DANH SÁCH SINH VIÊN HƯỞNG TRỢ CẤP XÃ HỘI QUÝ I NĂM 2020
(Kèm theo Quyết định số:285 /QĐ-ĐHTTr ngày 6 / 04 /2020 của Hiệu trưởng Trường ĐH Tân Trào)
TT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Lớp |
Khóa học |
Số tiền |
Ký nhận |
1 |
Hoàng Thị Miền |
6/12/1999 |
ĐH CTXH |
2017-2021 |
420,000 |
|
2 |
Hoàng Thùy Linh |
10/27/1999 |
ĐH CTXH |
2017-2021 |
420,000 |
|
3 |
Ma Bá Công |
11/24/1996 |
ĐH CTXH |
2017-2021 |
420,000 |
|
4 |
Hoàng Thị Sỹ |
7/22/1999 |
ĐH CTXH |
2017-2021 |
420,000 |
|
5 |
Hoàng Thị Trang |
1/19/1998 |
ĐH CTXH |
2017-2021 |
420,000 |
|
6 |
Chẩu Thị Hiên |
11/11/1998 |
ĐH CTXH |
2018-2022 |
420,000 |
|
7 |
Vàng Seo Chứ |
3/8/2000 |
ĐH CTXH |
2018-2022 |
420,000 |
|
8 |
Phạm Thị Thanh Hoa |
12/28/2000 |
ĐH CTXH |
2018-2022 |
420,000 |
|
9 |
Tẩn Thị Thắm |
8/18/2000 |
ĐH CTXH |
2018-2022 |
420,000 |
|
10 |
Hoàng Thị Trang |
12/3/2000 |
ĐH CTXH |
2018-2022 |
420,000 |
|
11 |
Phàn Đức Nam |
12/30/2000 |
ĐH CTXH |
2018-2022 |
420,000 |
|
12 |
Nguyễn Trung Trực |
1/8/1998 |
ĐH SP Toán-Lý |
2016-2020 |
420,000 |
|
13 |
Hoàng Mạnh Hồng |
4/23/1997 |
ĐH SP Toán-Lý |
2016-2020 |
420,000 |
|
14 |
Lý Thị Phương |
2/12/1998 |
ĐH Văn TT |
2016-2020 |
420,000 |
|
15 |
Ma Đình Tú |
2/2/1996 |
ĐH Văn TT |
2016-2020 |
420,000 |
|
16 |
Nguyễn Thị Trinh |
8/1/1998 |
ĐH Văn TT |
2016-2020 |
420,000 |
|
17 |
Chu Thị Ngọc |
7/6/1998 |
ĐH Tiểu học A |
2016-2020 |
420,000 |
|
18 |
Hoàng Thị Tươi |
19/10/1998 |
ĐH Tiểu học A |
2016-2020 |
420,000 |
|
19 |
Ma Đình Bề |
24/02/1997 |
ĐH Tiểu học A |
2016-2020 |
420,000 |
|
20 |
Dương Văn Nội |
002/7/1997 |
ĐH Tiểu học A |
2016-2020 |
420,000 |
|
21 |
Lý Thị Trang |
28/01/1998 |
ĐH Tiểu học A |
2016-2020 |
420,000 |
|
22 |
Sấn Ngọc Ánh |
5/16/1998 |
ĐH Tiểu học A |
2016-2020 |
420,000 |
|
23 |
Vương Thị Tươi |
6/27/1997 |
ĐH Tiểu học A |
2016-2020 |
420,000 |
|
24 |
Giàng Văn Hoàng |
4/16/1998 |
ĐH Tiểu học A |
2016-2020 |
420,000 |
|
25 |
Đào Thị Hương |
12/2/1998 |
ĐH Tiểu học A |
2016-2020 |
420,000 |
|
26 |
Triệu Mùi Mụi |
7/13/1998 |
ĐH Tiểu học A |
2016-2020 |
420,000 |
|
27 |
Cháng Thị Ga |
11/25/1995 |
ĐH Tiểu học A |
2016-2020 |
420,000 |
|
28 |
Lục Văn Huệ |
6/26/1998 |
ĐH Tiểu học A |
2016-2020 |
420,000 |
|
29 |
Hoàng Thị Hiên |
12/25/1997 |
ĐH Tiểu học A |
2016-2020 |
420,000 |
|
30 |
Nông Thị Mai |
7/7/1997 |
ĐH Tiểu học A |
