Danh sách SV hệ ĐH chính quy hưởng hỗ trợ học bổng khuyến khích học tập theo nghị quyết 34 của HĐND tỉnh Tuyên Quang học kỳ I, năm học 2019 - 2020
DANH SÁCH SV HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
HƯỞNG HỖ TRỢ HỌC BỔNG KHUYẾN KHÍCH HỌC TẬP
THEO NGHỊ QUYẾT 34 CỦA HỘI ĐỒNG NHÂN DÂN TỈNH TUYÊN QUANG
HỌC KỲ I, NĂM HỌC 2019 - 2020
(Kèm theo Quyết định số 426/QĐ-ĐHTTr ngày 08 tháng 6 năm 2020
của Hiệu trưởng Trường Đại học Tân Trào)
STT
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Lớp
|
Khoa
|
Xếp loại
|
1
|
Lê Văn Thi
|
15/07/1998
|
ĐH Tiểu học C K16-20
|
GD T. học – M.non
|
Xuất sắc
|
2
|
Vũ Phương Thanh
|
27/10/1998
|
ĐH Tiểu học A K16-20
|
GD T.học – M. non
|
Xuất sắc
|
3
|
Ma Thị Nhật Quyên
|
08/02/1998
|
ĐH Tiểu học B K16-20
|
GD T.học – M. non
|
Xuất sắc
|
4
|
Ma Thị Uyên
|
23/12/1997
|
ĐH Tiểu học B K16-20
|
GD T.học – M. non
|
Xuất sắc
|
5
|
Bùi Hương Mai
|
10/07/1998
|
ĐH Tiểu học C K16-20
|
GD T.học – M. non
|
Xuất sắc
|
6
|
Vũ Thị Mai Hương
|
19/10/1998
|
ĐH Tiểu học B K16-20
|
GD T.học – M. non
|
Xuất sắc
|
7
|
Nguyễn Thị Thùy
|
15/03/1998
|
ĐH Tiểu học C K16-20
|
GD T.học – M. non
|
Xuất sắc
|
8
|
Nguyễn Thị Chữ
|
09/06/1997
|
ĐH Tiểu học B K16-20
|
GD T.học – M. non
|
Xuất sắc
|
9
|
Ma Thị Thu Thuỷ
|
25/11/1998
|
ĐH Tiểu học C K16-20
|
GD T.học – M. non
|
Giỏi
|
10
|
Đỗ Thị Tân
|
21/05/1997
|
ĐH Tiểu học A K16-20
|
GD T.học – M. non
|
Giỏi
|
11
|
Hoàng Thị Mỹ Nhung
|
05/09/1998
|
ĐH Tiểu học A K16-20
|
GD T.học – M. non
|
Giỏi
|
12
|
Ma Thị Minh Thu
|
06/04/1998
|
ĐH Tiểu học C K16-20
|
GD T.học – M. non
|
Giỏi
|
13
|
Hứa Thị Khánh Huyền
|
21/07/1998
|
ĐH Tiểu học C K16-20
|
GD T.học – M. non
|
Giỏi
|
14
|
Nguyễn T.Khánh Linh
|
12/07/1998
|
ĐH Tiểu học C K16-20
|
GD T.học – M. non
|
Giỏi
|
15
|
Phạm Lê Minh
|
04/05/1997
|
ĐH Tiểu học C K16-20
|
GD T.học – M. non
|
Giỏi
|
16
|
Nguyễn Thị Hương Ly
|
29/08/1998
|
ĐH Tiểu học C K16-20
|
GD T.học – M. non
|
Giỏi
|
17
|
Dương Văn Nội
|
24/09/1995
|
ĐH Tiểu học A K16-20
|
GD T.học – M. non
|
Giỏi
|
18
|
Đặng Minh Đức
|
29/12/1998
|
ĐH Tiểu học C K16-20
|
GD T.học – M. non
|
Giỏi
|
19
|
Nguyễn T. Thu Chang
|
02/03/1998
|
ĐH Tiểu học B K16-20
