Danh sách SV hệ ĐH chính quy hưởng hỗ trợ học bổng khuyến khích học tập theo nghị quyết 34 của HĐND tỉnh Tuyên Quang học kỳ II, năm học 2019 - 2020
DANH SÁCH SV HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY KHÓA 2016 - 2020
HƯỞNG HỖ TRỢ HỌC BỔNG KHUYẾN KHÍCH HỌC TẬP
THEO NGHỊ QUYẾT 34 CỦA HỘI ĐỒNG NHÂN DÂN TỈNH TUYÊN QUANG
HỌC KỲ II, NĂM HỌC 2019 - 2020
(Kèm theo Quyết định số 548/QĐ-ĐHTTr ngày 02 tháng 7 năm 2020
của Hiệu trưởng Trường Đại học Tân Trào)
STT
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Lớp
|
Khoa
|
Xếp loại
|
1
|
Lê Văn Thi
|
15/07/1998
|
ĐH Tiểu học C K16-20
|
GD T. học – M.non
|
Xuất sắc
|
2
|
Vũ Phương Thanh
|
27/10/1998
|
ĐH Tiểu học A K16-20
|
GD T.học – M. non
|
Xuất sắc
|
3
|
Ma Thị Nhật Quyên
|
08/02/1998
|
ĐH Tiểu học B K16-20
|
GD T.học – M. non
|
Xuất sắc
|
4
|
Ma Thị Uyên
|
23/12/1997
|
ĐH Tiểu học B K16-20
|
GD T.học – M. non
|
Xuất sắc
|
5
|
Bùi Hương Mai
|
10/07/1998
|
ĐH Tiểu học C K16-20
|
GD T.học – M. non
|
Xuất sắc
|
6
|
Vũ Thị Mai Hương
|
19/10/1998
|
ĐH Tiểu học B K16-20
|
GD T.học – M. non
|
Xuất sắc
|
7
|
Nguyễn Thị Thùy
|
15/03/1998
|
ĐH Tiểu học C K16-20
|
GD T.học – M. non
|
Xuất sắc
|
8
|
Nguyễn Thị Chữ
|
09/06/1997
|
ĐH Tiểu học B K16-20
|
GD T.học – M. non
|
Xuất sắc
|
9
|
Lại Thị Mai Hồng
|
16/12/1997
|
ĐH Tiểu học C K16-20
|
GD T.học – M. non
|
Xuất sắc
|
10
|
Chu Thị Ngọc
|
06/7/1998
|
ĐH Tiểu học A K16-20
|
GD T.học – M. non
|
Xuất sắc
|
11
|
Nguyễn Quốc Khánh
|
19/5/1998
|
ĐH Tiểu học CK16-20
|
GD T.học – M. non
|
Xuất sắc
|
12
|
Ma Thị Minh Thu
|
06/04/1998
|
ĐH Tiểu học C K16-20
|
GD T.học – M. non
|
Xuất sắc
|
13
|
Trần Hoài Ly
|
04/01/1998
|
ĐH Tiểu học BK16-20
|
GD T.học – M. non
|
Xuất sắc
|
14
|
Dương Thị Yến
|
04/04/1998
|
ĐH Tiểu học BK16-20
|
GD T.học – M. non
|
Xuất sắc
|
15
|
Bùi Bích Phượng
|
12/01/1998
|
ĐH Mầm non K16-20
|
GD T.học – M. non
|
Xuất sắc
|
16
|
Nguyễn T. Thúy Ngân
|
22/09/1998
|
ĐH Mầm non K16-20
|
GD T.học – M. non
|
Xuất sắc
|
17
|
Vũ Kiều Hoa
|
30/3/1998
|
ĐH Mầm non K16-20
|
GD T.học – M. non
|
Xuất sắc
|
18
|
Bùi Trần Hồng Hải
|
09/09/1998
|
ĐH Mầm non K16-20
|
GD T.học – M. non
|
Xuất sắc
|
19
|
Phạm Thủy Tiên
|
28/04/1998
|
ĐH Mầm non K16-20
|
GD T.học – M. non
|
Xuất sắc
|
20
|
Nguyễn Kim Ngân
|
07/09/1998
|
ĐH Mầm non K16-20
|
GD T.học – M. non
|
Xuất sắc
|
21
|
Vương Thị Hoa
|
21/03/1997
|
ĐH Mầm non K16-20
|
GD T.học – M. non
|
Giỏi
|
22
|
Nông Thị Kim Chi
|
22/02/1998
|
