Danh sách sinh viên hệ đại học chính quy hưởng hỗ trợ học bổng khuyến khích học tập theo nghị quyết 34 của Hội đồng nhân dân tỉnh Tuyên Quang, học kỳ II, năm học 2019 - 2020
DANH SÁCH SINH VIÊN HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
HƯỞNG HỖ TRỢ HỌC BỔNG KHUYẾN KHÍCH HỌC TẬP
THEO NGHỊ QUYẾT 34 CỦA HỘI ĐỒNG NHÂN DÂN TỈNH TUYÊN QUANG
HỌC KỲ II, NĂM HỌC 2019 - 2020
(Kèm theo Quyết định số 944 /QĐ-ĐHTTr ngày 13 tháng 10 năm 2020
của Hiệu trưởng Trường Đại học Tân Trào)
Stt
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Lớp
|
Khoa
|
Xếp loại
|
1
|
Ma Thị Huyền
|
29/08/1999
|
ĐH T.học A K17-21
|
GD T. học – M.non
|
Xuất sắc
|
2
|
Đoàn Khánh Như
|
02/09/1999
|
ĐH T.học A K17-21
|
GD T.học – M. non
|
Xuất sắc
|
3
|
Hà Thị Huế
|
11/02/2018
|
ĐH T.học B K17-21
|
GD T.học – M. non
|
Xuất sắc
|
4
|
Nguyễn Cẩm Vân
|
16/03/1999
|
ĐH T.học B K17-21
|
GD T.học – M. non
|
Xuất sắc
|
5
|
Nguyễn Bùi Minh Đức
|
19/10/1999
|
ĐH T.học B K17-21
|
GD T.học – M. non
|
Xuất sắc
|
6
|
Hoàng Khánh Linh
|
09/09/1999
|
ĐH T.học B K17-21
|
GD T.học – M. non
|
Xuất sắc
|
7
|
Hoàng Bích Ngọc
|
30/09/2000
|
ĐH T.học K 18-22
|
GD T.học – M. non
|
Xuất sắc
|
8
|
Nguyễn Thị Quỳnh Hoa
|
27/07/2000
|
ĐH T.học K 18-22
|
GD T.học – M. non
|
Xuất sắc
|
9
|
Hoàng Thị Phương Thanh
|
08/03/2000
|
ĐH T.học K 18-22
|
GD T.học – M. non
|
Xuất sắc
|
10
|
Bùi Mai Hương
|
01/01/2000
|
ĐH T.học K 18-22
|
GD T.học – M. non
|
Xuất sắc
|
11
|
Lã Thu Hiền
|
02/04/2000
|
ĐH T.học K 18-22
|
GD T.học – M. non
|
Xuất sắc
|
12
|
Trần Hương Giang
|
26/06/1999
|
ĐH T.học K 19-23
|
GD T.học – M. non
|
Xuất sắc
|
13
|
Lê Thị Kim Mến
|
31/05/1999
|
ĐH T.học K 19-23
|
GD T.học – M. non
|
Giỏi
|
14
|
Nguyễn Thị Kim Ngân
|
25/02/2001
|
ĐH T.học K 19-23
|
GD T.học – M. non
|
Giỏi
|
15
|
Chu Lê Khánh Linh
|
28/03/2001
|
ĐH T.học K 19-23
|
GD T.học – M. non
|
Giỏi
|
16
|
Ma Thị Hồng Nhung
|
23/06/2001
|
ĐH T.học K 19-23
|
GD T.học – M. non
|
Giỏi
|
17
|
Nguyễn Thị Thanh Xuân
|
26/10/1999
|
ĐH M.Non A K17-21
|
GD T.học – M. non
|
Xuất sắc
|
18
|
Nguyễn Thanh Mai
|
28/03/1986
|
ĐH M.Non A K17-21
|
GD T.học – M. non
|
Giỏi
|
19
|
Đinh Kim Bình
|
14/04/1999
|
ĐH M.Non A K17-21
|
GD T.học – M. non
|
Giỏi
|
20
|
Hoàng Thị Thu Hiền
|
21/06/1999
|
ĐH M.Non A K17-21
|
GD T.học – M. non
|
Giỏi
|
21
|
Mai Thanh Hoa
|
15/08/1997
|
ĐH M.Non A K17-21
|
GD T.học – M. non
|
Giỏi
|
22
|
Nguyễn Thị Kim Ánh
|
19/09/1999
|
ĐH M.Non A K17-21
|
GD T.học – M. non
|
Giỏi
|
23
|
Phạm Thị Hà Trang
|
28/11/1999
|
ĐH M.Non A K17-21
|
GD T.học – M. non
|
Giỏi
|
24
