DANH SÁCH SINH VIÊN ĐƯỢC MIỄN, GIẢM HỌC PHÍ HỌC KÌ II NĂM HỌC 2021 - 2022
(Kèm theo Quyết định số: 300/QĐ-ĐHTTr ngày 14 tháng 4 năm 2022
của Hiệu trưởng Trường Đại học Tân Trào)
I. Sinh viên được miễn học phí:
TT
|
Họ và tên
|
Năm sinh
|
Dân tộc
|
Đối tượng
|
Lớp
|
Khóa
|
|
1
|
Lộc Viết Thu Thương
|
07/11/2000
|
Tày
|
Hộ cận nghèo
|
ĐH Kế toán A
|
2018-2022
|
|
2
|
Ma Huy Hoàng
|
14/10/2000
|
Tày
|
Hộ nghèo
|
ĐH Kế toán A
|
2018-2022
|
|
3
|
Hoàng Minh Lường
|
05/09/1999
|
Tày
|
Hộ nghèo
|
ĐH Kế toán B
|
2018-2022
|
|
4
|
Hoàng Thị Ly Diệu
|
27/02/2001
|
Tày
|
Hộ nghèo
|
ĐH Kế toán B
|
2019-2023
|
|
5
|
Hoàng Thị Lan
|
07/10/2001
|
Tày
|
Hộ cận nghèo
|
ĐH Kế toán B
|
2019-2023
|
|
6
|
Nguyễn Thị Kim Oanh
|
01/07/2002
|
Tày
|
Hộ nghèo
|
ĐH Kế toán
|
2020-2024
|
|
7
|
Chẩu Thị Hương
|
22/03/2001
|
Tày
|
Hộ nghèo
|
ĐH Kế toán
|
2020-2024
|
|
8
|
Chu Văn Thanh
|
26/02/2002
|
Dao
|
Hộ nghèo
|
ĐH Kế toán
|
2020-2024
|
|
9
|
Hoàng Thị Yến
|
24/01/2001
|
Tày
|
Hộ nghèo
|
ĐH Kế toán
|
2020-2024
|
|
10
|
Phù Thị Hoài
|
17/09/2003
|
Pà Thẻn
|
Vùng ĐBKK
|
ĐH Kế toán
|
2021-2025
|
|
11
|
La Thị Thùy
|
21/01/2003
|
Cao Lan
|
Hộ cận nghèo
|
ĐH Kế toán
|
2021-2025
|
|
12
|
Ma Thị Khánh Hiền
|
21/09/2003
|
Tày
|
Hộ nghèo
|
ĐH Kế toán
|
2021-2025
|
|
13
|
Trần Thị Thanh Thanh
|
7/2/2002
|
Kinh
|
Con TB
|
ĐH Kế toán
|
2021-2025
|
|
14
|
Hoàng Trung Thành
|
06/01/2002
|
Tày
|
Hộ cận nghèo
|
ĐH KT NN
|
2021-2025
|
|
15
|
Vàng Seo Chứ
|
08/03/2000
|
Mông
|
Hộ nghèo
|
ĐH C. Tác XH
|
2018-2022
|
|
16
|
Quan Thị Liễu
|
07/01/2001
|
Tày
|
Hộ nghèo
|
ĐH C. Tác XH
|
2019-2023
|
|
17
|
Trần Thị Thu Phương
|
21/04/2001
|
Cao Lan
|
Hộ nghèo
|
ĐH C. Tác XH
|
2019-2023
|
|
18
|
Mã Văn Dưỡng
|
11/03/2003
|
Tày
|
Hộ nghèo
|
ĐH C. Tác XH
|
2021-2025
|
|
19
|
Hoàng Thị Trang
|
03/12/2000
|
Tày
|
Hộ nghèo
|
ĐH C. Tác XH
|
2018-2022
|
|
20
|
Ma Thị Thanh Mai
|
10/03/2002
|
Tày
|
Hộ nghèo
|
ĐH Điều dưỡng
|
2020-2024
