I.
|
Trình độ đại học:
|
|
|
|
1
|
Giáo dục Mầm non
|
7140201
|
1. Toán, Văn, Năng khiếu.
|
1. M00
|
2
|
Giáo dục Tiểu học
|
7140202
|
1. Toán, Lý, Hóa;
2. Toán, Văn, Tiếng Anh;
3. Văn, Sử, Địa;
|
1. A00
2. D01
3. C00
|
3
|
Sư phạm Toán học
|
7140209
|
1. Toán, Lý, Hóa;
2. Toán, Lý, Tiếng Anh;
3. Toán, Hóa, Sinh;
|
1. A00
2. A01
3. B00
|
4
|
Sư phạm Sinh học
|
7140213
|
1. Toán, Lý, Hóa;
2. Toán, Hóa, Sinh;
3. Toán, Sinh, GDCD;
|
1. A00
2. B00
3. B04
|
5
|
Kế toán
|
7340301
|
1. Toán, Lý, Hóa;
2. Toán, Lý, Tiếng Anh;
3. Toán, Văn, Tiếng Anh;
|
1. A00
2. A01
3. D01
|
6
|
Vật lý học
(chuyên ngành: Vật lý - Môi trường)
|
7440102
|
1. Toán, Lý, Hóa;
2. Toán, Lý, Tiếng Anh;
3. Toán, Lý, GDCD;
|
1. A00
2. A01
3. A10
|
7
|
Khoa học môi trường
|
7440301
|
1. Toán, Lý, Hóa;
2. Toán, Lý, Tiếng Anh;
3. Toán, Hóa, Sinh;
|
1. A00
2. A01
3. B00
|
8
|
Khoa học cây trồng
(chuyên ngành Trồng trọt công nghệ cao)
|
7620110
|
1. Toán, Lý, Hóa;
2. Toán, Lý, Tiếng Anh;
3. Toán, Hóa, Sinh;
|
1. A00
2. A01
3. B00
|
9
|
Chăn nuôi
|
7620105
|
1. Toán, Lý, Hóa;
2. Toán, Lý, Tiếng Anh;
3. Toán, Hóa, Sinh;
|
1. A00
2. A01
3. B00
|
10
|
Kinh tế Nông nghiệp
|
7620115
|
1. Toán, Lý, Hóa;
2. Toán, Lý, Tiếng Anh;
3. Toán, Văn, Tiếng Anh;
|
1. A00
2. A01
3. D01
|
11
|
Văn học
(chuyên ngành: Văn -Truyền thông)
|
7229030
|
1. Văn, Sử, Địa;
2. Toán, Văn, Tiếng Anh;
3. Văn, Sử, GDCD;
4. Văn, Địa, GDCD.
|
1. C00
2. D01
3. C19
4.C20
|
12
|
Quản lý đất đai
|
7850103
|
1. Toán, Lý, Hóa;
2. Toán, Lý, Tiếng Anh;
3. Toán, Hóa, Sinh;
|
1. A00
2. A01
3. B00
|
13
|
Quản lý văn hóa
|
7229042
|
1. Văn, Sử, Địa;
2. Toán, Văn, Tiếng Anh;
3. Văn, Sử, GDCD;
|
1. C00
2. D01
3. C19
|
14
|
Công tác xã hội
|
7760101
|
1. Văn, Sử, Địa;
2. Toán, Văn, Tiếng Anh;
3. Văn, Sử, GDCD;
|
1. C00
2. D01
3. C19
|
15
|
Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành
|
7810103
|
1. Toán, Văn, Tiếng Anh;
2. Văn, Sử, Địa;
3. Văn, Sử, GDCD;
4. Văn, Địa, GDCD.
|
1. D01
2. C00
3. C19
4. C20
|
II.
|
Trình độ cao đẳng:
|
|
|
|
1
|
Giáo dục Tiểu học
|
51140202
|
1. Toán, Lý, Hóa;
2. Toán, Văn, Tiếng Anh;
3. Văn, Sử, Địa;
|
1. A00
2. D01
3. C00
|
2
|
Giáo dục Mầm non
|
51140201
|
1. Toán, Văn, Năng khiếu.
|
1. M00
|
3
|
Giáo dục Công dân
(chuyên ngành: Giáo dục Công dân - Địa lý)