|
Nguyễn Thị Ngọc Ánh
|
15/10/1999
|
ĐH M.Non A K17-21
|
GD T.học – M. non
|
Giỏi
|
25
|
Ma Thị Ngọc Ánh
|
14/07/1999
|
ĐH M.Non A K17-21
|
GD T.học – M. non
|
Giỏi
|
26
|
Vũ Thị Hạnh
|
24/09/1998
|
ĐH M.Non B K17-21
|
GD T.học – M. non
|
Giỏi
|
27
|
Nguyễn Minh Hiếu
|
14/01/1999
|
ĐH M.Non B K17-21
|
GD T.học – M. non
|
Giỏi
|
28
|
Đào Thanh Hiền
|
21/10/1999
|
ĐH M.Non B K17-21
|
GD T.học – M. non
|
Giỏi
|
29
|
Hà Thị Nguyêt
|
22/04/2000
|
ĐH M.Non K18-22
|
GD T.học – M. non
|
Xuất sắc
|
30
|
Nguyễn Thị Hương A
|
08/06/2000
|
ĐH M.Non K18-22
|
GD T.học – M. non
|
Giỏi
|
31
|
Dương Thị Kim Sáng
|
28/10/2000
|
ĐH M.Non K18-22
|
GD T.học – M. non
|
Giỏi
|
32
|
Chẩu Thị Thu
|
12/06/2000
|
ĐH M.Non K18-22
|
GD T.học – M. non
|
Giỏi
|
33
|
Nguyễn Thị Mẫn
|
15/04/2000
|
ĐH M.Non K18-22
|
GD T.học – M. non
|
Giỏi
|
34
|
Ma Thị Thảo
|
20/11/2000
|
ĐH M.Non K18-22
|
GD T.học – M. non
|
Giỏi
|
35
|
Nguyễn Thị Trang
|
23/07/2001
|
ĐH M.Non K19-23
|
GD T.học – M. non
|
Giỏi
|
36
|
Ma Thị Nhung
|
15/10/2001
|
ĐH M.Non K19-23
|
GD T.học – M. non
|
Giỏi
|
37
|
Nguyễn Đức Hiển
|
05/01/2000
|
ĐHSP Toán Lý K18-22
|
Khoa học cơ bản
|
Giỏi
|
38
|
Đỗ Thành Đạt
|
06/07/2000
|
ĐH CNTY K18-22
|
NL- Ngư nghiệp
|
Giỏi
|
39
|
Nguyễn Thị Huế
|
15/04/1999
|
ĐH Kế toán A K17-21
|
Kinh tế & QTKD
|
Giỏi
|
40
|
Hoàng Trần Nam
|
26/06/1999
|
ĐH Kế toán A K17-21
|
Kinh tế & QTKD
|
Giỏi
|
41
|
Nguyễn Thế Thắng
|
15/01/1999
|
ĐH Kế toán A K17-21
|
Kinh tế & QTKD
|
Xuất sắc
|
42
|
Hoàng Thị Yến
|
10/05/1999
|
ĐH Kế toán B K17-21
|
Kinh tế & QTKD
|
Giỏi
|
43
|
Nguyễn Linh Chi
|
09/09/2000
|
ĐH Kế toán A K18-22
|
Kinh tế & QTKD
|
Giỏi
|
44
|
Lê Thị Thái Hậu
|
24/08/2000
|
ĐH Kế toán A K18-22
|
Kinh tế & QTKD
|
Giỏi
|
45
|
Đoàn Văn Tú
|
17/12/2000
|
ĐH KTNN 18-22
|
Kinh tế & QTKD
|
Giỏi
|
46
|
Vũ Thị Diễm Quỳnh
|
03/12/2001
|
ĐH Kế toán B K19-23
|
Kinh tế & QTKD
|
Giỏi
|
47
|
Hoàng Thị Miền
|
12/06/1999
|
ĐH CTXH K17-21
|
Tâm lý GD&CTXH
|
Giỏi
|
48
|
Hoàng Thị Sỹ
|
22/07/1999
|
ĐH CTXH K17-21
|
Tâm lý GD&CTXH
|
Giỏi
|
49
|
Hoàng Thị Trang
|
19/01/1998
|
ĐH CTXH K17-21
|
Tâm lý GD&CTXH
|
Giỏi
|
50
|
Lại Minh Chiến
|
09/07/2000
|
ĐH CTXH K18-22
|
Tâm lý GD&CTXH
|
Giỏi
|
51
|
Ứng Xuân Tùng
|
30/06/1999
|
ĐH QTDVDL-LH K7-21
|
Văn hóa –Du lịch
|
Giỏi
|
52
|
Quách Hà Hiếu
|
28/06/1995
|
ĐH QTDVDL-LH K17-21
|
Văn hóa –Du lịch
|
Giỏi
|
53
|
Trần Ngọc Huyền
|
04/05/1999
|
ĐH QTDVDL-LH K17-21
|
Văn hóa –Du lịch
|
Giỏi
|
54
|
La Thị Linh
|
12/02/1999
|
ĐH QTDVDL-LH K17-21
|
Văn hóa –Du lịch
|
Giỏi
|
( Ấn định danh sách gồm có 54 sinh viên)