DANH SÁCH SINH VIÊN HƯỞNG TRỢ CẤP XÃ HỘI QUÝ 2 NĂM 2020
(Kèm theo Quyết định số:439 /QĐ-ĐHTTr ngày15 /6/2020 của Hiệu trưởng Trường ĐH Tân Trào)
TT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Lớp |
Khóa học |
Số tiền |
1 |
Hoàng Thị Miền |
6/12/1999 |
ĐH CTXH |
2017-2021 |
420,000 |
2 |
Hoàng Thùy Linh |
10/27/1999 |
ĐH CTXH |
2017-2021 |
420,000 |
3 |
Ma Bá Công |
11/24/1996 |
ĐH CTXH |
2017-2021 |
420,000 |
4 |
Hoàng Thị Sỹ |
7/22/1999 |
ĐH CTXH |
2017-2021 |
420,000 |
5 |
Hoàng Thị Trang |
1/19/1998 |
ĐH CTXH |
2017-2021 |
420,000 |
6 |
Chẩu Thị Hiên |
11/11/1998 |
ĐH CTXH |
2018-2022 |
420,000 |
7 |
Vàng Seo Chứ |
3/8/2000 |
ĐH CTXH |
2018-2022 |
420,000 |
8 |
Phạm Thị Thanh Hoa |
12/28/2000 |
ĐH CTXH |
2018-2022 |
420,000 |
9 |
Tẩn Thị Thắm |
8/18/2000 |
ĐH CTXH |
2018-2022 |
420,000 |
10 |
Hoàng Thị Trang |
12/3/2000 |
ĐH CTXH |
2018-2022 |
420,000 |
11 |
Phàn Đức Nam |
12/30/2000 |
ĐH CTXH |
2018-2022 |
420,000 |
12 |
Nguyễn Trung Trực |
1/8/1998 |
ĐH SP Toán-Lý |
2016-2020 |
420,000 |
13 |
Hoàng Mạnh Hồng |
4/23/1997 |
ĐH SP Toán-Lý |
2016-2020 |
420,000 |
14 |
Lý Thị Phương |
2/12/1998 |
ĐH Văn TT |
2016-2020 |
420,000 |
15 |
Ma Đình Tú |
2/2/1996 |
ĐH Văn TT |
2016-2020 |
420,000 |
16 |
Nguyễn Thị Trinh |
8/1/1998 |
ĐH Văn TT |
2016-2020 |
420,000 |
17 |
Chu Thị Ngọc |
7/6/1998 |
ĐH Tiểu học A |
2016-2020 |
420,000 |
18 |
Hoàng Thị Tươi |
19/10/1998 |
ĐH Tiểu học A |
2016-2020 |
420,000 |
19 |
Ma Đình Bề |
24/02/1997 |
ĐH Tiểu học A |
2016-2020 |
420,000 |
20 |
Dương Văn Nội |
002/7/1997 |
ĐH Tiểu học A |
2016-2020 |
420,000 |
21 |
Lý Thị Trang |
28/01/1998 |
ĐH Tiểu học A |
2016-2020 |
420,000 |
22 |
Sấn Ngọc Ánh |
5/16/1998 |
ĐH Tiểu học A |
2016-2020 |
420,000 |
23 |
Vương Thị Tươi |
6/27/1997 |
ĐH Tiểu học A |
2016-2020 |
420,000 |
24 |
Giàng Văn Hoàng |
4/16/1998 |
ĐH Tiểu học A |
2016-2020 |
420,000 |
25 |
Đào Thị Hương |
12/2/1998 |
ĐH Tiểu học A |
2016-2020 |
420,000 |
26 |
Triệu Mùi Mụi |
7/13/1998 |
ĐH Tiểu học A |
2016-2020 |
420,000 |
27 |
Cháng Thị Ga |
11/25/1995 |
ĐH Tiểu học A |
2016-2020 |
420,000 |
28 |
Lục Văn Huệ |
6/26/1998 |
ĐH Tiểu học A |
2016-2020 |
420,000 |
29 |
Hoàng Thị Hiên |
12/25/1997 |
ĐH Tiểu học A |
2016-2020 |
420,000 |
30 |
Nông Thị Mai |
7/7/1997 |
ĐH Tiểu học A |
2016-2020 |
420,000 |
31 |
Lý Ban Trình |
