Danh sách sinh viên hưởng trợ cấp xã hội Quý IV năm 2021
DANH SÁCH SINH VIÊN HƯỞNG TRỢ CẤP XÃ HỘI |
QUÝ IV NĂM 2021 |
(Kèm theo Quyết định số: /QĐ-ĐHTTr ngày /12/2021 của Hiệu trưởng Trường ĐH Tân Trào) |
TT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Lớp |
Khóa học |
Số tiền |
1 |
Quan Nguyễn Bảo Huy |
1/21/2001 |
ĐH QLVH |
2019-2023 |
420,000 |
2 |
Ma Thành Anh Tâm |
9/6/2001 |
ĐH QLVH |
2019-2023 |
420,000 |
3 |
Ngô Hương Trà |
8/3/2003 |
ĐH QLVH |
2021-2025 |
420,000 |
4 |
Nguyễn Dương Thùy Trang |
12/17/2002 |
ĐH QTDVDLLH |
2020-2024 |
300,000 |
5 |
Bàn Thúy Nga |
5/23/2003 |
ĐH QTDVDLLH |
2021-2025 |
420,000 |
6 |
Đặng Thị Kim Dân |
11/9/2003 |
ĐH QTDVDLLH |
2021-2025 |
420,000 |
7 |
Ma Thị Thu Sinh |
1/1/2001 |
ĐH QTDVDLLH |
2021-2025 |
420,000 |
8 |
Ma Văn Trường |
1/19/2003 |
ĐH QTDVDLLH |
2021-2025 |
420,000 |
9 |
Chẩu Thị Hiên |
11/11/1998 |
ĐHCTXH |
2018-2022 |
420,000 |
10 |
Tẩn Thị Thắm |
8/18/2000 |
ĐHCTXH |
2018-2022 |
420,000 |
11 |
Hoàng Thị Trang |
12/3/2000 |
ĐHCTXH |
2018-2022 |
420,000 |
12 |
Vàng Seo Chứ |
3/8/2000 |
ĐHCTXH |
2018-2022 |
420,000 |
13 |
Ma Hiền Ngân |
3/23/2002 |
ĐHSP Toán |
2020-2024 |
420,000 |
14 |
Quan Ngọc Tuấn Tú |
2/10/2003 |
ĐHSP Toán |
2021-2025 |
420,000 |
15 |
Lý Đức Bảo |
7/21/2000 |
ĐH CNTT |
2020-2024 |
420,000 |
16 |
Nguyễn Văn Kín |
11/11/2000 |
ĐH CNTT |
2020-2024 |
420,000 |
17 |
Hoàng Văn Quyền |
12/25/2001 |
ĐH CNTT |
2020-2024 |
420,000 |
18 |
Triệu Hữu Toàn |
4/7/2001 |
ĐH CNTT |
2020-2024 |
420,000 |
19 |
Lý Văn Thành |
1/29/1998 |
ĐH CNTT |
2021-2025 |
420,000 |
20 |
Lý Thành Long |
9/17/2003 |
ĐH CNTT |
2021-2025 |
420,000 |
21 |
Ma Doãn Tình |
9/25/2001 |
CĐ SP Tin |
2020-2023 |
420,000 |
22 |
Trần Văn Đức |
4/3/2001 |
CĐ SP Tin |
2020-2023 |
420,000 |
23 |
Bùi Thị Hằng |
11/29/2000 |
ĐH Tiểu học |
2018-2022 |
420,000 |
24 |
Lý Thị Ánh |
4/21/2000 |
ĐH Tiểu học |
2018-2022 |
420,000 |
25 |
Ma Thị Thanh Hiền |
3/29/2000 |
ĐH Tiểu học |
2018-2022 |
420,000 |
26 |
Quan Thị Tố Uyên |
11/15/2000 |
ĐH Tiểu học |
2018-2022 |
420,000 |
27 |
Ma Thị Diễm Hương |
9/29/2000 |
ĐH Tiểu học |
2018-2022 |
420,000 |
28 |
Ma Thị Thu Hiền |
7/10/2000 |
ĐH Tiểu học |
2018-2022 |
420,000 |
29 |
Bàn Thị Ngọc Anh |
2/1/2000 |
ĐH Tiểu học |
2018-2022 |
420,000 |
30 |
Vương Thùy Linh |
5/30/2000 |
ĐH Tiểu học |