|
GD T.học – M. non
|
Giỏi
|
20
|
Hà Thị Thảo
|
07/09/1999
|
ĐH Tiểu học A K17-21
|
GD T.học – M. non
|
Xuất sắc
|
21
|
Hoàng Khánh Linh
|
09/09/1999
|
ĐH Tiểu học B K17-21
|
GD T.học – M. non
|
Xuất sắc
|
22
|
Nguyễn Bùi Minh Đức
|
19/10/1999
|
ĐH Tiểu học B K17-21
|
GD T.học – M. non
|
Xuất sắc
|
23
|
Nguyễn Cẩm Vân
|
16/03/1999
|
ĐH Tiểu học B K17-21
|
GD T.học – M. non
|
Xuất sắc
|
24
|
La Thị Thúy Hiền
|
09/01/1999
|
ĐH Tiểu học A K17-21
|
GD T.học – M. non
|
Xuất sắc
|
25
|
Ma Thị Huyền
|
29/08/1999
|
ĐH Tiểu học A K17-21
|
GD T.học – M. non
|
Xuất sắc
|
26
|
Đoàn Khánh Như
|
02/09/1999
|
ĐH Tiểu học A K17-21
|
GD T.học – M. non
|
Xuất sắc
|
27
|
Hoàng Thu Hiền
|
27/07/2000
|
ĐH Tiểu học K18-22
|
GD T.học – M. non
|
Xuất sắc
|
28
|
Hoàng T.Phương Thanh
|
08/03/2000
|
ĐH Tiểu học K18-22
|
GD T.học – M. non
|
Xuất sắc
|
29
|
Nguyễn Thị Loan
|
13/02/2000
|
ĐH Tiểu học K18-22
|
GD T.học – M. non
|
Xuất sắc
|
30
|
Hoàng Thị Thùy
|
14/10/2000
|
ĐH Tiểu học K18-22
|
GD T.học – M. non
|
Giỏi
|
31
|
Quan Thị Tố Uyên
|
15/11/2000
|
ĐH Tiểu học K18-22
|
GD T.học – M. non
|
Giỏi
|
32
|
Lã Thu Hiền
|
02/04/2000
|
ĐH Tiểu học K18-22
|
GD T.học – M. non
|
Giỏi
|
33
|
Bùi Mai Hương
|
01/01/2000
|
ĐH Tiểu học K18-22
|
GD T.học – M. non
|
Giỏi
|
34
|
Lê Thị Kim Mến
|
31/5/1999
|
ĐH Tiểu học K19-23
|
GD T.học – M. non
|
Giỏi
|
35
|
Bùi Bích Phượng
|
12/01/1998
|
ĐH Mầm non K16-20
|
GD T.học – M. non
|
Xuất sắc
|
36
|
Nguyễn T. Thúy Ngân
|
22/09/1998
|
ĐH Mầm non K16-20
|
GD T.học – M. non
|
Xuất sắc
|
37
|
Bàn Thị Tuyền
|
03/10/1997
|
ĐH Mầm non K16-20
|
GD T.học – M. non
|
Giỏi
|
38
|
Nông Thị Kim Chi
|
22/02/1998
|
ĐH Mầm non K16 -20
|
GD T.học – M. non
|
Giỏi
|
39
|
Phạm Thủy Tiên
|
28/04/1998
|
ĐH Mầm non K16-20
|
GD T.học – M. non
|
Xuất sắc
|
40
|
Nguyễn Kim Ngân
|
07/09/1998
|
ĐH Mầm non K16-20
|
GD T.học – M. non
|
Giỏi
|
41
|
Vương Thị Hoa
|
21/03/1997
|
ĐH Mầm non K16-20
|
GD T.học – M. non
|
Giỏi
|
42
|
Đinh Thị Thảo
|
28/04/1998
|
ĐH Mầm non K16-20
|
GD T.học – M. non
|
Giỏi
|
43
|
Bùi Trần Hồng Hải
|
09/09/1998
|
ĐH Mầm non K16-20
|
GD T.học – M. non
|
Giỏi
|
44
|
Nguyễn Thanh Mai
|
28/3/1986
|
ĐH M. non A K17-21