11/24/1995 |
ĐH Tiểu học A |
2016-2020 |
420,000 |
32 |
Hoàng Thị Tuyến |
5/11/1998 |
ĐH Tiểu học A |
2016-2020 |
420,000 |
33 |
Hà Thị Hường |
3/24/1998 |
ĐH Tiểu học B |
2016-2020 |
420,000 |
34 |
Chu Thiên Lý |
24/01/1998 |
ĐH Tiểu học B |
2016-2020 |
420,000 |
35 |
Vàng Thị Mín |
7/19/1998 |
ĐH Tiểu học B |
2016-2020 |
420,000 |
36 |
Chẩu Văn Phong |
7/13/1998 |
ĐH Tiểu học B |
2016-2020 |
420,000 |
37 |
Lý Thùy Linh |
5/25/1998 |
ĐH Tiểu học B |
2016-2020 |
420,000 |
38 |
Sằm Thị Thắm |
12/13/1998 |
ĐH Tiểu học B |
2016-2020 |
420,000 |
39 |
Trần Thị Lan |
4/15/1998 |
ĐH Tiểu học B |
2016-2020 |
420,000 |
40 |
Lù Văn Tâm |
6/26/1997 |
ĐH Tiểu học B |
2016-2020 |
420,000 |
41 |
Hoàng Thị Nhơi |
11/10/1998 |
ĐH Tiểu học B |
2016-2020 |
420,000 |
42 |
Lý Xuân Hồng |
3/12/1994 |
ĐH Tiểu học B |
2016-2020 |
420,000 |
43 |
Ma Thị Nhật Quyên |
8/2/1998 |
ĐH Tiểu học B |
2016-2020 |
420,000 |
44 |
Vàng Thị Nhất |
10/8/1998 |
ĐH Tiểu học B |
2016-2020 |
420,000 |
45 |
Trần Hoài Ly |
4/1/1998 |
ĐH Tiểu học B |
2016-2020 |
420,000 |
46 |
Ma Thị Sao Mai |
18/11/1998 |
ĐH Tiểu học B |
2016-2020 |
420,000 |
47 |
Hoàng Minh Hiếu |
3/10/1998 |
ĐH Tiểu học B |
2016-2020 |
420,000 |
48 |
Hứa Thị Chuyên |
4/23/1998 |
ĐH Tiểu học B |
2016-2020 |
420,000 |
49 |
Lương Thị Hường |
19/02/1998 |
ĐH Tiểu học B |
2016-2020 |
420,000 |
50 |
Nguyễn Thị Thơm |
11/26/1998 |
ĐH Tiểu học B |
2016-2020 |
420,000 |
51 |
Hà Thị Thúy |
8/15/1998 |
ĐH Tiểu học B |
2016-2020 |
420,000 |
52 |
Hoàng Thanh Tâm |
12/14/1998 |
ĐH Tiểu học B |
2016-2020 |
420,000 |
53 |
Ma Thị Uyên |
12/23/1997 |
ĐH Tiểu học B |
2016-2020 |
420,000 |
54 |
Nguyễn Minh Nguyệt |
9/29/1998 |
ĐH Tiểu học B |
2016-2020 |
420,000 |
55 |
Nguyễn Thị Khánh Linh |
12/7/1998 |
ĐH Tiểu học C |
2016-2020 |
420,000 |
56 |
Nông Thị Loan |
10/5/1998 |
ĐH Tiểu học C |
2016-2020 |
420,000 |
57 |
Ma Thị Thu Thủy |
25/11/1998 |
ĐH Tiểu học C |
2016-2020 |
420,000 |
58 |
Lèo Thị Thu Xuyến |
9/20/1998 |
ĐH Tiểu học C |
2016-2020 |
420,000 |
59 |
Trương Thị Ngọc |
8/28/1998 |
ĐH Tiểu học C |
2016-2020 |
420,000 |
60 |
Tướng Thị Nhung |
19/01/1998 |
ĐH Tiểu học C |
2016-2020 |
420,000 |
61 |
Ma Thị Hạnh |
5/30/1994 |
ĐH Tiểu học C |
2016-2020 |
420,000 |
62 |
Đàm Thị Duyệt |
26/01/1998 |
ĐH Tiểu học C |
2016-2020 |
420,000 |
63 |