2018-2022 |
420,000 |
31 |
Bùi Mai Anh |
1/10/2000 |
ĐH Tiểu học |
2018-2022 |
420,000 |
32 |
Đặng Thị Lệ |
3/13/2000 |
ĐH Tiểu học |
2018-2022 |
420,000 |
33 |
Lù Văn Chinh |
8/24/2000 |
ĐH Tiểu học |
2018-2022 |
420,000 |
34 |
Hoàng Văn Ngoạn |
6/22/1998 |
ĐH Tiểu học |
2018-2022 |
420,000 |
35 |
Hoàng Thị Thùy |
10/14/2000 |
ĐH Tiểu học |
2018-2022 |
420,000 |
36 |
Dương Thị Sơi |
12/28/2000 |
ĐH Tiểu học |
2018-2022 |
420,000 |
37 |
Hoàng Thị Hiền |
1/8/2000 |
ĐH Tiểu học |
2018-2022 |
420,000 |
38 |
Ma Thị Phấn |
9/6/2000 |
ĐH Tiểu học |
2018-2022 |
420,000 |
39 |
Ma Thị Ngọc Bích |
10/28/2001 |
ĐH Tiểu học |
2019-2023 |
420,000 |
40 |
Ma Thị Hương Giang |
1/24/2001 |
ĐH Tiểu học |
2019-2023 |
420,000 |
41 |
Ma Thị Loan |
5/3/2001 |
ĐH Tiểu học |
2019-2023 |
420,000 |
42 |
Hứa Thị Sao Mai |
11/16/2001 |
ĐH Tiểu học |
2019-2023 |
420,000 |
43 |
Trần Giang |
1/1/2001 |
ĐH Tiểu học |
2019-2023 |
420,000 |
44 |
Hoàng Thị Hồng Ngát |
7/18/2001 |
ĐH Tiểu học |
2019-2023 |
420,000 |
45 |
Ma Thị Thắm |
9/25/2001 |
ĐH Tiểu học |
2019-2023 |
420,000 |
46 |
Ma Thị Hồng Nhung |
23/6/2001 |
ĐH Tiểu học |
2019-2023 |
420,000 |
47 |
Ma Thị Hồng Nhung |
1/10/2001 |
ĐH Tiểu học |
2019-2023 |
420,000 |
48 |
Hoàng Thị Quỳnh Sim |
9/19/2001 |
ĐH Tiểu học |
2019-2023 |
300,000 |
49 |
Bàn Thị Thanh |
1/16/2001 |
ĐH Tiểu học |
2019-2023 |
420,000 |
50 |
Tô Thị Mai Hương |
3/10/2001 |
ĐH Tiểu học |
2019-2023 |
420,000 |
51 |
Quan Thị Thanh Lam |
11/5/2001 |
ĐH Tiểu học A |
2020-2024 |
420,000 |
52 |
Phạm Thị Hiền |
12/14/2002 |
ĐH Tiểu học A |
2020-2024 |
420,000 |
53 |
Hoàng Thu Hà |
11/1/2002 |
ĐH Tiểu học A |
2020-2024 |
420,000 |
54 |
Nguyễn Hồng Nhân |
7/2/2002 |
ĐH Tiểu học B |
2020-2024 |
420,000 |
55 |
Quan Thị Thanh |
3/27/2002 |
ĐH Tiểu học B |
2020-2024 |
420,000 |
56 |
Quan Thu Thanh |
4/9/2002 |
ĐH Tiểu học B |
2020-2024 |
420,000 |
57 |
Ma Thị Hóa |
2/24/1999 |
ĐH Tiểu học B |
2020-2024 |
420,000 |
58 |
Thào Thị Liên |
4/8/2002 |
ĐH Tiểu học B |
2020-2024 |
420,000 |
59 |
Đinh Thị Sâm |
11/15/2002 |
ĐH Tiểu học B |
2020-2024 |
420,000 |
60 |
Nông Phương Nhung |
5/29/2002 |
ĐH Tiểu học B |
2020-2024 |
420,000 |
61 |
Lương Thị Yến |
5/11/2002 |
ĐH Tiểu học B |
2020-2024 |
420,000 |
62 |
Nông Thủy Quỳnh |
8/8/2002 |
ĐH Tiểu học B |
2020-2024 |
420,000 |
63 |
