DSSV hệ Đại học chính quy hưởng hỗ trợ học bổng khuyến khích học tập theo nghị quyết 34 của HĐND tỉnh Tuyên Quang hcoj kỳ II năm học 2018-2019
DANH SÁCH SV HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
HƯỞNG HỖ TRỢ HỌC BỔNG KHUYẾN KHÍCH HỌC TẬP
THEO NGHỊ QUYẾT 34 CỦA HỘI ĐỒNG NHÂN DÂN TỈNH TUYÊN QUANG
HỌC KỲ II, NĂM HỌC 2018 - 2019
(Kèm theo Quyết định số 1300/QĐ-ĐHTTr ngày 24 tháng 10 năm 2019
của Hiệu trưởng Trường Đại học Tân Trào)
STT
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Lớp
|
Khoa
|
Xếp loại
|
1
|
Nguyễn Thị Thùy
|
15/03/1998
|
ĐH T.học C K16-20
|
GD Tiểu học
|
Xuất sắc
|
2
|
Lê Văn Thi
|
15/07/1998
|
ĐH T.học C K16-20
|
GD Tiểu học
|
Giỏi
|
3
|
Ma T.Thu Thuỷ
|
25/11/1998
|
ĐH T.học C K16-20
|
GD Tiểu học
|
Giỏi
|
4
|
Vũ T.Hương Quỳnh
|
28/09/1998
|
ĐH T. học A K16-20
|
GD Tiểu học
|
Giỏi
|
5
|
Nguyễn T.Thu Chang
|
02/3/1998
|
ĐH T.học B K16-20
|
GD Tiểu học
|
Giỏi
|
6
|
Nguyễn Thị Chữ
|
09/06/1997
|
ĐH T.học B K16-20
|
GD Tiểu học
|
Giỏi
|
7
|
Phạm T.Thùy Linh
|
06/06/1998
|
ĐH T.học C K16-20
|
GD Tiểu học
|
Giỏi
|
8
|
Trần Hoài Ly
|
04/01/1998
|
ĐH T.học B K16-20
|
GD Tiểu học
|
Giỏi
|
9
|
Ma Thị Minh Thu
|
06/04/1998
|
ĐH T. học C K16-20
|
GD Tiểu học
|
Giỏi
|
10
|
Nguyễn T. Khánh Linh
|
07/12/1998
|
ĐH T.học C K16-20
|
GD Tiểu học
|
Giỏi
|
11
|
Bùi Hương Mai
|
10/07/1998
|
ĐH T.học C K16-20
|
GD Tiểu học
|
Giỏi
|
12
|
Trần Thị Thanh
|
13/7/1998
|
ĐH T.học C K16-20
|
GD Tiểu học
|
Giỏi
|
13
|
Vũ T. Mai Hương
|
19/10/1998
|
ĐH T. học B K16-20
|
GD Tiểu học
|
Giỏi
|
14
|
Hà Thị Thu Trang
|
05/01/1998
|
ĐH T.học B K16-20
|
GD Tiểu học
|
Giỏi
|
15
|
Vũ Phương Thanh
|
27/10/1998
|
ĐH T.học A K16-20
|
GD Tiểu học
|
Giỏi
|
16
|
Lâm T.Thu Thảo
|
16/04/1998
|
ĐH T.học A K16-20
|
GD Tiểu học
|
Giỏi
|
17
|
Đàm Thị Duyệt
|
26/01/1998
|
ĐH T.học C K16-20
|
GD Tiểu học
|
Giỏi
|
18
|
Ma T. Nhật Quyên
|
18/2/1998
|
ĐH T.học B K16-20
|
GD Tiểu học
|
Giỏi
|
19
|
Dương Thị Yến
|
04/04/1998
|
ĐH T. học B K16-20
|
GD Tiểu học
|
Giỏi
|
20
|
Nguyễn Quốc Khánh
|
19/05/1998
|
ĐH T.học C K16-20
|
GD Tiểu học
|
Giỏi
|
21
|
Hoàng Thị Hiên
|
25/12/1997
|
ĐH T.học A K16-20
|
GD Tiểu học
|
Giỏi
|
22
|
Nguyễn Thu Trang
|
28/08/1998
|
ĐH T. học C K16-20
|
GD Tiểu học
|
Giỏi
|
23
|
Chu Thị Ngọc
|
06/07/1998
|
ĐH T. học A K16-20
|