|
51140204
|
1. Văn, Sử, Địa;
2. Toán, Văn, Sử;
3. Toán, Văn, Tiếng Anh;
4. Văn, Sử, GDCD.
|
1. C00
2. C03
3. D01
4. C19
|
4
|
Sư phạm Toán
(chuyên ngành: Sư phạm Toán học - Vật lý,
Sư phạm Toán học - Tin học)
|
51140209
|
1. Toán, Lý, Hóa;
2. Toán, Lý, Tiếng Anh;
3. Toán, Hóa, Sinh;
|
1. A00
2. A01
3. B00
|
5
|
Sư phạm Tin học
(chuyên ngành: Sư phạm Tin học - Kỹ thuật công nghiệp)
|
51140210
|
1. Toán, Lý, Hóa;
2. Toán, Lý, Tiếng Anh;
3. Toán, Hóa, Sinh;
|
1. A00
2. A01
3. B00
|
6
|
Sư phạm Hóa học
(chuyên ngành: Sư phạm Hóa học - Kỹ thuật nông nghiệp)
|
51140212
|
1. Toán, Hóa, Sinh;
2. Toán, Lý, Hóa;
|
1. B00
2. A00
|
7
|
Sư phạm Sinh học
(chuyên ngành: Sư phạm Sinh học - Kỹ thuật nông nghiệp,
Sư phạm Sinh học- Giáo dục thể chất)
|
51140213
|
1. Toán, Hóa, Sinh;
2. Toán, Sinh, GDCD;
3. Toán, Lý, Hóa;
|
1. B00
2. B04
3. A00
|
8
|
Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp
(chuyên ngành: Sư phạm KTNN - Kinh tế gia đình - KTCN)
|
51140215
|
1. Toán, Hóa, Sinh;
2. Toán, Sinh, GDCD;
3. Toán, Lý, Hóa;
|
1. B00
2. B04
3. A00
|
9
|
Sư phạm Ngữ văn
(chuyên ngành: Sư phạm Ngữ văn - Lịch Sử,
Sư phạm Ngữ văn - Công tác Đội TNTP Hồ Chí Minh)
|
51140217
|
1. Văn, Sử, Địa;
2. Toán, Văn, Tiếng Anh;
3. Văn, Sử, GDCD;
4. Văn, Địa, GDCD.
|
1. C00
2. D01
3. C19
3. C20
|
10
|
Sư phạm Lịch sử
(chuyên ngành: Sư phạm Lịch sử - Giáo dục công dân)
|
51140218
|
1. Văn, Sử, Địa;
2. Văn, Sử, GDCD;
3. Toán, Sử, GDCD.
4. Toán, Văn, Tiếng Anh
|
1. C00
2. C19
3. A08
4. D01
|
11
|
Sư phạm Địa lý
(chuyên ngành: Sư phạm Địa lý - Giáo dục công dân)
|
51140219
|
1. Văn, Sử, Địa;
2. Toán, Lý, Hóa;
3. Toán, Văn, Tiếng Anh;
4. Văn, Địa, GDCD.
|
1. C00
2. A00
3. D01
4. C20
|
12
|
Sư phạm Vật lý
|
51140211
|
1. Toán, Lý, Hóa;
2. Toán, Lý, Tiếng Anh;
3. Toán, Lý, GDCD;
|
1. A00
2. A01
3. A10
|
13
|
Kế toán
|
6340301
|
1. Toán, Lý, Hóa;
2. Toán, Lý, Tiếng Anh;
3. Toán, Văn, Tiếng Anh;
|
1. A00
2. A01
4. D01
|
14
|
Quản lý đất đai
|
6850102
|
1. Toán, Lý, Hóa;
2. Toán, Lý, Tiếng Anh;
3. Toán, Hóa, Sinh;
|
1. A00
2. A01
3. B00
|
15
|
Tiếng Anh
|
6220206
|
1. Toán, Lý, Tiếng Anh;
2. Toán, Văn, Tiếng Anh;
3. Văn, Sử, Tiếng Anh;
4. Văn, Địa, Tiếng Anh.
|
1. A01
2. D01
3. D14
4. D15
|
16
|
Quản lý Văn hóa
|
6340436
|
1. Văn, Sử, Địa;
2. Toán, Văn, Tiếng Anh;
3. Văn, Sử, GDCD;
|
1. C00
2. D01
2. C19
|
17
|
Quản trị văn phòng
|
6340403
|
1. Toán, Lý, Tiếng Anh;
2. Toán, Văn, Tiếng Anh;
3. Văn, Sử, Địa;
|
1. A01
2. D01
3. C00
|
18
|
Khoa học cây trồng
|
6620109
|
1. Toán, Lý, Hóa;
2. Toán, Lý, Tiếng Anh;
3. Toán, Hóa, Sinh;
|
1. A00
2. A01
3. B00
|
19
|
Khoa học thư viện
|
6320206
|
1. Toán, Lý, Tiếng Anh;
2. Toán, Văn, Tiếng Anh;
3. Văn, Sử, Địa;
|
1. A01
2. D01
3. C00
|