Ma Thị Phượng |
4/10/2002 |
ĐH Tiểu học B |
2020-2024 |
420,000 |
64 |
Đinh Thị Huyền |
10/30/2002 |
ĐH Tiểu học B |
2020-2024 |
420,000 |
65 |
Ma Thị Hoàn |
1/8/2002 |
ĐH Tiểu học B |
2020-2024 |
420,000 |
66 |
Chẩu Hải Phong |
10/24/2002 |
ĐH Tiểu học B |
2020-2024 |
420,000 |
67 |
Vũ Thị Minh Nguyệt |
10/24/2003 |
ĐH Tiểu học A |
2021-2025 |
420,000 |
68 |
Hà Thị Hoài Thương |
9/17/2003 |
ĐH Tiểu học A |
2021-2025 |
420,000 |
69 |
Ma Thị Ngọc Mai |
11/30/2003 |
ĐH Tiểu học A |
2021-2025 |
420,000 |
70 |
Hà Thị Hương Loan |
5/14/2003 |
ĐH Tiểu học A |
2021-2025 |
420,000 |
71 |
Nguyễn Bảo Thoa |
2/14/2003 |
ĐH Tiểu học A |
2021-2025 |
420,000 |
72 |
Cu Thanh Thủy |
3/26/2003 |
ĐH Tiểu học A |
2021-2025 |
420,000 |
73 |
Vũ Triệu Tiềm Vi |
12/4/2003 |
ĐH Tiểu học A |
2021-2025 |
420,000 |
74 |
Triệu Thị Thu Hiền |
7/17/2003 |
ĐH Tiểu học A |
2021-2025 |
420,000 |
75 |
La Thị Oanh |
12/16/2003 |
ĐH Tiểu học A |
2021-2025 |
420,000 |
76 |
Triệu Thị Phượng |
9/10/2003 |
ĐH Tiểu học A |
2021-2025 |
420,000 |
77 |
Trần Văn Thiện |
12/10/2003 |
ĐH Tiểu học A |
2021-2025 |
420,000 |
78 |
Lương Thế Vũ |
11/21/2003 |
ĐH Tiểu học A |
2021-2025 |
420,000 |
79 |
Hoàng Thu Dịu |
4/25/2003 |
ĐH Tiểu học A |
2021-2025 |
420,000 |
80 |
Vàng Văn Khánh |
10/29/2003 |
ĐH Tiểu học A |
2021-2025 |
420,000 |
81 |
Nông Thị Hồng Hạnh |
1/15/2003 |
ĐH Tiểu học A |
2021-2025 |
420,000 |
82 |
Bàn Văn Duyên |
10/22/2003 |
ĐH Tiểu học A |
2021-2025 |
420,000 |
83 |
Hoàng Thị Thu Thùy |
12/9/2003 |
ĐH Tiểu học A |
2021-2025 |
420,000 |
84 |
Lò Thị Lệ Quyên |
6/29/2003 |
ĐH Tiểu học A |
2021-2025 |
420,000 |
85 |
Bùi Phương Linh |
8/2/2003 |
ĐH Tiểu học A |
2021-2025 |
300,000 |
86 |
Nguyễn Thị Tuấn Tú |
8/22/2003 |
ĐH Tiểu học B |
2021-2025 |
420,000 |
87 |
Đỗ Khánh Hòa |
5/29/1999 |
ĐH Tiểu học B |
2021-2025 |
420,000 |
88 |
Vũ Thị Hạnh |
1/5/2003 |
ĐH Tiểu học B |
2021-2025 |
420,000 |
89 |
Hoàng Hương Loan |
11/7/2003 |
ĐH Tiểu học B |
2021-2025 |
420,000 |
90 |
Nông Đức Duy |
3/1/2003 |
ĐH Tiểu học B |
2021-2025 |
420,000 |
91 |
Triệu Trung Dũng |
11/12/2003 |
ĐH Tiểu học B |
2021-2025 |
420,000 |
92 |
Bàn Thị Ngọc |
12/8/2003 |
ĐH Tiểu học B |
2021-2025 |
420,000 |
93 |
Bàn Tuấn Vũ |
1/14/2003 |
ĐH Tiểu học B |
2021-2025 |
420,000 |
94 |
Ma Thị Thanh Huyền |
3/12/2002 |
ĐH Tiểu học B |