2016-2020 |
420,000 |
|
31 |
Lý Ban Trình |
11/24/1995 |
ĐH Tiểu học A |
2016-2020 |
420,000 |
|
32 |
Hoàng Thị Tuyến |
5/11/1998 |
ĐH Tiểu học A |
2016-2020 |
420,000 |
|
33 |
Hà Thị Hường |
3/24/1998 |
ĐH Tiểu học B |
2016-2020 |
420,000 |
|
34 |
Chu Thiên Lý |
24/01/1998 |
ĐH Tiểu học B |
2016-2020 |
420,000 |
|
35 |
Vàng Thị Mín |
7/19/1998 |
ĐH Tiểu học B |
2016-2020 |
420,000 |
|
36 |
Chẩu Văn Phong |
7/13/1998 |
ĐH Tiểu học B |
2016-2020 |
420,000 |
|
37 |
Lý Thùy Linh |
5/25/1998 |
ĐH Tiểu học B |
2016-2020 |
420,000 |
|
38 |
Sằm Thị Thắm |
12/13/1998 |
ĐH Tiểu học B |
2016-2020 |
420,000 |
|
39 |
Trần Thị Lan |
4/15/1998 |
ĐH Tiểu học B |
2016-2020 |
420,000 |
|
40 |
Lù Văn Tâm |
6/26/1997 |
ĐH Tiểu học B |
2016-2020 |
420,000 |
|
41 |
Hoàng Thị Nhơi |
11/10/1998 |
ĐH Tiểu học B |
2016-2020 |
420,000 |
|
42 |
Lý Xuân Hồng |
3/12/1994 |
ĐH Tiểu học B |
2016-2020 |
420,000 |
|
43 |
Ma Thị Nhật Quyên |
8/2/1998 |
ĐH Tiểu học B |
2016-2020 |
420,000 |
|
44 |
Vàng Thị Nhất |
10/8/1998 |
ĐH Tiểu học B |
2016-2020 |
420,000 |
|
45 |
Trần Hoài Ly |
4/1/1998 |
ĐH Tiểu học B |
2016-2020 |
420,000 |
|
46 |
Ma Thị Sao Mai |
18/11/1998 |
ĐH Tiểu học B |
2016-2020 |
420,000 |
|
47 |
Hoàng Minh Hiếu |
3/10/1998 |
ĐH Tiểu học B |
2016-2020 |
420,000 |
|
48 |
Hứa Thị Chuyên |
4/23/1998 |
ĐH Tiểu học B |
2016-2020 |
420,000 |
|
49 |
Lương Thị Hường |
19/02/1998 |
ĐH Tiểu học B |
2016-2020 |
420,000 |
|
50 |
Nguyễn Thị Thơm |
11/26/1998 |
ĐH Tiểu học B |
2016-2020 |
420,000 |
|
51 |
Hà Thị Thúy |
8/15/1998 |
ĐH Tiểu học B |
2016-2020 |
420,000 |
|
52 |
Hoàng Thanh Tâm |
12/14/1998 |
ĐH Tiểu học B |
2016-2020 |
420,000 |
|
53 |
Ma Thị Uyên |
12/23/1997 |
ĐH Tiểu học B |
2016-2020 |
420,000 |
|
54 |
Nguyễn Minh Nguyệt |
9/29/1998 |
ĐH Tiểu học B |
2016-2020 |
420,000 |
|
55 |
Nguyễn Thị Khánh Linh |
12/7/1998 |
ĐH Tiểu học C |
2016-2020 |
420,000 |
|
56 |
Nông Thị Loan |
10/5/1998 |
ĐH Tiểu học C |
2016-2020 |
420,000 |
|
57 |
Ma Thị Thu Thủy |
25/11/1998 |
ĐH Tiểu học C |
2016-2020 |
420,000 |
|
58 |
Lèo Thị Thu Xuyến |
9/20/1998 |
ĐH Tiểu học C |
2016-2020 |
420,000 |
|
59 |
Trương Thị Ngọc |
8/28/1998 |
ĐH Tiểu học C |
2016-2020 |
420,000 |
|
60 |
Tướng Thị Nhung |
19/01/1998 |
ĐH Tiểu học C |
2016-2020 |
420,000 |
|
61 |
Ma Thị Hạnh |
5/30/1994 |
ĐH Tiểu học C |
2016-2020 |
420,000 |
|
62 |
Đàm Thị Duyệt |