ĐH Mầm non K16 -20
|
GD T.học – M. non
|
Giỏi
|
23
|
Dương Ánh Hằng
|
11/10/1998
|
ĐHSPToán-Lý K16-20
|
Khoa học cơ bản
|
Xuất sắc
|
24
|
Trần Thị Ban
|
03/02/1997
|
ĐH Văn – TT K16-20
|
Khoa học cơ bản
|
Xuất sắc
|
25
|
Nguyễn Thị Hồng Hải
|
10/11/1998
|
ĐHQLĐĐ K16-20
|
NL- Ngư nghiệp
|
Xuất sắc
|
26
|
Lý Văn Tuyên
|
15/3/1998
|
ĐHQLĐĐ K16-20
|
NL- Ngư nghiệp
|
Giỏi
|
27
|
Lý Thị Thiết
|
27/10/1997
|
ĐHQLĐĐ K16-20
|
NL- Ngư nghiệp
|
Giỏi
|
28
|
Nguyễn Mạnh Nam
|
17/3/1981
|
ĐHQLĐĐ K16-20
|
NL- Ngư nghiệp
|
Giỏi
|
29
|
Trần Minh Anh
|
07/10/1998
|
ĐH Kế toán A K16-20
|
Kinh tế & QTKD
|
Giỏi
|
30
|
Nguyễn Thu Hằng
|
06/08/1998
|
ĐH Kế toán A K16-20
|
Kinh tế & QTKD
|
Giỏi
|
31
|
Lại Minh Huyền
|
06/10/1998
|
ĐH Kế toán A K16-20
|
Kinh tế & QTKD
|
Xuất sắc
|
32
|
Lương Thị Diệu Linh
|
12/03/1998
|
ĐH Kế toán A K16-20
|
Kinh tế & QTKD
|
Giỏi
|
33
|
Nguyễn Tú Ngọc
|
29/04/1998
|
ĐH Kế toán A K16-20
|
Kinh tế & QTKD
|
Giỏi
|
34
|
Đỗ Thị Minh Nguyệt
|
26/12/1997
|
ĐH Kế toán A K16-20
|
Kinh tế & QTKD
|
Giỏi
|
35
|
Nguyễn T.Lan Phương
|
10/05/1998
|
ĐH Kế toán A K16-20
|
Kinh tế & QTKD
|
Giỏi
|
36
|
Vũ Ánh Quyên
|
06/11/1998
|
ĐH Kế toán A K16-20
|
Kinh tế & QTKD
|
Xuất sắc
|
37
|
Kim Thị Thủy Tiên
|
06/07/1997
|
ĐH Kế toán A K16-20
|
Kinh tế & QTKD
|
Giỏi
|
38
|
Trần Thị Thủy Tiên
|
08/11/1998
|
ĐH Kế toán A K16-20
|
Kinh tế & QTKD
|
Xuất sắc
|
39
|
Trần Minh Tiến
|
12/03/1998
|
ĐH Kế toán A K16-20
|
Kinh tế & QTKD
|
Giỏi
|
40
|
Lê Thị Kiều Trang
|
17/08/1998
|
ĐH Kế toán A K16-20
|
Kinh tế & QTKD
|
Xuất sắc
|
41
|
Trần Thu Uyên
|
22/10/1998
|
ĐH Kế toán A K16-20
|
Kinh tế & QTKD
|
Xuất sắc
|
42
|
Nguyễn Phương Anh
|
25/06/1998
|
ĐH Kế toán B K16-20
|
Kinh tế & QTKD
|
Xuất sắc
|
43
|
Nông Thị Giang
|
08/03/1997
|
ĐH Kế toán B K16-20
|
Kinh tế & QTKD
|
Xuất sắc
|
44
|
Nguyễn T Thúy Hằng
|
12/10/1998
|
ĐH Kế toán B K16-20
|
Kinh tế & QTKD
|
Giỏi
|
45
|
Triệu Thị Hằng
|
23/01/1998
|
ĐH Kế toán B K16-20
|
Kinh tế & QTKD
|
Xuất sắc
|
46
|
Đinh Thị Nhung
|
30/12/1998
|
ĐH Kế toán B K16-20
|
Kinh tế & QTKD
|
Xuất sắc
|
47
|
Nguyễn Phương Thảo
|
18/07/1997
|
ĐH Kế toán B K16-20
|
Kinh tế & QTKD
|
Giỏi
|
48
|
Nguyễn Thị Trang
|
18/05/1998
|
ĐH Kế toán B K16-20
|
Kinh tế & QTKD
|
Giỏi
|
49
|
Bùi Thị Minh Tuyến
|
21/10/1998
|
ĐH Kế toán B K16-20
|
Kinh tế & QTKD
|
Giỏi
|
50
|
Đặng Thị Phương Túc
|
19/08/1998
|
ĐH Kế toán B K16-20
|
Kinh tế & QTKD
|
Xuất sắc
|
( Ấn định danh sách gồm có 50 sinh viên)