
|
2018-2022
|
420.000
|
9
|
Hà Thị Lê Huệ
|
04/10/2001
|
ĐH QTDVDLLH
|
2019-2023
|
420.000
|
10
|
Nguyễn Dương Thùy Trang
|
17/12/2002
|
ĐH QTDVDLLH
|
2020-2024
|
300.000
|
11
|
Ngô Thị Kia
|
20/01/1999
|
ĐH Tiểu học A
|
2017-2021
|
420.000
|
12
|
Lý Thị Việt Chinh
|
07/03/1999
|
ĐH Tiểu học A
|
2017-2021
|
420.000
|
13
|
Nguyễn Thị Thắm
|
04/02/1998
|
ĐH Tiểu học A
|
2017-2021
|
420.000
|
14
|
Ma Thị Ngọc Bích
|
28/10/2001
|
ĐH Tiểu học
|
2019-2023
|
420.000
|
15
|
Ma Thị Hương Giang
|
24/01/2001
|
ĐH Tiểu học
|
2019-2023
|
420.000
|
16
|
Hoàng Thị Hạnh
|
06/11/2001
|
ĐH Tiểu học
|
2019-2023
|
420.000
|
17
|
Hoàng Phương Liên
|
07/05/2001
|
ĐH Tiểu học
|
2019-2023
|
420.000
|
18
|
Ma Thị Loan
|
27/07/2000
|
ĐH Tiểu học
|
2019-2023
|
420.000
|
19
|
Lý Thị Hiên
|
10/07/2001
|
ĐH Tiểu học
|
2019-2023
|
420.000
|
20
|
Hoàng Thị Hồng Ngát
|
18/07/2001
|
ĐH Tiểu học
|
2019-2023
|
420.000
|
21
|
Hứa Thị Mai Sao
|
16/11/2001
|
ĐH Tiểu học
|
2019-2023
|
420.000
|
22
|
Ma Thị Thắm
|
25/09/2001
|
ĐH Tiểu học
|
2019-2023
|
420.000
|
23
|
Bàn Thị Thanh
|
16/01/2001
|
ĐH Tiểu học
|
2019-2023
|
420.000
|
24
|
Triệu Duy Huân
|
11/05/2001
|
ĐH Tiểu học
|
2019-2023
|
420.000
|
25
|
Ma Thị Hồng Nhung
|
23/6/2001
|
ĐH Tiểu học
|
2019-2023
|
420.000
|
26
|
Hoàng Thị Quỳnh Sim
|
19/09/2001
|
ĐH Tiểu học
|
2019-2023
|
300.000
|
27
|
Nguyễn Hồng Nhân
|
02/07/2002
|
ĐH Tiểu học B
|
2020-2024
|
420.000
|
28
|
Ma Thị Hoàn
|
08/01/2002
|
ĐH Tiểu học B
|
2020-2024
|
420.000
|
29
|
Bàn Thị Kim Ngân
|
17/08/2002
|
ĐH Tiểu học B
|
2020-2024
|
420.000
|
30
|
Quan Thị Thanh
|
27/03/2002
|
ĐH Tiểu học B
|
2020-2024
|
420.000
|
31
|
Hoàng Thu Hương
|
01/01/2002
|
ĐH Tiểu học B
|
2020-2024
|
420.000
|
32
|
Chẩu Hải Phong
|
24/10/2002
|
ĐH Tiểu học B
|
2020-2024
|
420.000
|
33
|
Quan Thu Thanh
|
09/04/2002
|
ĐH Tiểu học B
|
2020-2024
|
420.000
|
34
|
Đặng Thị Thêu
|
03/07/2002
|
ĐH Tiểu học B
|
2020-2024
|
420.000
|
35
|
Ma Thị Hóa
|
24/02/1999
|
ĐH Tiểu học B
|
2020-2024
|
420.000
|
36
|
Thào Thị Liên
|
08/04/2002
|
ĐH Tiểu học B
|
2020-2024
|
420.000
|
37
|
Dào Mỹ Tâm
|
20/11/2002
|
ĐH Tiểu học B
|
2020-2024
|
420.000
|
38
|
Ma Thị Phượng
|
10/04/2002
|
ĐH Tiểu học B
|
2020-2024
|
420.000
|
39
|
Nguyễn Hải Yến
|
08/03/2002
|
ĐH Tiểu học B
|
2020-2024
|
420.000
|
40
|
Ma Thị Thủy
|
31/10/1999