26/01/1998 |
ĐH Tiểu học C |
2016-2020 |
420,000 |
|
63 |
Giàng Thị Dung |
11/1/1998 |
ĐH Tiểu học C |
2016-2020 |
420,000 |
|
64 |
Thào Thị Dính |
8/3/1998 |
ĐH Tiểu học C |
2016-2020 |
420,000 |
|
65 |
Trần Thị Thanh |
7/13/1998 |
ĐH Tiểu học C |
2016-2020 |
420,000 |
|
66 |
Nguyễn Thị Hương Ly |
8/4/1998 |
ĐH Tiểu học C |
2016-2020 |
420,000 |
|
67 |
Lù Thị Huyền |
6/5/1998 |
ĐH Tiểu học C |
2016-2020 |
420,000 |
|
68 |
Hà Kiều Trang |
10/2/1996 |
ĐH Tiểu học C |
2016-2020 |
420,000 |
|
69 |
Hoàng Thị Lanh |
7/10/1998 |
ĐH Tiểu học C |
2016-2020 |
420,000 |
|
70 |
Đàm Thị Huyên |
10/17/1997 |
ĐH Tiểu học C |
2016-2020 |
420,000 |
|
71 |
Ma Thị Huyền |
8/29/1999 |
ĐH Tiểu học A |
2017-2021 |
420,000 |
|
72 |
Thào Thị Mỉ |
2/15/1993 |
ĐH Tiểu học A |
2017-2021 |
420,000 |
|
73 |
Nông Phương Thảo |
6/3/1999 |
ĐH Tiểu học A |
2017-2021 |
420,000 |
|
74 |
Ma Thị Thủy |
2/24/1999 |
ĐH Tiểu học A |
2017-2021 |
420,000 |
|
75 |
Đặng Thị Bích Thu |
8/26/1999 |
ĐH Tiểu học A |
2017-2021 |
420,000 |
|
76 |
Ngô Thị Kia |
1/20/1999 |
ĐH Tiểu học A |
2017-2021 |
420,000 |
|
77 |
Lý Thị Việt Chinh |
3/7/1999 |
ĐH Tiểu học A |
2017-2021 |
420,000 |
|
78 |
Nguyễn Thị Thắm |
2/4/1998 |
ĐH Tiểu học A |
2017-2021 |
420,000 |
|
79 |
Poọng Thị Khu |
1/2/1999 |
ĐH Tiểu học A |
2017-2021 |
420,000 |
|
80 |
Đoàn Khánh Như |
9/2/1999 |
ĐH Tiểu học A |
2017-2021 |
420,000 |
|
81 |
Đinh Thị Yến |
1/9/1999 |
ĐH Tiểu học A |
2017-2021 |
420,000 |
|
82 |
Đặng Thanh Tùng |
5/20/1999 |
ĐH Tiểu học A |
2017-2021 |
420,000 |
|
83 |
Hoàng Thị Hồng |
11/10/1996 |
ĐH Tiểu học A |
2017-2021 |
420,000 |
|
84 |
Lục Diệu Linh |
10/18/1999 |
ĐH Tiểu học B |
2017-2021 |
420,000 |
|
85 |
Ma Thu Diệu |
11/4/1999 |
ĐH Tiểu học B |
2017-2021 |
420,000 |
|
86 |
Nông Kim Ngân |
2/8/1999 |
ĐH Tiểu học B |
2017-2021 |
420,000 |
|
87 |
Triệu Thị Thu |
10/16/1999 |
ĐH Tiểu học B |
2017-2021 |
420,000 |
|
88 |
Bàn Lý Vũ |
12/28/1997 |
ĐH Tiểu học B |
2017-2021 |
420,000 |
|
89 |
Ma Thị Huyền Trang |
12/7/1999 |
ĐH Tiểu học B |
2017-2021 |
420,000 |
|
90 |
Hoàng Thị Dua |
4/4/1999 |
ĐH Tiểu học B |
2017-2021 |
420,000 |
|
91 |
Đặng Duy Quang |
11/16/1999 |
ĐH Tiểu học B |
2017-2021 |
420,000 |
|
92 |
Hoàng Thị Thương |
12/20/1999 |
ĐH Tiểu học B |
2017-2021 |
420,000 |
|
93 |
Hoàng Phương Luyến |
12/8/1999 |
ĐH Tiểu học B |
2017-2021 |