GD Tiểu học
|
Giỏi
|
24
|
Sấn Ngọc Ánh
|
16/05/1998
|
ĐH T.học A K16-20
|
GD Tiểu học
|
Giỏi
|
25
|
Vi Thị Chang
|
04/02/1998
|
ĐH T.học A K16-20
|
GD Tiểu học
|
Giỏi
|
26
|
Đặng Bích Ngọc
|
15/05/1998
|
ĐH T.học A K16-20
|
GD Tiểu học
|
Giỏi
|
27
|
Phạm Minh Xuân
|
20/07/1998
|
ĐH T.học C K16-20
|
GD Tiểu học
|
Giỏi
|
28
|
Đoàn Khánh Như
|
09/02/1999
|
ĐH T.học A K17-21
|
GD Tiểu học
|
Xuất sắc
|
29
|
La T. Thúy Hiền
|
09/01/1999
|
ĐH T.học A K17-21
|
GD Tiểu học
|
Xuất sắc
|
30
|
Nguyễn Bùi Minh Đức
|
19/10/1999
|
ĐH T.học B K17-21
|
GD Tiểu học
|
Giỏi
|
31
|
Nguyễn Cẩm Vân
|
16/3/1999
|
ĐH T.học B K17-21
|
GD Tiểu học
|
Giỏi
|
32
|
Hà Thị Thảo
|
07/09/1999
|
ĐH T.học A K17-21
|
GD Tiểu học
|
Giỏi
|
33
|
Lê Thu Liễu
|
22/5/1998
|
ĐH T. học A K17-21
|
GD Tiểu học
|
Giỏi
|
34
|
Nguyễn Thị Loan
|
10/02/1999
|
ĐH T.học A K17-21
|
GD Tiểu học
|
Giỏi
|
35
|
Đặng T. Bích Thu
|
26/8/1999
|
ĐH T. học A K17-21
|
GD Tiểu học
|
Giỏi
|
36
|
Trương Thúy Xuân
|
21/5/1999
|
ĐH T. học A K17-21
|
GD Tiểu học
|
Giỏi
|
37
|
Bàn T. Ngọc Anh
|
01/02/2000
|
ĐH T. học K18-22
|
GD Tiểu học
|
Giỏi
|
38
|
Bùi Mai Hương
|
01/01/2000
|
ĐH T. học K18-22
|
GD Tiểu học
|
Giỏi
|
39
|
Quan T. Tố Uyên
|
15/11/2000
|
ĐH T. học K18-22
|
GD Tiểu học
|
Giỏi
|
40
|
Nguyễn Thị Loan
|
13/02/2000
|
ĐH T. học K18-22
|
GD Tiểu học
|
Giỏi
|
41
|
Hoàng T. Phương Thanh
|
08/3/2000
|
ĐH T. học K18-22
|
GD Tiểu học
|
Giỏi
|
42
|
Lã Thu Hiền
|
32/4/2000
|
ĐH T. học K18-22
|
GD Tiểu học
|
Giỏi
|
43
|
Bùi Bích Phượng
|
12/01/1998
|
ĐH M.non K16-20
|
GD Mầm non
|
Xuất sắc
|
44
|
Nguyễn T.Thúy Ngân
|
22/09/1998
|
ĐH M.non K16-20
|
GD Mầm non
|
Giỏi
|
45
|
Đinh Thị Thảo
|
28/04/1998
|
ĐH M.non K16-20
|
GD Mầm non
|
Giỏi
|
46
|
Nguyễn Kim Ngân
|
07/09/1998
|
ĐH M.non K16-20
|
GD Mầm non
|
Giỏi
|
47
|
Phạm Thủy Tiên
|
28/04/1998
|
ĐH M.non K16-20
|
GD Mầm non
|
Giỏi
|
48
|
Triệu Vân Anh
|
15/12/1996
|
ĐH M.non K16-20
|
GD Mầm non
|
Giỏi
|
49
|
Nông Thị Kim Chi
|
22/02/1998
|
ĐH M.non K16-20
|
GD Mầm non
|
Giỏi
|
50
|
Vũ Kiều Hoa
|
30/03/1998
|
ĐH M.non K16-20
|
GD Mầm non
|
Giỏi
|
51
|
Bàn Thị Tuyền
|
03/10/1997
|
ĐH M.non K16-20
|
GD Mầm non
|
Giỏi
|
52
|
Đặng Thị Hương
|
20/01/1996
|
ĐH M.non K16-20
|
GD Mầm non
|
Giỏi
|
53
|
Phạm Thị Thùy
|
22/12/1998
|
ĐH M.non K16-20
|
GD Mầm non