2021-2025 |
420,000 |
95 |
Hoàng Hải Đăng |
4/24/2003 |
ĐH Tiểu học B |
2021-2025 |
420,000 |
96 |
Đinh Văn Trường |
4/9/2002 |
ĐH Tiểu học C |
2021-2025 |
420,000 |
97 |
Đinh Công Thành |
10/24/2001 |
ĐH Tiểu học C |
2021-2025 |
420,000 |
98 |
Lê Hồng Oanh |
9/11/2003 |
ĐH Tiểu học C |
2021-2025 |
420,000 |
99 |
Vũ Lương Huyền Lê |
1/18/2002 |
ĐH Tiểu học C |
2021-2025 |
420,000 |
100 |
Nguyễn Diệu Trinh |
4/29/2003 |
ĐH Tiểu học C |
2021-2025 |
420,000 |
101 |
Quan Đức Chung |
7/6/2003 |
ĐH Tiểu học C |
2021-2025 |
420,000 |
102 |
Đinh Thị Phương Thùy |
7/10/2003 |
ĐH Tiểu học C |
2021-2025 |
420,000 |
103 |
Nông Đức Giang |
11/21/2003 |
ĐH Tiểu học C |
2021-2025 |
420,000 |
104 |
Vàng Thị Sính |
10/15/2003 |
ĐH Tiểu học C |
2021-2025 |
420,000 |
105 |
Triệu Mỹ Uyên |
6/1/2003 |
ĐH Tiểu học C |
2021-2025 |
420,000 |
106 |
Triệu Thu Mai |
8/9/2003 |
ĐH Tiểu học C |
2021-2025 |
420,000 |
107 |
Triệu Duy Đường |
2/27/2003 |
ĐH Tiểu học C |
2021-2025 |
420,000 |
108 |
Quan Thị Lan |
6/16/2003 |
ĐH Tiểu học C |
2021-2025 |
420,000 |
109 |
Vàng Thị Ánh Dịu |
3/27/2003 |
ĐH Tiểu học C |
2021-2025 |
420,000 |
110 |
Lương Thị Vân |
10/10/2003 |
ĐH Tiểu học C |
2021-2025 |
420,000 |
111 |
Lương Thị Huệ |
6/11/2003 |
ĐH Tiểu học C |
2021-2025 |
420,000 |
112 |
Nông Thị Dương |
5/4/2003 |
ĐH Tiểu học C |
2021-2025 |
420,000 |
113 |
Phàn Giàng Mẩy |
4/13/2003 |
ĐH Tiểu học C |
2021-2025 |
420,000 |
114 |
Vàng Thị Si |
10/10/2003 |
ĐH Tiểu học C |
2021-2025 |
420,000 |
115 |
Vàng Seo Mẩy |
2/3/2003 |
ĐH Tiểu học C |
2021-2025 |
420,000 |
116 |
Phùng Thào Mẩy |
3/10/2003 |
ĐH Tiểu học C |
2021-2025 |
420,000 |
117 |
Quân Đức Tuấn |
12/13/2003 |
ĐH Tiểu học C |
2021-2025 |
420,000 |
118 |
Ma Thị Oanh |
5/24/2003 |
ĐH Tiểu học C |
2021-2025 |
420,000 |
119 |
Lò Đức Hoàng Anh |
1/7/2003 |
ĐH Tiểu học C |
2021-2025 |
420,000 |
120 |
Hoàng Thị Mạnh |
11/5/2003 |
ĐH Tiểu học C |
2021-2025 |
420,000 |
121 |
Lường Thu Yến |
8/16/2003 |
ĐH Tiểu học D |
2021-2025 |
420,000 |
122 |
Hoàng Thị Mỹ Lệ |
12/9/2003 |
ĐH Tiểu học D |
2021-2025 |
300,000 |
123 |
Triệu Tiến Văn |
1/6/2003 |
ĐH Tiểu học D |
2021-2025 |
420,000 |
124 |
Quan Thu Phương |
5/19/2003 |
ĐH Tiểu học D |
2021-2025 |
420,000 |
125 |
Ma Thị Thùy Linh |
6/9/2003 |
ĐH Tiểu học D |
2021-2025 |
420,000 |
126 |