Giàng Thị Dung |
11/1/1998 |
ĐH Tiểu học C |
2016-2020 |
420,000 |
64 |
Thào Thị Dính |
8/3/1998 |
ĐH Tiểu học C |
2016-2020 |
420,000 |
65 |
Trần Thị Thanh |
7/13/1998 |
ĐH Tiểu học C |
2016-2020 |
420,000 |
66 |
Nguyễn Thị Hương Ly |
8/4/1998 |
ĐH Tiểu học C |
2016-2020 |
420,000 |
67 |
Lù Thị Huyền |
6/5/1998 |
ĐH Tiểu học C |
2016-2020 |
420,000 |
68 |
Hà Kiều Trang |
10/2/1996 |
ĐH Tiểu học C |
2016-2020 |
420,000 |
69 |
Hoàng Thị Lanh |
7/10/1998 |
ĐH Tiểu học C |
2016-2020 |
420,000 |
70 |
Đàm Thị Huyên |
10/17/1997 |
ĐH Tiểu học C |
2016-2020 |
420,000 |
71 |
Ma Thị Huyền |
8/29/1999 |
ĐH Tiểu học A |
2017-2021 |
420,000 |
72 |
Thào Thị Mỉ |
2/15/1993 |
ĐH Tiểu học A |
2017-2021 |
420,000 |
73 |
Nông Phương Thảo |
6/3/1999 |
ĐH Tiểu học A |
2017-2021 |
420,000 |
74 |
Ma Thị Thủy |
2/24/1999 |
ĐH Tiểu học A |
2017-2021 |
420,000 |
75 |
Đặng Thị Bích Thu |
8/26/1999 |
ĐH Tiểu học A |
2017-2021 |
420,000 |
76 |
Ngô Thị Kia |
1/20/1999 |
ĐH Tiểu học A |
2017-2021 |
420,000 |
77 |
Lý Thị Việt Chinh |
3/7/1999 |
ĐH Tiểu học A |
2017-2021 |
420,000 |
78 |
Nguyễn Thị Thắm |
2/4/1998 |
ĐH Tiểu học A |
2017-2021 |
420,000 |
79 |
Poọng Thị Khu |
1/2/1999 |
ĐH Tiểu học A |
2017-2021 |
420,000 |
80 |
Đoàn Khánh Như |
9/2/1999 |
ĐH Tiểu học A |
2017-2021 |
420,000 |
81 |
Đinh Thị Yến |
1/9/1999 |
ĐH Tiểu học A |
2017-2021 |
420,000 |
82 |
Đặng Thanh Tùng |
5/20/1999 |
ĐH Tiểu học A |
2017-2021 |
420,000 |
83 |
Hoàng Thị Hồng |
11/10/1996 |
ĐH Tiểu học A |
2017-2021 |
420,000 |
84 |
Lục Diệu Linh |
10/18/1999 |
ĐH Tiểu học B |
2017-2021 |
420,000 |
85 |
Ma Thu Diệu |
11/4/1999 |
ĐH Tiểu học B |
2017-2021 |
420,000 |
86 |
Nông Kim Ngân |
2/8/1999 |
ĐH Tiểu học B |
2017-2021 |
420,000 |
87 |
Triệu Thị Thu |
10/16/1999 |
ĐH Tiểu học B |
2017-2021 |
420,000 |
88 |
Bàn Lý Vũ |
12/28/1997 |
ĐH Tiểu học B |
2017-2021 |
420,000 |
89 |
Ma Thị Huyền Trang |
12/7/1999 |
ĐH Tiểu học B |
2017-2021 |
420,000 |
90 |
Hoàng Thị Dua |
4/4/1999 |
ĐH Tiểu học B |
2017-2021 |
420,000 |
91 |
Đặng Duy Quang |
11/16/1999 |
ĐH Tiểu học B |
2017-2021 |
420,000 |
92 |
Hoàng Thị Thương |
12/20/1999 |
ĐH Tiểu học B |
2017-2021 |
420,000 |
93 |
Hoàng Phương Luyến |
12/8/1999 |
ĐH Tiểu học B |
2017-2021 |
420,000 |
94 |
Bàn Văn Khang |
5/9/1999 |
ĐH Tiểu học B |
2017-2021 |
420,000 |
95 |
Chẩu Thị Ngà |