420,000 |
|
94 |
Bàn Văn Khang |
5/9/1999 |
ĐH Tiểu học B |
2017-2021 |
420,000 |
|
95 |
Chẩu Thị Ngà |
1/18/1999 |
ĐH Tiểu học B |
2017-2021 |
420,000 |
|
96 |
Ma Thị Diễm Hương |
9/29/2000 |
ĐH Tiểu học |
2018-2022 |
420,000 |
|
97 |
Bùi Mai Anh |
1/10/2000 |
ĐH Tiểu học |
2018-2022 |
420,000 |
|
98 |
Ma Thị Thanh Hiền |
3/29/2000 |
ĐH Tiểu học |
2018-2022 |
420,000 |
|
99 |
Hoàng Thị Hiền |
1/8/2000 |
ĐH Tiểu học |
2018-2022 |
420,000 |
|
100 |
Nguyễn Kiều Băng |
8/2/2000 |
ĐH Tiểu học |
2018-2022 |
420,000 |
|
101 |
Đặng Hà Tuyên |
3/29/2000 |
ĐH Tiểu học |
2018-2022 |
420,000 |
|
102 |
Hoàng Văn Ngoạn |
6/22/1998 |
ĐH Tiểu học |
2018-2022 |
420,000 |
|
103 |
Hoàng Thị Thùy |
10/14/2000 |
ĐH Tiểu học |
2018-2022 |
420,000 |
|
104 |
Đào Phương Thảo |
9/1/2000 |
ĐH Tiểu học |
2018-2022 |
420,000 |
|
105 |
Bàn Thị Ngọc Anh |
2/1/2000 |
ĐH Tiểu học |
2018-2022 |
420,000 |
|
106 |
Ma Thị Phấn |
9/6/2000 |
ĐH Tiểu học |
2018-2022 |
420,000 |
|
107 |
Bùi Thị Hằng |
11/29/2000 |
ĐH Tiểu học |
2018-2022 |
420,000 |
|
108 |
Hoàng Thị Thúy |
8/5/2000 |
ĐH Tiểu học |
2018-2022 |
420,000 |
|
109 |
Quan Thị Tố Uyên |
11/15/2000 |
ĐH Tiểu học |
2018-2022 |
420,000 |
|
110 |
Đặng Thị Lệ |
3/13/2000 |
ĐH Tiểu học |
2018-2022 |
420,000 |
|
111 |
Dương Thị Sơi |
12/28/2000 |
ĐH Tiểu học |
2018-2022 |
420,000 |
|
112 |
Vương Thùy Linh |
5/30/2000 |
ĐH Tiểu học |
2018-2022 |
420,000 |
|
113 |
Chu Thị Hằng |
3/1/1999 |
ĐH Tiểu học |
2018-2022 |
420,000 |
|
114 |
Lý Thị Ánh |
4/21/2000 |
ĐH Tiểu học |
2018-2022 |
420,000 |
|
115 |
Bàng Thùy Linh |
11/30/2000 |
ĐH Tiểu học |
2018-2022 |
420,000 |
|
116 |
Ma Thị Thu Hiền |
7/10/2000 |
ĐH Tiểu học |
2018-2022 |
420,000 |
|
117 |
Trần Thị Thu Phương |
9/20/2000 |
ĐH Tiểu học |
2018-2022 |
420,000 |
|
118 |
Lù Văn Chinh |
8/24/2000 |
ĐH Tiểu học |
2018-2022 |
420,000 |
|
119 |
Ma Thị Ngọc Bích |
10/28/2001 |
ĐH Tiểu học |
2019-2023 |
420,000 |
|
120 |
Nguyễn Thị Duyên |
9/30/2001 |
ĐH Tiểu học |
2019-2023 |
420,000 |
|
121 |
Ma Thị Hương Giang |
1/24/2001 |
ĐH Tiểu học |
2019-2023 |
420,000 |
|
122 |
Nguyễn Thùy Giang |
8/1/2001 |
ĐH Tiểu học |
2019-2023 |
420,000 |
|
123 |
Hoàng Thị Hạnh |
11/6/2001 |
ĐH Tiểu học |
2019-2023 |
420,000 |
|
124 |
Chẩu Văn Kiểm |
10/13/2001 |
ĐH Tiểu học |
2019-2023 |
420,000 |
|
125 |
Hoàng Phương Liên |
5/7/2001 |
ĐH Tiểu học |
2019-2023 |