|
|
21
|
Hỏa Thị Thảo
|
13/03/2002
|
Tày
|
Hộ nghèo
|
ĐH Điều dưỡng
|
2020-2024
|
|
22
|
Ma Thị Huyền
|
18/07/2002
|
Tày
|
Hộ cận nghèo
|
ĐH Điều dưỡng
|
2020-2024
|
|
23
|
Nguyễn Thị Hoài Thu
|
27/01/2000
|
Tày
|
Hộ nghèo
|
ĐH Điều dưỡng
|
2020-2024
|
|
24
|
Nông Hà Trang
|
03/03/2002
|
Tày
|
Hộ nghèo
|
ĐH Điều dưỡng
|
2020-2024
|
|
25
|
Nông Thị Lê
|
20/03/2003
|
Tày
|
Hộ cận nghèo
|
ĐH Điều dưỡng
|
2021-2025
|
|
26
|
Lý Thị Nhung
|
10/08/2003
|
Dao
|
Hộ cận nghèo
|
ĐH Điều dưỡng
|
2021-2025
|
|
27
|
Hoàng Tố Hải
|
19/10/2002
|
Tày
|
Hộ cận nghèo
|
ĐH Điều dưỡng
|
2021-2025
|
|
28
|
Hà Thị Thu Hiền
|
12/01/2003
|
Tày
|
Hộ cận nghèo
|
ĐH Điều dưỡng
|
2021-2025
|
|
29
|
Ma Thị Hồng Thắm
|
24/11/2003
|
Tày
|
Hộ cận nghèo
|
ĐH Điều dưỡng
|
2021-2025
|
|
30
|
Lâm Thị Hồng Giang
|
03/12/2003
|
Dao
|
Hộ cận nghèo
|
ĐH Dược
|
2021-2025
|
|
31
|
Tạ Vân Điệp
|
14/02/2003
|
Dao
|
Hộ cận nghèo
|
ĐH Dược
|
2021-2025
|
|
32
|
Tạ Văn Khánh
|
22/01/2002
|
Tày
|
Hộ cận nghèo
|
ĐH CNTT
|
2020-2024
|
|
33
|
Đỗ Văn Quý
|
15/03/2001
|
Tày
|
Hộ cận nghèo
|
ĐH CNTT
|
2020-2024
|
|
34
|
Dương Văn Phúc
|
04/10/2003
|
Pà Thẻn
|
Vùng ĐBKK
|
ĐH CNTT
|
2021-2025
|
|
35
|
Nguyễn Dương Thùy Trang
|
17/12/2002
|
Kinh
|
Mồ côi
|
ĐH QTDVDLLH
|
2020-2024
|
|
36
|
Thào A Páo
|
20/05/2003
|
H'mông
|
Hộ nghèo
|
ĐH QTDVDLLH
|
2021-2025
|
|
37
|
Thào A Kho
|
09/03/2003
|
H'mông
|
Hộ nghèo
|
ĐH QTDVDLLH
|
2021-2025
|
|
II. Sinh viên được giảm 70% học phí:
|
|
1
|
Ma Phương Loan
|
03/03/2000
|
Tày
|
Vùng ĐBKK
|
ĐH Kế toán A
|
2018-2022
|
|
2
|
Hoàng Thị Xâm
|
23/09/2000
|
Dao
|
Vùng ĐBKK
|
ĐH Kế toán B
|
2018-2022
|
|
3
|
Nguyễn Minh Hiếu
|
09/04/2000
|
Cao Lan
|
Vùng ĐBKK
|
ĐH Kế toán B
|
2018-2022
|
|
4
|
Bùi Thị Tình
|
24/03/2002
|
Cao Lan
|
Vùng ĐBKK
|
ĐH Kế toán
|
2021-2025
|
|
5
|
Nguyễn Bá Đạt
|
24/12/2002
|
Tày
|
Vùng ĐBKK
|
ĐH KT NN
|
2020-2024
|
|
6
|
Chẩu Thị Hiên
|
11/11/1998
|
Tày
|
Vùng ĐBKK
|
ĐH C. Tác XH