1/18/1999 |
ĐH Tiểu học B |
2017-2021 |
420,000 |
96 |
Ma Thị Diễm Hương |
9/29/2000 |
ĐH Tiểu học |
2018-2022 |
420,000 |
97 |
Bùi Mai Anh |
1/10/2000 |
ĐH Tiểu học |
2018-2022 |
420,000 |
98 |
Ma Thị Thanh Hiền |
3/29/2000 |
ĐH Tiểu học |
2018-2022 |
420,000 |
99 |
Hoàng Thị Hiền |
1/8/2000 |
ĐH Tiểu học |
2018-2022 |
420,000 |
100 |
Nguyễn Kiều Băng |
8/2/2000 |
ĐH Tiểu học |
2018-2022 |
420,000 |
101 |
Đặng Hà Tuyên |
3/29/2000 |
ĐH Tiểu học |
2018-2022 |
420,000 |
102 |
Hoàng Văn Ngoạn |
6/22/1998 |
ĐH Tiểu học |
2018-2022 |
420,000 |
103 |
Hoàng Thị Thùy |
10/14/2000 |
ĐH Tiểu học |
2018-2022 |
420,000 |
104 |
Đào Phương Thảo |
9/1/2000 |
ĐH Tiểu học |
2018-2022 |
420,000 |
105 |
Bàn Thị Ngọc Anh |
2/1/2000 |
ĐH Tiểu học |
2018-2022 |
420,000 |
106 |
Ma Thị Phấn |
9/6/2000 |
ĐH Tiểu học |
2018-2022 |
420,000 |
107 |
Bùi Thị Hằng |
11/29/2000 |
ĐH Tiểu học |
2018-2022 |
420,000 |
108 |
Hoàng Thị Thúy |
8/5/2000 |
ĐH Tiểu học |
2018-2022 |
420,000 |
109 |
Quan Thị Tố Uyên |
11/15/2000 |
ĐH Tiểu học |
2018-2022 |
420,000 |
110 |
Đặng Thị Lệ |
3/13/2000 |
ĐH Tiểu học |
2018-2022 |
420,000 |
111 |
Dương Thị Sơi |
12/28/2000 |
ĐH Tiểu học |
2018-2022 |
420,000 |
112 |
Vương Thùy Linh |
5/30/2000 |
ĐH Tiểu học |
2018-2022 |
420,000 |
113 |
Chu Thị Hằng |
3/1/1999 |
ĐH Tiểu học |
2018-2022 |
420,000 |
114 |
Lý Thị Ánh |
4/21/2000 |
ĐH Tiểu học |
2018-2022 |
420,000 |
115 |
Bàng Thùy Linh |
11/30/2000 |
ĐH Tiểu học |
2018-2022 |
420,000 |
116 |
Ma Thị Thu Hiền |
7/10/2000 |
ĐH Tiểu học |
2018-2022 |
420,000 |
117 |
Trần Thị Thu Phương |
9/20/2000 |
ĐH Tiểu học |
2018-2022 |
420,000 |
118 |
Lù Văn Chinh |
8/24/2000 |
ĐH Tiểu học |
2018-2022 |
420,000 |
119 |
Ma Thị Ngọc Bích |
10/28/2001 |
ĐH Tiểu học |
2019-2023 |
420,000 |
120 |
Nguyễn Thị Duyên |
9/30/2001 |
ĐH Tiểu học |
2019-2023 |
420,000 |
121 |
Ma Thị Hương Giang |
1/24/2001 |
ĐH Tiểu học |
2019-2023 |
420,000 |
122 |
Nguyễn Thùy Giang |
8/1/2001 |
ĐH Tiểu học |
2019-2023 |
420,000 |
123 |
Hoàng Thị Hạnh |
11/6/2001 |
ĐH Tiểu học |
2019-2023 |
420,000 |
124 |
Chẩu Văn Kiểm |
10/13/2001 |
ĐH Tiểu học |
2019-2023 |
420,000 |
125 |
Hoàng Phương Liên |
5/7/2001 |
ĐH Tiểu học |
2019-2023 |
420,000 |
126 |
Ma Thị Loan |
7/27/2000 |
ĐH Tiểu học |
2019-2023 |
420,000 |
127 |
Hoàng Thị Hồng Ngát |
7/18/2001 |