420,000 |
|
126 |
Ma Thị Loan |
7/27/2000 |
ĐH Tiểu học |
2019-2023 |
420,000 |
|
127 |
Hoàng Thị Hồng Ngát |
7/18/2001 |
ĐH Tiểu học |
2019-2023 |
420,000 |
|
128 |
Hứa Thị Mai Sao |
11/16/2001 |
ĐH Tiểu học |
2019-2023 |
420,000 |
|
129 |
Ma Thị Thắm |
9/25/2001 |
ĐH Tiểu học |
2019-2023 |
420,000 |
|
130 |
Bàn Thị Thanh |
1/16/2001 |
ĐH Tiểu học |
2019-2023 |
420,000 |
|
131 |
Tô Thị Mai Hương |
3/10/2001 |
ĐH Tiểu học |
2019-2023 |
420,000 |
|
132 |
Triệu Duy Huân |
5/11/2001 |
ĐH Tiểu học |
2019-2023 |
420,000 |
|
133 |
Ma Thị Hồng Nhung |
1/10/2001 |
ĐH Tiểu học |
2019-2023 |
420,000 |
|
134 |
Ma Thị Loan |
5/3/2001 |
ĐH Tiểu học |
2019-2023 |
420,000 |
|
135 |
Chu Thị Anh |
11/15/2000 |
CĐ Tiểu học |
2018-2021 |
420,000 |
|
136 |
Ma Hùng Mạnh |
12/11/1999 |
CĐ Tiểu học |
2018-2021 |
420,000 |
|
137 |
Hoàng Hương Giang |
3/6/2000 |
CĐ Tiểu học |
2018-2021 |
420,000 |
|
138 |
Đào Thị Vân |
1/26/2000 |
CĐ Tiểu học |
2018-2021 |
420,000 |
|
139 |
Ma Thị Hoan |
11/14/1995 |
CĐ Tiểu học |
2019-2022 |
420,000 |
|
140 |
Nông Thùy Trang |
3/10/2001 |
CĐ Tiểu học |
2019-2022 |
420,000 |
|
141 |
Nguyên Sinh Thái |
9/3/2000 |
CĐ Tiểu học |
2019-2022 |
420,000 |
|
142 |
Lý Thị Huệ |
1/4/2001 |
CĐ Tiểu học |
2019-2022 |
420,000 |
|
143 |
Ma Thị Hồng Hoa |
25/10/1997 |
ĐH Mầm non |
2016-2020 |
420,000 |
|
144 |
Vương Thị Mai |
4/17/1997 |
ĐH Mầm non |
2016-2020 |
420,000 |
|
145 |
Ma Thị Nhật Lệ |
3/28/1998 |
ĐH Mầm non |
2016-2020 |
420,000 |
|
146 |
Nịnh Thị Thùy |
2/11/1998 |
ĐH Mầm non |
2016-2020 |
420,000 |
|
147 |
Nguyễn Thị Khôi |
3/28/1997 |
ĐH Mầm non |
2016-2020 |
420,000 |
|
148 |
Thào Thị Bảy |
1/1/1998 |
ĐH Mầm non |
2016-2020 |
420,000 |
|
149 |
Vương Thị Hoa |
2/21/1997 |
ĐH Mầm non |
2016-2020 |
420,000 |
|
150 |
Hỏa Thị Linh |
8/22/1998 |
ĐH Mầm non |
2016-2020 |
420,000 |
|
151 |
Hà Thị Tích |
2/4/1998 |
ĐH Mầm non |
2016-2020 |
420,000 |
|
152 |
Lương Thị Huế |
4/10/1997 |
ĐH Mầm non |
2016-2020 |
420,000 |
|
153 |
Hà Thị Nhung |
10/1/1998 |
ĐH Mầm non |
2016-2020 |
420,000 |
|
154 |
Trần Thị Kim Chi |
8/18/1998 |
ĐH Mầm non |
2016-2020 |
420,000 |
|
155 |
Hoàng Thị Xuân |
1/21/1996 |
ĐH Mầm non |
2016-2020 |
420,000 |
|
156 |
Nguyễn Thúy Nga |
9/16/1998 |
ĐH Mầm non |
2016-2020 |
420,000 |
|
157 |
Quan Thị Kiều Trang |
12/8/1998 |
ĐH Mầm non |
2016-2020 |
420,000 |
|
158 |