|
2018-2022
|
|
7
|
Tẩn Thị Thắm
|
18/08/2000
|
Dao
|
Vùng ĐBKK
|
ĐH C. Tác XH
|
2018-2022
|
|
8
|
Phàn Đức Nam
|
30/12/2000
|
Dao
|
Vùng ĐBKK
|
ĐH C. Tác XH
|
2018-2022
|
|
9
|
Hà Linh Vân
|
17/07/2003
|
Tày
|
Vùng ĐBKK
|
ĐH C. Tác XH
|
2021-2025
|
|
10
|
Ma Thành Anh Tâm
|
09/06/2001
|
Tày
|
Vùng ĐBKK
|
ĐH QLVH
|
2019-2023
|
|
11
|
Quan Nguyễn Bảo Huy
|
21/01/2001
|
Tày
|
Vùng ĐBKK
|
ĐH QLVH
|
2019-2023
|
|
12
|
Đặng Thị Kim Dân
|
09/11/2003
|
Dao
|
Vùng ĐBKK
|
ĐH QTDVDLLH
|
2021-2025
|
|
13
|
Ngô Hương Trà
|
03/08/2003
|
Tày
|
Vùng ĐBKK
|
ĐH QTDVDLLH
|
2021-2025
|
|
14
|
Ma Thị Thu Sinh
|
01/01/2001
|
Tày
|
Vùng ĐBKK
|
ĐH QTDVDLLH
|
2021-2025
|
|
15
|
Bàn Thúy Nga
|
23/05/2003
|
Dao
|
Vùng ĐBKK
|
ĐH QTDVDLLH
|
2021-2025
|
|
16
|
Lục Thị Hồng Nhung
|
14/10/2002
|
Cao Lan
|
Vùng ĐBKK
|
ĐH Dược
|
2020-2024
|
|
17
|
Chẩu Thị Giang
|
23/11/2002
|
Tày
|
Vùng ĐBKK
|
ĐH Điều dưỡng
|
2020-2024
|
|
18
|
Nông Mỹ Hoài
|
17/11/2002
|
Tày
|
Vùng ĐBKK
|
ĐH Điều dưỡng
|
2020-2024
|
|
19
|
Triệu Thị Tâm
|
04/10/1995
|
Dao
|
Vùng ĐBKK
|
ĐH Điều dưỡng
|
2020-2024
|
|
20
|
Gia Thị Ly
|
02/12/2002
|
Tày
|
Vùng ĐBKK
|
ĐH Điều dưỡng
|
2020-2024
|
|
21
|
Lý Hoàng Anh Tuấn
|
06/09/2001
|
Dao
|
Vùng ĐBKK
|
ĐH Điều dưỡng
|
2020-2024
|
|
22
|
Hoàng Kiều Khánh
|
27/06/2002
|
Tày
|
Vùng ĐBKK
|
ĐH Điều dưỡng
|
2020-2024
|
|
23
|
Đỗ Thị Mỹ Linh
|
22/08/2001
|
Tày
|
Vùng ĐBKK
|
ĐH Điều dưỡng
|
2020-2024
|
|
24
|
Hoàng Thị Loan
|
08/04/2002
|
Tày
|
Vùng ĐBKK
|
ĐH Điều dưỡng
|
2020-2024
|
|
25
|
Ma Thị Thoan
|
02/03/2003
|
Tày
|
Vùng ĐBKK
|
ĐH Điều dưỡng
|
2021-2025
|
|
26
|
Phạm Đức Mạnh
|
04/05/2003
|
Cao Lan
|
Vùng ĐBKK
|
ĐH Điều dưỡng
|
2021-2025
|
|
27
|
Ma Thị Trung Hậu
|
14/08/2003
|
Tày
|
Vùng ĐBKK
|
ĐH Điều dưỡng
|
2021-2025
|
|
28
|
Tho Văn Chung
|
01/11/2003
|
Tày
|
Vùng ĐBKK
|
ĐH Điều dưỡng
|
2021-2025
|
|
29
|
Hoàng Thị Vinh Đào
|
28/02/2003
|
Tày
|
Vùng ĐBKK
|
ĐH Điều dưỡng
|
2021-2025
|