ĐH Tiểu học |
2019-2023 |
420,000 |
128 |
Hứa Thị Mai Sao |
11/16/2001 |
ĐH Tiểu học |
2019-2023 |
420,000 |
129 |
Ma Thị Thắm |
9/25/2001 |
ĐH Tiểu học |
2019-2023 |
420,000 |
130 |
Bàn Thị Thanh |
1/16/2001 |
ĐH Tiểu học |
2019-2023 |
420,000 |
131 |
Tô Thị Mai Hương |
3/10/2001 |
ĐH Tiểu học |
2019-2023 |
420,000 |
132 |
Triệu Duy Huân |
5/11/2001 |
ĐH Tiểu học |
2019-2023 |
420,000 |
133 |
Ma Thị Hồng Nhung |
1/10/2001 |
ĐH Tiểu học |
2019-2023 |
420,000 |
134 |
Ma Thị Loan |
5/3/2001 |
ĐH Tiểu học |
2019-2023 |
420,000 |
135 |
Hoàng Thị Quỳnh Sim |
9/19/2001 |
ĐH Tiểu học |
2019-2023 |
300,000 |
136 |
Chu Thị Anh |
11/15/2000 |
CĐ Tiểu học |
2018-2021 |
420,000 |
137 |
Ma Hùng Mạnh |
12/11/1999 |
CĐ Tiểu học |
2018-2021 |
420,000 |
138 |
Hoàng Hương Giang |
3/6/2000 |
CĐ Tiểu học |
2018-2021 |
420,000 |
139 |
Đào Thị Vân |
1/26/2000 |
CĐ Tiểu học |
2018-2021 |
420,000 |
140 |
Vi Thị Nga |
6/23/1998 |
CĐ Tiểu học |
2018-2021 |
420,000 |
141 |
Ma Thị Hoan |
11/14/1995 |
CĐ Tiểu học |
2019-2022 |
420,000 |
142 |
Nông Thùy Trang |
3/10/2001 |
CĐ Tiểu học |
2019-2022 |
420,000 |
143 |
Nguyên Sinh Thái |
9/3/2000 |
CĐ Tiểu học |
2019-2022 |
420,000 |
144 |
Lý Thị Huệ |
1/4/2001 |
CĐ Tiểu học |
2019-2022 |
420,000 |
145 |
Ma Thị Hồng Hoa |
25/10/1997 |
ĐH Mầm non |
2016-2020 |
420,000 |
146 |
Vương Thị Mai |
4/17/1997 |
ĐH Mầm non |
2016-2020 |
420,000 |
147 |
Ma Thị Nhật Lệ |
3/28/1998 |
ĐH Mầm non |
2016-2020 |
420,000 |
148 |
Nịnh Thị Thùy |
2/11/1998 |
ĐH Mầm non |
2016-2020 |
420,000 |
149 |
Nguyễn Thị Khôi |
3/28/1997 |
ĐH Mầm non |
2016-2020 |
420,000 |
150 |
Thào Thị Bảy |
1/1/1998 |
ĐH Mầm non |
2016-2020 |
420,000 |
151 |
Vương Thị Hoa |
2/21/1997 |
ĐH Mầm non |
2016-2020 |
420,000 |
152 |
Hỏa Thị Linh |
8/22/1998 |
ĐH Mầm non |
2016-2020 |
420,000 |
153 |
Hà Thị Tích |
2/4/1998 |
ĐH Mầm non |
2016-2020 |
420,000 |
154 |
Lương Thị Huế |
4/10/1997 |
ĐH Mầm non |
2016-2020 |
420,000 |
155 |
Hà Thị Nhung |
10/1/1998 |
ĐH Mầm non |
2016-2020 |
420,000 |
156 |
Trần Thị Kim Chi |
8/18/1998 |
ĐH Mầm non |
2016-2020 |
420,000 |
157 |
Hoàng Thị Xuân |
1/21/1996 |
ĐH Mầm non |
2016-2020 |
420,000 |
158 |
Nguyễn Thúy Nga |
9/16/1998 |
ĐH Mầm non |
2016-2020 |
420,000 |
159 |
Quan Thị Kiều Trang |
12/8/1998 |
ĐH Mầm non |
2016-2020 |
420,000 |
160 |
Hà Thị Huyền Trang |