|
ĐH Mầm non A
|
2017-2021
|
420.000
|
41
|
Ma Thị Thu Uyên
|
05/12/1999
|
ĐH Mầm non A
|
2017-2021
|
420.000
|
42
|
Triệu Thị Hương
|
04/04/1998
|
ĐH Mầm non A
|
2017-2021
|
420.000
|
43
|
Ma Thị Ngọc Ánh
|
14/07/1999
|
ĐH Mầm non A
|
2017-2021
|
420.000
|
44
|
Ma Thị Diệp
|
31/08/1999
|
ĐH Mầm non A
|
2017-2021
|
420.000
|
45
|
Nông Thị Ngọc Anh
|
05/08/2000
|
ĐH Mầm non
|
2018-2022
|
420.000
|
46
|
Lương T. Khánh Huyền
|
29/02/2000
|
ĐH Mầm non
|
2018-2022
|
420.000
|
47
|
La Thu Huyền
|
17/08/2000
|
ĐH Mầm non
|
2018-2022
|
420.000
|
48
|
Nông Thị Thu Hương
|
02/01/2000
|
ĐH Mầm non
|
2018-2022
|
420.000
|
49
|
Chẩu Thị Thu
|
06/12/2000
|
ĐH Mầm non
|
2018-2022
|
420.000
|
50
|
Vàng Thị Thiêm
|
05/02/2001
|
ĐH Mầm non
|
2019-2023
|
300.000
|
51
|
Hỏa Thị Yến
|
06/04/2001
|
ĐH Mầm non
|
2019-2023
|
420.000
|
52
|
Lý Thị Hường
|
19/07/2001
|
CĐ Mầm non
|
2019-2022
|
420.000
|
53
|
Ma Thị Nga
|
27/12/1999
|
ĐH Kế toán B
|
2017-2021
|
420.000
|
54
|
Ma Bá Vũ
|
16/06/1999
|
ĐH Kế toán B
|
2017-2021
|
420.000
|
55
|
Ma Huy Hoàng
|
14/10/2000
|
ĐH Kế toán A
|
2018-2022
|
420.000
|
56
|
Ma Phương Loan
|
03/03/1998
|
ĐH Kế toán A
|
2018-2022
|
420.000
|
57
|
Hoàng Thị Xâm
|
23/09/2000
|
ĐH Kế toán B
|
2018-2022
|
420.000
|
58
|
Đặng Thị Thu Hồng
|
10/07/2001
|
ĐH Kế toán A
|
2019-2023
|
420.000
|
59
|
Nguyễn Thị Kim Oanh
|
01/07/2020
|
ĐH Kế toán
|
2020-2024
|
420.000
|
60
|
Chu Văn Thanh
|
26/02/2002
|
ĐH Kế toán
|
2020-2024
|
420.000
|
61
|
Nông Hà Trang
|
03/03/2002
|
ĐH Điều dưỡng
|
2020-2024
|
420.000
|
62
|
Chẩu Thị Giang
|
23/11/2002
|
ĐH Điều dưỡng
|
2020-2024
|
420.000
|
63
|
Ma Thị Thanh Mai
|
10/03/2002
|
ĐH Điều dưỡng
|
2020-2024
|
420.000
|
64
|
Lục Thị Hồng Nhung
|
14/10/2002
|
ĐH Điều dưỡng
|
2020-2024
|
420.000
|
65
|
Nguyễn Kiều Ly
|
04/08/2002
|
ĐH Điều dưỡng
|
2020-2024
|
420.000
|
66
|
Hà Thị Vân
|
22/11/2002
|
ĐH Điều dưỡng
|
2020-2024
|
420.000
|
67
|
Hỏa Thị Thảo
|
13/03/2002
|
ĐH Điều dưỡng
|
2020-2024
|
300.000
|
68
|
Ma Doãn Tình
|
25/09/2001
|
CĐ SPTin
|
2019- 2022
|
420.000
|
69
|
Trần Văn Đức
|
03/04/2001
|
CĐ SPTin
|
2019- 2022
|
420.000
|
70
|
Ma Công Giang
|
12/09/2002
|
ĐH CNTT
|
2020-2024
|
420.000
|
71
|
Triệu Hữu Toàn
|
04/07/2001
|
ĐH CNTT
|
2020-2024
|
420.000
|
72
|
Nguyễn Văn Kín
|
11/11/2000
|
ĐH CNTT
|
2020-2024
|
420.000
|