|
30
|
Quan Thanh Tâm
|
02/10/2003
|
Tày
|
Vùng ĐBKK
|
ĐH Điều dưỡng
|
2021-2025
|
|
31
|
La Thị Huệ
|
15/05/2003
|
Dao
|
Vùng ĐBKK
|
ĐH Điều dưỡng
|
2021-2025
|
|
32
|
Hứa Văn Khanh
|
06/01/2002
|
Tày
|
Vùng ĐBKK
|
ĐH Điều dưỡng
|
2021-2025
|
|
33
|
Lèo Thị Hằng
|
18/05/2003
|
Tày
|
Vùng ĐBKK
|
ĐH Điều dưỡng
|
2021-2025
|
|
34
|
Hoàng Văn Hà
|
27/10/2003
|
Dao
|
Vùng ĐBKK
|
ĐH Điều dưỡng
|
2021-2025
|
|
35
|
Ma Thị Thủy Trang
|
18/04/2002
|
Tày
|
Vùng ĐBKK
|
ĐH CNTT
|
2020-2024
|
|
36
|
Hoàng Văn Quyền
|
25/12/2001
|
Tày
|
Vùng ĐBKK
|
ĐH CNTT
|
2020-2024
|
|
37
|
Lý Đức Bảo
|
21/07/2000
|
Dao
|
Vùng ĐBKK
|
ĐH CNTT
|
2020-2024
|
|
38
|
Triệu Hữu Toàn
|
07/04/2001
|
Dao
|
Vùng ĐBKK
|
ĐH CNTT
|
2020-2024
|
|
39
|
Nguyễn Văn Kín
|
11/11/2000
|
Tày
|
Vùng ĐBKK
|
ĐH CNTT
|
2020-2024
|
|
40
|
Ma Công Giang
|
09/12/2002
|
Tày
|
Vùng ĐBKK
|
ĐH CNTT
|
2020-2024
|
|
41
|
Nguyễn Ngọc Hùng
|
20/09/2002
|
Tày
|
Vùng ĐBKK
|
ĐH CNTT
|
2020-2024
|
|
42
|
Ma Khánh Tùng
|
06/02/2001
|
Tày
|
Vùng ĐBKK
|
ĐH CNTT
|
2020-2024
|
|
43
|
Ma Đình Tuấn Anh
|
28/04/1999
|
Tày
|
Vùng ĐBKK
|
ĐH CNTT
|
2021-2025
|
|
44
|
Lý Văn Thành
|
29/01/1998
|
Mông
|
Vùng ĐBKK
|
ĐH CNTT
|
2021-2025
|
|
45
|
Lý Thành Long
|
17/09/2003
|
Dao
|
Vùng ĐBKK
|
ĐH CNTT
|
2021-2025
|
|
46
|
Chẩu Văn Tuấn
|
27/05/2003
|
Tày
|
Vùng ĐBKK
|
ĐH CNTT
|
2021-2025
|
|
47
|
Lục Văn Viễn
|
08/01/2003
|
Tày
|
Vùng ĐBKK
|
ĐH CNTT
|
2021-2025
|
|
48
|
Lý Thị Huệ
|
03/03/2002
|
Tày
|
Vùng ĐBKK
|
ĐH CNTT
|
2021-2025
|
|
49
|
Phạm Hoàng Phương Linh
|
04/11/2003
|
Tày
|
Vùng ĐBKK
|
ĐH CNTT
|
2021-2025
|
|
50
|
Tề Trung Hiếu
|
1/11/1997
|
Tày
|
Vùng ĐBKK
|
ĐH CNTT
|
2021-2025
|
|
51
|
Mai Bá Bằng
|
13/1/2003
|
Tày
|
Vùng ĐBKK
|
ĐH Chính trị học
|
2021-2025
|
|
III. Sinh viên được giảm 50% học phí:
|
|
|
1
|
Dương Thị Diễm Quỳnh
|
9/21/2002
|
Kinh
|
Con người TNLĐ hưởng trợ cấp
|
ĐH Điều dưỡng
|
2020-2024
|
(Ấn định danh sách gồm có 89 sinh viên)