Danh sách sinh viên hưởng chế độ hỗ trợ chi phí học tập học kỳ I, năm học 2021 - 2022
DANH SÁCH SINH VIÊN HƯỞNG CHẾ ĐỘ HỖ TRỢ CHI PHÍ HỌC TẬP KỲ I NĂM HỌC2021 - 2022
(Kèm theo Quyết định số: / QĐ-ĐHTTr, ngày tháng năm 2021)
STT |
Họ và tên |
Năm sinh |
Dân tộc |
Đối tượng |
Lớp |
Khóa |
1 |
Ma Huy Hoàng |
14/10/2000 |
Tày |
Hộ cận nghèo |
ĐH Kế toán AK4 |
2018-2022 |
2 |
Lộc Viết Thu Thương |
7/11/2000 |
Tày |
Hộ cận nghèo |
ĐH Kế toán AK4 |
2018-2022 |
3 |
Hoàng Minh Lường |
5/09/1999 |
Tày |
Hộ cận nghèo |
ĐH Kế toán BK4 |
2018-2022 |
4 |
Hoàng Thị Ly Diệu |
27/02/2001 |
Tày |
Hộ cận nghèo |
ĐH Kế toán B |
2019-2023 |
5 |
Nguyễn Thị Kim Oanh |
1/07/2002 |
Tày |
Hộ cận nghèo |
ĐH Kế toán |
2020-2024 |
6 |
Chẩu Thị Hương |
22/03/2001 |
Tày |
Hộ cận nghèo |
ĐH Kế toán |
2020-2024 |
7 |
Chu Văn Thanh |
26/02/2002 |
Dao |
Hộ cận nghèo |
ĐH Kế toán |
2020-2024 |
8 |
Hoàng Thị Khánh |
9/05/2001 |
Tày |
Hộ cận nghèo |
ĐH SP Sinh |
2019-2023 |
9 |
Nông Thị Liên |
24/07/2002 |
Tày |
Hộ cận nghèo |
ĐH SP Toán |
2020-2024 |
10 |
Hoàng Thị Trang |
3/12/2000 |
Tày |
Hộ cận nghèo |
ĐH CTXH |
2018-2022 |
11 |
Vàng Seo Chứ |
8/03/2000 |
Mông |
Hộ nghèo |
ĐH CTXH |
2018-2022 |
12 |
Chu Thị Hằng |
1/03/1999 |
Dao |
Hộ nghèo |
ĐH Tiểu học K5 |
2018-2022 |
13 |
Lý Thị Ánh |
21/04/2000 |
Dao |
Hộ cận nghèo |
ĐH Tiểu học K5 |
2018-2022 |
14 |
Hoàng Thị Thúy |
5/08/2000 |
Mông |
Hộ cận nghèo |
ĐH Tiểu học K5 |
2018-2022 |
15 |
Dương Thị Sơi |
28/12/2000 |
Tày |
Hộ cận nghèo |
ĐH Tiểu học K5 |
2018-2022 |
16 |
Bùi Thị Hằng |
29/11/2000 |
Hoa |
Hộ cận nghèo |
ĐH Tiểu học K5 |
2018-2022 |
17 |
Ma Thị Phấn |
6/09/2000 |
Tày |
Hộ cận nghèo |
ĐH Tiểu học K5 |
2018-2022 |
18 |
Bàn Thị Ngọc Anh |
1/02/2000 |
Dao |
Hộ cận nghèo |
ĐH Tiểu học K5 |
2018-2022 |
19 |
Ma Thị Thùy Linh |
16/09/2001 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Tiểu học |
2019-2023 |
20 |
Hoàng Thị Quỳnh Sim |
19/09/2001 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Tiểu học |
2019-2023 |
21 |
Bàn Thị Huệ |
18/09/2002 |
Dao |
Hộ cận nghèo |
ĐH Tiểu học A |
2020-2024 |
22 |
Ma Thùy Dung |
10/11/2002 |
Tày |
Hộ cận nghèo |
ĐH Tiểu học A |
2020-2024 |
23 |
Quan Thị Thanh Lam |
5/11/2001 |
Tày |
Hộ cận nghèo |
ĐH Tiểu học A |
2020-2024 |
24 |
Nguyễn Phương Anh |
10/09/2002 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Tiểu học A |
2020-2024 |
25 |
Lành Thị Sao Mai |
2/05/2002 |
Nùng |
Hộ cận nghèo |
ĐH Tiểu học A |
2020-2024 |
26 |
Nguyễn Hồng Nhân |
2/07/2002 |
Dao |
Hộ cận nghèo |
ĐH Tiểu học B |
2020-2024 |
27 |
Ma Thị Hóa |
24/02/1999 |
Tày |
Hộ cận nghèo |
ĐH Tiểu học B |
2020-2024 |
28 |
Ma Thị Phượng |
10/04/2002 |
Tày |
Hộ cận nghèo |
ĐH Tiểu học B |
2020-2024 |
29 |
Quan Thu Thanh |
9/04/2002 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Tiểu học B |
2020-2024 |
30 |
Nông Thị Hồng Hạnh |
15/01/2003 |
Tày |
Hộ cận nghèo |
ĐH Tiểu học A |
2021-2025 |
31 |
Vũ Triệu Tiềm Vi |
4/12/2003 |
Tày |
Hộ cận nghèo |
ĐH Tiểu học A |
2021-2025 |
32 |
Nguyễn Phương Thảo |
8/07/2003 |
Cao Lan |
Hộ cận nghèo |
ĐH Tiểu học A |