|
GD T.học – M. non
|
Giỏi
|
45
|
Đinh Kim Bình
|
14/4/1999
|
ĐH M.non A K17-21
|
GD T.học – M. non
|
Giỏi
|
46
|
Nguyễn Thị Thanh Xuân
|
26/10/1999
|
ĐH M.non A K17-21
|
GD T.học – M. non
|
Giỏi
|
47
|
Nguyễn Minh Hiếu
|
14/1/1999
|
ĐH M.non B K17-21
|
GD T.học – M. non
|
Giỏi
|
48
|
Đào Thanh Hiền
|
21/10/1999
|
ĐH M.non B K17-21
|
GD T.học – M. non
|
Giỏi
|
49
|
Vũ Thị Hạnh
|
24/9/1998
|
ĐH M.non B K17-21
|
GD T.học – M. non
|
Giỏi
|
50
|
Ma Thị Ngọc Ánh
|
14/7/1999
|
ĐH M.non A K17-21
|
GD T.học – M. non
|
Giỏi
|
51
|
Hoàng Thị Thu Hiền
|
21/6/1999
|
ĐH M.non A K17-21
|
GD T.học – M. non
|
Giỏi
|
52
|
Mai Thanh Hoa
|
15/8/1997
|
ĐH M.non A K17-21
|
GD T.học – M. non
|
Giỏi
|
53
|
Nguyễn Thị Ngọc Ánh
|
15/10/1999
|
ĐH M.non A K17-21
|
GD T.học – M. non
|
Giỏi
|
54
|
Nông Thị Hà
|
27/1/1999
|
ĐH M.non B K17-21
|
GD T.học – M. non
|
Giỏi
|
55
|
Dương Thị Kim Sáng
|
28/10/2000
|
ĐH Mầm non K18-22
|
GD T.học – M. non
|
Giỏi
|
56
|
Hà Thị Nguyêt
|
22/04/2000
|
ĐH Mầm non K18-22
|
GD T.học – M. non
|
Giỏi
|
57
|
Nguyễn Thị Hương A
|
08/06/2000
|
ĐH Mầm non K18-22
|
GD T.học – M. non
|
Giỏi
|
58
|
Nguyễn Thị Mẫn
|
15/04/2000
|
ĐH Mầm non K18-22
|
GD T.học – M. non
|
Giỏi
|
59
|
Hoàng Thị Hằng
|
24/06/2000
|
ĐH Mầm non K18-22
|
GD T.học – M. non
|
Giỏi
|
60
|
Hoàng Thị Thảo
|
26/02/2000
|
ĐH Mầm non K18-22
|
GD T.học – M. non
|
Giỏi
|
61
|
Lê Thị Thao
|
20/01/2000
|
ĐH Mầm non K18-22
|
GD T.học – M. non
|
Giỏi
|
62
|
Nguyễn Thu Hương
|
25/04/2001
|
ĐH M.non K19-23
|
GD T.học – M. non
|
Giỏi
|
63
|
Hoàng Thị Thanh Lam
|
29/11/2002
|
ĐH M.non K19-23
|
GD T.học – M. non
|
Giỏi
|
64
|
Nguyễn Thị Trinh
|
1/81998
|
ĐH Văn - TT K16-20
|
Khoa học cơ bản
|
Xuất sắc
|
65
|
Dương Ánh Hằng
|
11/10/1998
|
ĐHSPToán-Lý K16-20
|
Khoa học cơ bản
|
Giỏi
|
66
|
Hoàng Mạnh Hồng
|
23/04/1997
|
ĐHSPToán-Lý K16-20
|
Khoa học cơ bản
|
Giỏi
|
67
|
Nguyễn Đức Hiển
|
05/01/2000
|
ĐHSPToán-Lý K18-22
|
Khoa học cơ bản
|
Giỏi
|
68
|
Lý Thị Thiết
|
27/10/1997
|
ĐHQLĐĐ K16-20
|
NL- Ngư nghiệp
|
Giỏi
|
69
|
Nguyễn Thị Hồng Hải
|
10/11/1998
|
ĐHQLĐĐ K16-20
|
NL- Ngư nghiệp
|
Giỏi
|
70
|
Lý Văn Tuyên
|
15/3/1998
|
ĐHQLĐĐ K16-20
|
NL- Ngư nghiệp