Long Văn Mạnh |
11/12/2003 |
ĐH Tiểu học D |
2021-2025 |
420,000 |
127 |
Hoàng Thanh Huyền |
2/21/2003 |
ĐH Tiểu học D |
2021-2025 |
420,000 |
128 |
Long Trung Kiên |
7/19/2000 |
ĐH Tiểu học D |
2021-2025 |
420,000 |
129 |
Tòng Thị Hồng |
6/6/2003 |
ĐH Tiểu học D |
2021-2025 |
420,000 |
130 |
Nguyễn Thị Huyền Thoa |
12/7/2001 |
ĐH Tiểu học D |
2021-2025 |
420,000 |
131 |
Lù Văn Thân |
12/25/2003 |
ĐH Tiểu học E |
2021-2025 |
420,000 |
132 |
Hoàng Thị Đi |
6/28/2003 |
ĐH Tiểu học E |
2021-2025 |
420,000 |
133 |
Nùng A Chức |
3/24/2003 |
ĐH Tiểu học E |
2021-2025 |
300,000 |
134 |
Hoàng Thị Hà |
1/25/2003 |
ĐH Tiểu học E |
2021-2025 |
420,000 |
135 |
Lò Thị Kim Oanh |
2/28/2003 |
ĐH Tiểu học E |
2021-2025 |
420,000 |
136 |
Mạc Thu Thảo |
11/20/2000 |
ĐH Mầm non |
2018 - 2022 |
420,000 |
137 |
Ma Thị Ánh Thảo |
7/14/2000 |
ĐH Mầm non |
2018 - 2022 |
420,000 |
138 |
Mã Thị Thảo |
9/26/2000 |
ĐH Mầm non |
2018 - 2022 |
420,000 |
139 |
Chẩu Thị Thu |
12/6/2000 |
ĐH Mầm non |
2018 - 2022 |
420,000 |
140 |
Vàng Thị Thiêm |
2/5/2001 |
ĐH Mầm non |
2019-2023 |
300,000 |
141 |
Ma Thị Nhung |
10/15/2001 |
ĐH Mầm non |
2019-2023 |
420,000 |
142 |
Dương Thị Lệ |
10/28/2002 |
ĐH Mầm non B |
2020-2024 |
420,000 |
143 |
Đặng Thị Du |
9/16/2002 |
ĐH Mầm non B |
2020-2024 |
420,000 |
144 |
Ma Thị Thu Hường |
10/12/2002 |
ĐH Mầm non B |
2020-2024 |
420,000 |
145 |
Nông Lệ Thắm |
10/14/2003 |
ĐH Mầm non B |
2021-2025 |
420,000 |
146 |
Lưu Huyền Trang |
11/20/2003 |
ĐH Mầm non B |
2021-2025 |
420,000 |
147 |
Hoàng Thị Vân |
5/9/2003 |
ĐH Mầm non B |
2021-2025 |
420,000 |
148 |
Ma Thị Tuyết |
5/1/2003 |
ĐH Mầm non B |
2021-2025 |
420,000 |
149 |
Sài Thị Điệp |
9/25/2003 |
ĐH Mầm non B |
2021-2025 |
420,000 |
150 |
Ma Thị Thúy Kiều |
10/12/2003 |
ĐH Mầm non B |
2021-2025 |
420,000 |
151 |
Lương Thị Vi |
11/6/2003 |
ĐH Mầm non B |
2021-2025 |
420,000 |
152 |
Quan Thị Nga |
8/24/2003 |
ĐH Mầm non B |
2021-2025 |
420,000 |
153 |
Hoàng Thị Phất |
7/5/2002 |
ĐH Mầm non C |
2021-2025 |
420,000 |
154 |
Bế Thị Thu Hoài |
9/4/2003 |
ĐH Mầm non C |
2021-2025 |
300,000 |
155 |
Lường Thị Hạnh |
2/28/2003 |
ĐH Mầm non C |
2021-2025 |
420,000 |
156 |
Mùa Thị Huyền |
12/2/2003 |
ĐH Mầm non C |
2021-2025 |
420,000 |
157 |
Cà Thị Hạnh |
10/17/2003 |
ĐH Mầm non C |
2021-2025 |
420,000 |
158 |