2021-2025 |
33 |
Ma Thu Hoài |
5/06/2003 |
Tày |
Hộ cận nghèo |
ĐH Tiểu học A |
2021-2025 |
34 |
Nguyễn Bảo Thoa |
14/02/2003 |
Tày |
Hộ cận nghèo |
ĐH Tiểu học A |
2021-2025 |
35 |
Ma Thị Thanh Huyền |
12/03/2002 |
Tày |
Hộ cận nghèo |
ĐH Tiểu học B |
2021-2025 |
36 |
Hoàng Hương Loan |
7/11/2003 |
Tày |
Hộ cận nghèo |
ĐH Tiểu học B |
2021-2025 |
37 |
Bàn Tuấn Vũ |
14/01/2003 |
Dao |
Hộ cận nghèo |
ĐH Tiểu học B |
2021-2025 |
38 |
Lý Thị Yến |
5/02/2003 |
Giáy |
Hộ cận nghèo |
ĐH Tiểu học C |
2021-2025 |
39 |
Triệu Thu Mai |
9/08/2003 |
Mông |
Hộ cận nghèo |
ĐH Tiểu học C |
2021-2025 |
40 |
Vàng Thị Liến |
15/04/2003 |
Nùng |
Hộ cận nghèo |
ĐH Tiểu học C |
2021-2025 |
41 |
Ma Thị Ngọc Lan |
21/11/2003 |
Tày |
Hộ cận nghèo |
ĐH Tiểu học C |
2021-2025 |
42 |
Hầu Thị Hường |
15/08/2002 |
Mông |
Hộ cận nghèo |
ĐH Tiểu học C |
2021-2025 |
43 |
Hoàng Thanh Huyền |
21/02/2003 |
Tày |
Hộ cận nghèo |
ĐH Tiểu học D |
2021-2025 |
44 |
Hoàng Thị Hương |
23/05/2003 |
Mông |
Hộ cận nghèo |
ĐH Tiểu học E |
2021-2025 |
45 |
Lầu Thị Hạnh |
22/10/2003 |
Mông |
Hộ cận nghèo |
ĐH Tiểu học E |
2021-2025 |
46 |
La Thu Huyền |
17/08/2000 |
Tày |
Hộ cận nghèo |
ĐH Mầm non |
2018-2022 |
47 |
Vàng Thị Thiêm |
5/02/2001 |
Nùng |
Hộ nghèo |
ĐH Mầm non |
2019-2023 |
48 |
Đặng Thị Yến |
8/09/2001 |
Hoa |
Hộ cận nghèo |
ĐH Mầm non |
2019-2023 |
49 |
Diệp Khánh Duyên |
20/04/2001 |
Sán Dìu |
Hộ cận nghèo |
ĐH Mầm non |
2019-2023 |
50 |
Vi Thị Hiền |
14/07/2001 |
Dao |
Hộ cận nghèo |
ĐH Mầm non |
2019-2023 |
51 |
Hỏa Thị Yến |
6/04/2001 |
Dao |
Hộ cận nghèo |
ĐH Mầm non |
2019-2023 |
52 |
Ma Thị Minh Hương |
2/01/2003 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Mầm non A |
2021 - 2025 |
53 |
Ma Thị Thúy Kiều |
12/10/2003 |
Tày |
Hộ cận nghèo |
ĐH Mầm non B |
2021 - 2025 |
54 |
Quan Thị Diễn |
7/07/2003 |
Tày |
Hộ cận nghèo |
ĐH Mầm non B |
2021 - 2025 |
55 |
Phàn Mùi Há |
24/02/2003 |
Dao |
Hộ nghèo |
ĐH Mầm non B |
2021 - 2025 |
56 |
Triệu Thị Minh Thư |
21/08/2001 |
Dao |
Hộ cận nghèo |
CĐ Mầm non |
2019-2022 |
57 |
Đào Ngọc Trâm |
28/02/2001 |
Tày |
Hộ cận nghèo |
CĐ Mầm non |
2019-2022 |
58 |
Chẩu Thị Trang |
28/10/2001 |
Tày |
Hộ cận nghèo |
CĐ Mầm non |
2019-2022 |
59 |
Bàn Thị Pham |
11/06/1999 |
Dao |
Hộ cận nghèo |
CĐ Mầm non |
2020-2023 |
60 |
Hỏa Thị Thảo |
13/03/2002 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Điều dưỡng |
2020-2024 |
61 |
Ma Thị Thanh Mai |
10/03/2002 |
Tày |
Hộ cận nghèo |
ĐH Điều dưỡng |
2020-2024 |
62 |
Nông Thị Lê |
20/03/2003 |
Tày |
Hộ cận nghèo |
ĐH Điều dưỡng |
2021-2025 |
63 |
Trung Bảo Tiêu |
2/04/2003 |
Dao |
Hộ cận nghèo |
ĐH Điều dưỡng |
2021-2025 |
64 |
Ma Thị Hồng Thắm |
24/11/2003 |
Tày |
Hộ cận nghèo |
ĐH Điều dưỡng |
2021-2025 |
65 |
Lý Thị Nhung |
10/08/2003 |
Dao |
Hộ cận nghèo |
ĐH Điều dưỡng |
2021-2025 |
66 |
Tạ Văn Khánh |
22/01/2002 |
Tày |
Hộ cận nghèo |
ĐH CNTT |
2020-2024 |
67 |
Ma Doãn Tình |
25/09/2001 |
Tày |
Hộ nghèo |
CĐ CNTT |
2020-2024 |
68 |
Trần Văn Đức |
3/01/2001 |
Tày |
Hộ nghèo |
CĐ CNTT |
2020-2024 |
(Ấn đinh danh sách có 68 sinh viên) |