Hà Thị Huyền Trang |
3/16/1998 |
ĐH Mầm non |
2016-2020 |
420,000 |
|
159 |
Bàn Thị Hoàn |
12/28/1998 |
ĐH Mầm non |
2016-2020 |
420,000 |
|
160 |
Nguyễn Thị Ngọc |
10/29/1998 |
ĐH Mầm non |
2016-2020 |
300,000 |
|
161 |
Phu Thị Tươi |
12/20/1994 |
ĐH Mầm non |
2016-2020 |
420,000 |
|
162 |
Ma Thị Thủy |
10/31/1999 |
ĐH Mầm non A |
2017-2021 |
420,000 |
|
163 |
Ma Thị Thu Uyên |
12/5/1999 |
ĐH Mầm non A |
2017-2021 |
420,000 |
|
164 |
Triệu Thị Hương |
4/4/1998 |
ĐH Mầm non A |
2017-2021 |
420,000 |
|
165 |
Ma Thị Trà My |
1/11/1999 |
ĐH Mầm non A |
2017-2021 |
420,000 |
|
166 |
Ma Thị Ngọc Ánh |
7/14/1999 |
ĐH Mầm non A |
2017-2021 |
420,000 |
|
167 |
Phạm Thị Hà Trang |
11/28/1999 |
ĐH Mầm non A |
2017-2021 |
420,000 |
|
168 |
Ma Thị Diệp |
8/31/1999 |
ĐH Mầm non A |
2017-2021 |
420,000 |
|
169 |
Nguyễn Thị Vân Kiều |
9/4/1999 |
ĐH Mầm non A |
2017-2021 |
420,000 |
|
170 |
Ma Thị Hoài |
5/3/1998 |
ĐH Mầm non A |
2017-2021 |
420,000 |
|
171 |
Ma Thị Tập |
8/11/1999 |
ĐH Mầm non B |
2017-2021 |
420,000 |
|
172 |
Hà Thị Thương |
1/16/1999 |
ĐH Mầm non B |
2017-2021 |
420,000 |
|
173 |
Nguyễn Thị Thùy Linh |
5/4/1999 |
ĐH Mầm non B |
2017-2021 |
420,000 |
|
174 |
Chẩu Thị Thủy |
9/20/1999 |
ĐH Mầm non B |
2017-2021 |
420,000 |
|
175 |
Đào Thanh Hiến |
10/21/1999 |
ĐH Mầm non B |
2017-2021 |
420,000 |
|
176 |
Nông Thị Thu Thủy |
3/10/1999 |
ĐH Mầm non B |
2017-2021 |
420,000 |
|
177 |
Đặng Thùy Linh |
10/13/1998 |
ĐH Mầm non B |
2017-2021 |
420,000 |
|
178 |
Đàm Thị Linh |
7/12/1999 |
ĐH Mầm non B |
2017-2021 |
420,000 |
|
179 |
Nông Thị Hà |
1/27/1999 |
ĐH Mầm non B |
2017-2021 |
420,000 |
|
180 |
Nông Thị Ngọc Anh |
8/5/2000 |
ĐH Mầm non |
2018-2022 |
420,000 |
|
181 |
Lương Thị Khánh Huyền |
2/29/2000 |
ĐH Mầm non |
2018-2022 |
420,000 |
|
182 |
Triệu Thị Nhi |
10/18/2000 |
ĐH Mầm non |
2018-2022 |
420,000 |
|
183 |
La Thu Huyền |
8/17/2000 |
ĐH Mầm non |
2018-2022 |
420,000 |
|
184 |
Mạc Thu Thảo |
11/20/2000 |
ĐH Mầm non |
2018-2022 |
420,000 |
|
185 |
Nông Thị Thu Hương |
1/2/2000 |
ĐH Mầm non |
2018-2022 |
420,000 |
|
186 |
Chẩu Thị Thu |
12/6/2000 |
ĐH Mầm non |
2018-2022 |
420,000 |
|
187 |
Nguyễn Tuyết Dung |
8/12/2000 |
ĐH Mầm non |
2018-2022 |
420,000 |
|
188 |
Ma Thị Ánh Thảo |
7/14/2000 |
ĐH Mầm non |
2018-2022 |
420,000 |
|
189 |
Đinh Thị Hà Thu |
4/22/2000 |
ĐH Mầm non |
2018-2022 |