3/16/1998 |
ĐH Mầm non |
2016-2020 |
420,000 |
161 |
Bàn Thị Hoàn |
12/28/1998 |
ĐH Mầm non |
2016-2020 |
420,000 |
162 |
Nguyễn Thị Ngọc |
10/29/1998 |
ĐH Mầm non |
2016-2020 |
300,000 |
163 |
Phu Thị Tươi |
12/20/1994 |
ĐH Mầm non |
2016-2020 |
420,000 |
164 |
Ma Thị Thủy |
10/31/1999 |
ĐH Mầm non A |
2017-2021 |
420,000 |
165 |
Ma Thị Thu Uyên |
12/5/1999 |
ĐH Mầm non A |
2017-2021 |
420,000 |
166 |
Triệu Thị Hương |
4/4/1998 |
ĐH Mầm non A |
2017-2021 |
420,000 |
167 |
Ma Thị Trà My |
1/11/1999 |
ĐH Mầm non A |
2017-2021 |
420,000 |
168 |
Ma Thị Ngọc Ánh |
7/14/1999 |
ĐH Mầm non A |
2017-2021 |
420,000 |
169 |
Phạm Thị Hà Trang |
11/28/1999 |
ĐH Mầm non A |
2017-2021 |
420,000 |
170 |
Ma Thị Diệp |
8/31/1999 |
ĐH Mầm non A |
2017-2021 |
420,000 |
171 |
Nguyễn Thị Vân Kiều |
9/4/1999 |
ĐH Mầm non A |
2017-2021 |
420,000 |
172 |
Ma Thị Hoài |
5/3/1998 |
ĐH Mầm non A |
2017-2021 |
420,000 |
173 |
Ma Thị Tập |
8/11/1999 |
ĐH Mầm non B |
2017-2021 |
420,000 |
174 |
Hà Thị Thương |
1/16/1999 |
ĐH Mầm non B |
2017-2021 |
420,000 |
175 |
Nguyễn Thị Thùy Linh |
5/4/1999 |
ĐH Mầm non B |
2017-2021 |
420,000 |
176 |
Chẩu Thị Thủy |
9/20/1999 |
ĐH Mầm non B |
2017-2021 |
420,000 |
177 |
Đào Thanh Hiến |
10/21/1999 |
ĐH Mầm non B |
2017-2021 |
420,000 |
178 |
Nông Thị Thu Thủy |
3/10/1999 |
ĐH Mầm non B |
2017-2021 |
420,000 |
179 |
Đặng Thùy Linh |
10/13/1998 |
ĐH Mầm non B |
2017-2021 |
420,000 |
180 |
Đàm Thị Linh |
7/12/1999 |
ĐH Mầm non B |
2017-2021 |
420,000 |
181 |
Nông Thị Hà |
1/27/1999 |
ĐH Mầm non B |
2017-2021 |
420,000 |
182 |
Nông Thị Ngọc Anh |
8/5/2000 |
ĐH Mầm non |
2018-2022 |
420,000 |
183 |
Lương T. Khánh Huyền |
2/29/2000 |
ĐH Mầm non |
2018-2022 |
420,000 |
184 |
Triệu Thị Nhi |
10/18/2000 |
ĐH Mầm non |
2018-2022 |
420,000 |
185 |
La Thu Huyền |
8/17/2000 |
ĐH Mầm non |
2018-2022 |
420,000 |
186 |
Mạc Thu Thảo |
11/20/2000 |
ĐH Mầm non |
2018-2022 |
420,000 |
187 |
Nông Thị Thu Hương |
1/2/2000 |
ĐH Mầm non |
2018-2022 |
420,000 |
188 |
Chẩu Thị Thu |
12/6/2000 |
ĐH Mầm non |
2018-2022 |
420,000 |
189 |
Nguyễn Tuyết Dung |
8/12/2000 |
ĐH Mầm non |
2018-2022 |
420,000 |
190 |
Ma Thị Ánh Thảo |
7/14/2000 |
ĐH Mầm non |
2018-2022 |
420,000 |
191 |
Đinh Thị Hà Thu |
4/22/2000 |
ĐH Mầm non |
2018-2022 |
420,000 |
192 |
Ma Thị Nhung |
10/15/2001 |
