DANH SÁCH
SINH VIÊN ĐƯỢC MIỄN, GIẢM HỌC PHÍ
HỌC KÌ II NĂM HỌC 2019 - 2020
(Kèm theo Quyết định số: 435/QĐ-ĐHTTr ngày 15 tháng 6 năm 2020
của Hiệu trưởng Trường Đại học Tân Trào)
I. Sinh viên được miễn học phí:
TT
|
Họ và tên
|
Năm sinh
|
Dân tộc
|
Đối tượng
|
Lớp
|
Khóa
|
1
|
Hoàng Thị Dung
|
10/03/1998
|
Dao
|
Con BB
|
ĐH Kế toán A
|
2016-2020
|
2
|
Nguyễn Tú Ngọc
|
29/04/1998
|
Mường
|
Hộ cận nghèo
|
ĐH Kế toán A
|
2016-2020
|
3
|
Lộc Viết Thu Thương
|
07/11/2000
|
Tày
|
Hộ nghèo
|
ĐH Kế toán A
|
2018-2022
|
4
|
Ma Huy Hoàng
|
14/10/2000
|
Tày
|
Hộ nghèo
|
ĐH Kế toán A
|
2018-2022
|
5
|
Ma Phương Loan
|
03/03/2000
|
Tày
|
Hộ cận nghèo
|
ĐH Kế toán A
|
2018-2022
|
6
|
Triệu Thị Cẩm
|
07/07/2000
|
Dao
|
Hộ cận nghèo
|
ĐH Kế toán A
|
2018-2022
|
7
|
Hoàng Thị Ly Diệu
|
27/02/2001
|
Tày
|
Hộ nghèo
|
ĐH Kế toán B
|
2019-2023
|
8
|
Hoàng Thùy Linh
|
27/10/1999
|
Tày
|
Hộ cận nghèo
|
ĐH C. Tác XH
|
2017-2021
|
9
|
Vàng Seo Chứ
|
08/03/2000
|
Mông
|
Hộ nghèo
|
ĐH C. Tác XH
|
2018-2022
|
10
|
Chẩu Thị Hiên
|
11/11/1998
|
Tày
|
Hộ cận nghèo
|
ĐH C. Tác XH
|
2018-2022
|
11
|
Hoàng Thị Trang
|
03/12/2000
|
Tày
|
Hộ cận nghèo
|
ĐH C. Tác XH
|
2018-2022
|
12
|
Hà Lê Huệ
|
04/10/2001
|
Tày
|
Hộ cận nghèo
|
ĐH DL & LH
|
2019-2023
|
13
|
Lý Thị Thiết
|
27/10/1997
|
Dao
|
Cận nghèo
|
ĐH QLĐĐ
|
2016-2020
|
II. Sinh viên được giảm 70% học phí:
|
|
1
|
Đặng Thị Phương Túc
|
19/08/1998
|
Tày
|
Vùng ĐBKK
|
ĐH Kế toán B
|
2016-2020
|
2
|
Lục Thị Minh Ánh
|
13/09/1998
|
Tày
|
Vùng ĐBKK
|
ĐH Kế toán B
|
2016-2020
|
3
|
Nông Thị Giang
|
08/03/1997
|
Tày
|
Vùng ĐBKK
|
ĐH Kế toán B
|
2016-2020
|
4
|
Nguyễn Thị Huyền
|
30/09/1999
|
Tày
|
Vùng ĐBKK
|
ĐH Kế toán B
|
2017-2021
|
5
|
Ma Thị Nga
|
27/12/1999
|
Tày
|
Vùng ĐBKK
|
ĐH Kế toán B
|
2017-2021
|
6
|
Ma Bá Vũ
|
16/06/1999
|
Tày
|
Vùng ĐBKK
|
ĐH Kế toán B
|
2017-2021
|
7
|
Nguyễn Minh Hiếu
|
09/04/2000
|
Cao Lan
|
Vùng ĐBKK
|
ĐH Kế toán B
|
2018-2022
|
8
|
Hồ Phương Nam
|
17/09/2000
|
Tày
|
Vùng ĐBKK
|
ĐH Kế toán B
|
2018-2022
|
9
|
Hoàng Thị Xâm
|
23/09/2000
|
Dao
|
Vùng ĐBKK
|
ĐH Kế toán B
|
2018-2022
|
10
|
Lý Thị Phương
|
12/02/1998
|
Mông
|
Vùng ĐBKK
|
ĐH Văn TT
|
2016-2020
|
11
|
Nguyễn Thị Trinh
|
01/08/1998
|
Tày
|
Vùng ĐBKK
|
ĐH Văn TT
|
2016-2020
|
12
|
Âu Thị Lâm
|
29/04/1998
|
Cao Lan
|
Vùng ĐBKK
|
ĐH QLĐĐ
|
2016-2020
|
13
|
Ma Đình Tựa
|
10/03/1996
|
Tày
|
Vùng ĐBKK
|
ĐH QLĐĐ
|
2016-2020
|
14
|
Lý Văn Tuyên
|
15/03/1998
|
Mông
|
Vùng ĐBKK
|
ĐH QLĐĐ
|
2016-2020
|
15
|
Ma Bá Công
|
24/11/1996
|
Tày
|
Vùng ĐBKK
|
ĐH C. Tác XH
|
2017-2021
|
16
|
Tẩn Thị Thắm
|
18/08/2000
|
Dao
|
Vùng ĐBKK
|
ĐH C. Tác XH
|
2018-2022
|
17
|
Phàn Đức Nam
|
30/12/2000
|
Dao
|
Vùng ĐBKK
|
ĐH C. Tác XH
|
2018-2022
|
18
|
Hoàng Tuấn Phong
|
24/06/1999
|
Tày
|
Vùng ĐBKK
|
ĐH DL & LH
|
2017-2021
|
III. Sinh viên được giảm 50% học phí:
|
1
|
Đoàn Ngọc Anh
|
19/9/1999
|
Kinh
|
Con người TNLĐ hưởng trợ cấp
|
ĐH Kế toán B
|
2017-2021
|
(Ấn định danh sách gồm có 32 sinh viên)