420,000 |
|
190 |
Ma Thị Nhung |
10/15/2001 |
ĐH Mầm non |
2019-2023 |
420,000 |
|
191 |
Đặng Thị Yến |
9/8/2001 |
ĐH Mầm non |
2019-2023 |
420,000 |
|
192 |
Ma Thị Soan |
3/10/2001 |
ĐH Mầm non |
2019-2023 |
420,000 |
|
193 |
Vàng Thị Thiêm |
2/5/2001 |
ĐH Mầm non |
2019-2023 |
420,000 |
|
194 |
Ma Thị Thao |
8/6/2001 |
ĐH Mầm non |
2019-2023 |
420,000 |
|
195 |
Nông Thị Hương Lan |
3/14/2001 |
ĐH Mầm non |
2019-2023 |
420,000 |
|
196 |
Hoàng Thị Xay |
3/10/2001 |
ĐH Mầm non |
2019-2023 |
420,000 |
|
197 |
Hỏa Thị Yến |
4/6/2001 |
ĐH Mầm non |
2019-2023 |
420,000 |
|
198 |
Lý Thị Hường |
7/19/2001 |
CĐ Mầm non |
2019-2022 |
420,000 |
|
199 |
Lý Thị Thiết |
27/10/1997 |
ĐH QL đất đai |
2016-2020 |
420,000 |
|
200 |
Ma Đình Tựa |
10/3/1996 |
ĐH QL đất đai |
2016-2020 |
420,000 |
|
201 |
Lý Văn Tuyên |
3/15/1998 |
ĐH QL đất đai |
2016-2020 |
420,000 |
|
202 |
Âu Thị Lâm |
4/29/1998 |
ĐH QL đất đai |
2016-2020 |
420,000 |
|
203 |
Nguyễn Tú Ngọc |
4/29/1998 |
ĐH Kế toán A |
2016-2020 |
420,000 |
|
204 |
Đặng Thị Phương Túc |
8/19/1998 |
ĐH Kế toán B |
2016-2020 |
420,000 |
|
205 |
Nông Thị Giang |
3/8/1997 |
ĐH Kế toán B |
2016-2020 |
420,000 |
|
206 |
Đặng Thị Huệ |
4/18/1998 |
ĐH Kế toán B |
2016-2020 |
420,000 |
|
207 |
Lục Thị Minh Ánh |
9/13/1998 |
ĐH Kế toán B |
2016-2020 |
420,000 |
|
208 |
Ma Thị Nga |
12/27/1999 |
ĐH Kế toán B |
2017-2021 |
420,000 |
|
209 |
Nguyễn Thị Huyền |
9/30/1999 |
ĐH Kế toán B |
2017-2021 |
420,000 |
|
210 |
Ma Bá Vũ |
6/16/1999 |
ĐH Kế toán B |
2017-2021 |
420,000 |
|
211 |
Hoàng Thị Yến |
5/10/1999 |
ĐH Kế toán B |
2017-2021 |
420,000 |
|
212 |
Triệu Thị Cẩm |
7/7/2000 |
ĐH Kế toán A |
2018-2022 |
420,000 |
|
213 |
Lộc Viết Thu Thương |
11/7/2000 |
ĐH Kế toán A |
2018-2022 |
300,000 |
|
214 |
Ma Huy Hoàng |
10/14/2000 |
ĐH Kế toán A |
2018-2022 |
420,000 |
|
215 |
Ma Phương Loan |
3/3/1998 |
ĐH Kế toán A |
2018-2022 |
420,000 |
|
216 |
Nguyễn Minh Hiếu |
4/9/2000 |
ĐH Kế toán B |
2018-2022 |
420,000 |
|
217 |
Hồ Phương Nam |
9/17/2000 |
ĐH Kế toán B |
2018-2022 |
420,000 |
|
218 |
Hoàng Minh Lường |
9/5/1999 |
ĐH Kế toán B |
2018-2022 |
420,000 |
|
219 |
Hoàng Thị Xâm |
9/23/2000 |
ĐH Kế toán B |
2018-2022 |
420,000 |
|
220 |
Đào Thị Thủy |
10/16/2000 |
ĐH QLVH |
2018-2022 |
420,000 |
|
221 |
Hà Thị Lê Huệ |
10/4/2001 |
ĐH QTDVDLLH |
2019-2023 |
420,000 |
|