Lường Thị Hồng Trang |
1/112003 |
ĐH Mầm non C |
2021-2025 |
420,000 |
159 |
Quàng Thị Thanh Phương |
9/11/2003 |
ĐH Mầm non C |
2021-2025 |
420,000 |
160 |
Lùng Thị Máy |
7/1/2003 |
ĐH Mầm non C |
2021-2025 |
420,000 |
161 |
Long Thị Nguyên |
4/14/2003 |
ĐH Mầm non C |
2021-2025 |
420,000 |
162 |
Bàn Thị Pham |
6/11/1999 |
CĐ Mầm non |
2020-2023 |
420,000 |
163 |
Nguyễn Thị Thùy |
3/28/2003 |
CĐ Mầm non |
2021-2024 |
420,000 |
164 |
Ma Phương Loan |
3/3/1998 |
ĐH Kế toán A |
2018-2022 |
420,000 |
165 |
Hoàng Minh Lường |
9/5/1999 |
ĐH Kế toán B |
2018-2022 |
420,000 |
166 |
Hoàng Thị Xâm |
9/23/2000 |
ĐH Kế toán D |
2018-2022 |
420,000 |
167 |
Chu Văn Thanh |
2/26/2002 |
ĐH Kế toán |
2020-2024 |
420,000 |
168 |
Lục Thị Hồng Nhung |
10/14/2002 |
ĐH Dược |
2020-2024 |
420,000 |
169 |
Lâm Thị Hồng Giang |
12/3/2003 |
ĐH Dược |
2020-2024 |
420,000 |
170 |
Tạ Văn Điệp |
3/14/2003 |
ĐH Dược |
2020-2024 |
420,000 |
171 |
Đỗ Thị Mỹ Linh |
8/22/2001 |
ĐH Điều dưỡng |
2020-2024 |
420,000 |
172 |
Nông Hà Trang |
3/3/2002 |
ĐH Điều dưỡng |
2020-2024 |
420,000 |
173 |
Chẩu Thị Giang |
11/23/2002 |
ĐH Điều dưỡng |
2020-2024 |
420,000 |
174 |
Ma Thị Thanh Mai |
3/10/2002 |
ĐH Điều dưỡng |
2020-2024 |
420,000 |
175 |
Gia Thị Ly |
12/2/2002 |
ĐH Điều dưỡng |
2020-2024 |
420,000 |
176 |
Hà Thị Vân |
11/22/2002 |
ĐH Điều dưỡng |
2020-2024 |
420,000 |
177 |
Hoàng Thị Loan |
4/8/2002 |
ĐH Điều dưỡng |
2020-2024 |
420,000 |
178 |
Nguyễn Kiều Ly |
8/4/2002 |
ĐH Điều dưỡng |
2020-2024 |
420,000 |
179 |
Hỏa Thị Thảo |
3/13/2002 |
ĐH Điều dưỡng |
2020-2024 |
300,000 |
180 |
Hoàng Kiều Khánh |
6/27/2002 |
ĐH Điều dưỡng |
2020-2024 |
420,000 |
181 |
Nông Mỹ Hoài |
11/17/2002 |
ĐH Điều dưỡng |
2020-2024 |
420,000 |
182 |
Trung Bảo Tiêu |
4/2/2003 |
ĐH Điều dưỡng |
2021-2025 |
420,000 |
183 |
La Thị Huệ |
5/15/2003 |
ĐH Điều dưỡng |
2021-2025 |
420,000 |
184 |
Hoàng Thị Vinh Đào |
2/28/2003 |
ĐH Điều dưỡng |
2021-2025 |
420,000 |
185 |
Hứa Văn Khanh |
1/6/2002 |
ĐH Điều dưỡng |
2021-2025 |
420,000 |
186 |
Ma Thị Hồng Thắm |
11/24/2003 |
ĐH Điều dưỡng |
2021-2025 |
420,000 |
187 |
Đinh Thị Bích Hồng |
12/17/2003 |
ĐH Điều dưỡng |
2021-2025 |
300,000 |
188 |
Tho Văn Chung |
11/1/2003 |
ĐH Điều dưỡng |
2021-2025 |
420,000 |
189 |
Hà Thị Thu Hiền |
1/12/2003 |
ĐH Điều dưỡng |
2021-2025 |
420,000 |