|
Giỏi
|
71
|
Nguyễn Thị Lan Anh
|
16/3//1998
|
ĐHQLĐĐ K16-20
|
NL- Ngư nghiệp
|
Giỏi
|
72
|
Nguyễn Đức Toàn
|
11/3/1998
|
ĐHQLĐĐ K16-20
|
NL- Ngư nghiệp
|
Giỏi
|
73
|
Vũ Thị Minh Nguyệt
|
25/01/1997
|
ĐH Kế toán A K19-23
|
Kinh tế & QTKD
|
Giỏi
|
74
|
Nguyễn Linh Chi
|
09/09/2000
|
ĐH Kế toán A K18-22
|
Kinh tế & QTKD
|
Giỏi
|
75
|
Lê Thị Thái Hậu
|
24/08/2000
|
ĐH Kế toán A K18-22
|
Kinh tế & QTKD
|
Giỏi
|
76
|
Nguyễn Thị Huế
|
15/04/1999
|
ĐH Kế toán A K17-21
|
Kinh tế & QTKD
|
Xuất sắc
|
77
|
Phạm Liên Hương
|
20/12/1999
|
ĐH Kế toán A K17-21
|
Kinh tế & QTKD
|
Xuất sắc
|
78
|
Nguyễn Thế Thắng
|
15/01/1999
|
ĐH Kế toán A K17-21
|
Kinh tế & QTKD
|
Giỏi
|
79
|
Lại Minh Huyền
|
06/10/1998
|
ĐH Kế toán A K16-20
|
Kinh tế & QTKD
|
Giỏi
|
80
|
Vũ Ánh Quyên
|
06/11/1998
|
ĐH Kế toán A K16-20
|
Kinh tế & QTKD
|
Giỏi
|
81
|
Nguyễn Phương Thảo
|
18/07/1997
|
ĐH Kế toán B K16-20
|
Kinh tế & QTKD
|
Giỏi
|
82
|
Triệu Thị Hằng
|
23/01/1998
|
ĐH Kế toán B K16-20
|
Kinh tế & QTKD
|
Xuất sắc
|
83
|
Đinh Thị Nhung
|
30/12/1998
|
ĐH Kế toán B K16-20
|
Kinh tế & QTKD
|
Giỏi
|
84
|
Đặng T. Phương Túc
|
19/08/1998
|
ĐH Kế toán B K16-20
|
Kinh tế & QTKD
|
Giỏi
|
85
|
Hoàng Thị Miền
|
12/06/1999
|
ĐH CT XH K17-21
|
TL GD & CTXH
|
Giỏi
|
86
|
Hoàng Thị Trang
|
19/1/1998
|
ĐH CT XH K17-21
|
TLGD& CTXH
|
Giỏi
|
87
|
Hà Thu Phương
|
21/3/2000
|
ĐH CTXH K18-22
|
TL GD &CTXH
|
Giỏi
|
88
|
Lại Minh Chiến
|
09/07/2000
|
ĐH CT XH K18-22
|
TL GD &CTXH
|
Giỏi
|
89
|
Trần Bích Ngọc
|
26/04/1999
|
ĐHQTDVDL&LH K17-21
|
Văn hóa – Du lịch
|
Giỏi
|
90
|
Ứng Xuân Tùng
|
30/06/1999
|
ĐHQTDVDL&LH K1-21
|
Văn hóa – Du lịch
|
Giỏi
|
91
|
Vi Vũ Thu Cúc
|
10/09/1999
|
ĐHQTDVDL&LH K17-21
|
Văn hóa – Du lịch
|
Giỏi
|
92
|
Hà Thị Thanh Hà
|
09/12/1999
|
ĐHQTDVDL&LH K17-21
|
Văn hóa – Du lịch
|
Giỏi
|
93
|
Phạm Thùy Linh
|
15/08/1999
|
ĐHQTDVDL&LH K17-21
|
Văn hóa – Du lịch
|
Giỏi
|
94
|
Quách Hà Hiếu
|
28/06/1995
|
ĐHQTDVDL&LH K17-21
|
Văn hóa – Du lịch
|
Giỏi
|
95
|
Phạm Hải Yến
|
30/11/2000
|
ĐHQTDVDL&LH K18-22
|
Văn hóa – Du lịch
|
Giỏi
|
96
|
Đào Thị Thủy
|
16/10/2000
|
ĐH QLVH K18-22
|
Văn hóa – Du lịch
|
Giỏi
|
( Ấn định danh sách gồm có 96 sinh viên)