|
Giỏi
|
54
|
Bùi Trần Hồng Hải
|
09/09/1998
|
ĐH M.non K16-20
|
GD Mầm non
|
Giỏi
|
55
|
Vương Thị Hoa
|
21/03/1997
|
ĐH M.non K16-20
|
GD Mầm non
|
Giỏi
|
56
|
Hà Thị Huyền Trang
|
16/03/1998
|
ĐH M.non K16-20
|
GD Mầm non
|
Giỏi
|
57
|
Lương Minh Ánh
|
29/10/1998
|
ĐH M.non K16-20
|
GD Mầm non
|
Giỏi
|
58
|
Nguyễn Thị Thảo
|
29/08/1997
|
ĐH M.non K16-20
|
GD Mầm non
|
Giỏi
|
59
|
Lý Thị Mai
|
30/10/1998
|
ĐH M.non K16-20
|
GD Mầm non
|
Giỏi
|
60
|
Nguyễn Thanh Mai
|
28/3/1986
|
ĐH M.non A K17-21
|
GD Mầm non
|
Giỏi
|
61
|
Nguyễn T. Thanh Xuân
|
26/10/1999
|
ĐH M.non A K17-21
|
GD Mầm non
|
Giỏi
|
62
|
Đinh Kim Bình
|
14/4/1999
|
ĐH M.non A K17-21
|
GD Mầm non
|
Giỏi
|
63
|
Nguyễn Minh Hiếu
|
14/1/1999
|
ĐH M.non B K17-21
|
GD Mầm non
|
Giỏi
|
64
|
Dương T. Kim Sáng
|
28/10/2000
|
ĐH M.non K18-22
|
GD Mầm non
|
Giỏi
|
65
|
Hà Thị Nguyệt
|
22/04/2000
|
ĐH M.non K18-22
|
GD Mầm non
|
Giỏi
|
66
|
Hoàng Mạnh Hồng
|
23/04/1997
|
ĐHSPToán-Lý K16-20
|
Khoa học Cơ bản
|
Giỏi
|
67
|
Trần Thị Ban
|
23/2/1997
|
ĐH Văn – TT K16-20
|
Khoa học Cơ bản
|
Xuất sắc
|
68
|
Nguyễn Thế Duy
|
10/10/2000
|
ĐHSP Toán Lý K18-22
|
Khoa học Cơ bản
|
Giỏi
|
69
|
Lý Thị Thiết
|
27/10/1997
|
ĐHQLĐĐ K16-20
|
NL- Ngư nghiệp
|
Giỏi
|
70
|
Nguyễn Mạnh Nam
|
17/3/1981
|
ĐHQLĐĐ K16-20
|
NL- Ngư nghiệp
|
Giỏi
|
71
|
Lý Văn Tuyên
|
15/3/1998
|
ĐH QLĐĐK16-20
|
NL- Ngư nghiệp
|
Giỏi
|
72
|
Lê Thị Kiều Trang
|
17/08/1998
|
ĐH KTTH A K16-20
|
Kinh tế & QTKD
|
Giỏi
|
73
|
Vũ Ánh Quyên
|
06/11/1998
|
ĐH KTTH A K16-20
|
Kinh tế & QTKD
|
Giỏi
|
74
|
Lại Minh Huyền
|
06/10/1998
|
ĐH KT TH A K16-20
|
Kinh tế & QTKD
|
Giỏi
|
75
|
Triệu Thị Hằng
|
23/01/1998
|
ĐH KT TH B K16-20
|
Kinh tế & QTKD
|
Giỏi
|
76
|
Đặng T.Phương Túc
|
19/08/1998
|
ĐH KT TH B K16-20
|
Kinh tế & QTKD
|
Giỏi
|
77
|
Phùng Ngọc Bích
|
26/02/1998
|
ĐH KT TH B K16-20
|
Kinh tế & QTKD
|
Giỏi
|
78
|
Kim T. Thủy Tiên
|
06/07/1997
|
ĐH KT THAK2(16-20)
|
Kinh tế & QTKD
|
Giỏi
|
79
|
Trần Thu Uyên
|
22/10/1998
|
ĐH KTTH AK2(16-20)
|
Kinh tế & QTKD
|
Giỏi
|
80
|
Hoàng Thị Miền
|
12/06/1999
|
ĐH CTXH K17-21
|
TL GD & CTXH
|
Xuất sắc
|
81
|
Phạm T.Thanh Hoa
|
28/12/2000
|
ĐH CTXH K18-22
|
TLGD& CTXH
|
Giỏi
|
82
|
Hoàng Thị Sỹ
|
22/07/1999
|
ĐH CTXH K17-21
|
TL GD &CTXH
|
Giỏi
|
( Ấn định danh sách gồm có 82 sinh viên)