ĐH Mầm non |
2019-2023 |
420,000 |
193 |
Đặng Thị Yến |
9/8/2001 |
ĐH Mầm non |
2019-2023 |
420,000 |
194 |
Vàng Thị Thiêm |
2/5/2001 |
ĐH Mầm non |
2019-2023 |
420,000 |
195 |
Ma Thị Thao |
8/6/2001 |
ĐH Mầm non |
2019-2023 |
420,000 |
196 |
Nông Thị Hương Lan |
3/14/2001 |
ĐH Mầm non |
2019-2023 |
420,000 |
197 |
Hoàng Thị Xay |
3/10/2001 |
ĐH Mầm non |
2019-2023 |
420,000 |
198 |
Hỏa Thị Yến |
4/6/2001 |
ĐH Mầm non |
2019-2023 |
420,000 |
199 |
Lý Thị Hường |
7/19/2001 |
CĐ Mầm non |
2019-2022 |
420,000 |
200 |
Lý Thị Thiết |
27/10/1997 |
ĐH QL đất đai |
2016-2020 |
420,000 |
201 |
Ma Đình Tựa |
10/3/1996 |
ĐH QL đất đai |
2016-2020 |
420,000 |
202 |
Lý Văn Tuyên |
3/15/1998 |
ĐH QL đất đai |
2016-2020 |
420,000 |
203 |
Âu Thị Lâm |
4/29/1998 |
ĐH QL đất đai |
2016-2020 |
420,000 |
204 |
Nguyễn Tú Ngọc |
4/29/1998 |
ĐH Kế toán A |
2016-2020 |
420,000 |
205 |
Đặng Thị Phương Túc |
8/19/1998 |
ĐH Kế toán B |
2016-2020 |
420,000 |
206 |
Nông Thị Giang |
3/8/1997 |
ĐH Kế toán B |
2016-2020 |
420,000 |
207 |
Đặng Thị Huệ |
4/18/1998 |
ĐH Kế toán B |
2016-2020 |
420,000 |
208 |
Lục Thị Minh Ánh |
9/13/1998 |
ĐH Kế toán B |
2016-2020 |
420,000 |
209 |
Ma Thị Nga |
12/27/1999 |
ĐH Kế toán B |
2017-2021 |
420,000 |
210 |
Nguyễn Thị Huyền |
9/30/1999 |
ĐH Kế toán B |
2017-2021 |
420,000 |
211 |
Ma Bá Vũ |
6/16/1999 |
ĐH Kế toán B |
2017-2021 |
420,000 |
212 |
Hoàng Thị Yến |
5/10/1999 |
ĐH Kế toán B |
2017-2021 |
420,000 |
213 |
Triệu Thị Cẩm |
7/7/2000 |
ĐH Kế toán A |
2018-2022 |
420,000 |
214 |
Lộc Viết Thu Thương |
11/7/2000 |
ĐH Kế toán A |
2018-2022 |
300,000 |
215 |
Ma Huy Hoàng |
10/14/2000 |
ĐH Kế toán A |
2018-2022 |
420,000 |
216 |
Ma Phương Loan |
3/3/1998 |
ĐH Kế toán A |
2018-2022 |
420,000 |
217 |
Nguyễn Minh Hiếu |
4/9/2000 |
ĐH Kế toán B |
2018-2022 |
420,000 |
218 |
Hồ Phương Nam |
9/17/2000 |
ĐH Kế toán B |
2018-2022 |
420,000 |
219 |
Hoàng Minh Lường |
9/5/1999 |
ĐH Kế toán B |
2018-2022 |
420,000 |
220 |
Hoàng Thị Xâm |
9/23/2000 |
ĐH Kế toán B |
2018-2022 |
420,000 |
221 |
Đào Thị Thủy |
10/16/2000 |
ĐH QLVH |
2018-2022 |
420,000 |
222 |
Quan Nguyễn Bảo Huy |
1/21/2020 |
ĐH QLVH |
2019-2023 |
420,000 |
223 |
Ma Thành Anh Tâm |
9/6/2001 |
ĐH QLVH |
2019-2023 |
420,000 |
224 |
Hà Thị Lê Huệ |
10/4/2001 |
ĐH QTDVDLLH |
2019-2023 |
420,000 |