Danh sách sinh viên hưởng chế độ hỗ trợ chi phí học tập kỳ II, năm học 2022 - 2023
DANH SÁCH SINH VIÊN HƯỞNG CHẾ ĐỘ HỖ TRỢ CHI PHÍ HỌC TẬP KỲ II, NĂM HỌC 2022 - 2023
(Kèm theo Quyết định số: 344 /QĐ-ĐHTTr, ngày 01 tháng 6 năm 2023 của Hiệu trưởng Trường Đại học Tân Trào)
STT |
Họ và tên |
Năm sinh |
Dân tộc |
Đối tượng |
Lớp |
Khóa |
1 |
Hoàng Thị Ly Diệu |
27/02/2001 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Kế toán B |
2019-2023 |
2 |
Hoàng Thị Lan |
7/10/2001 |
Tày |
Hộ cận nghèo |
ĐH Kế toán B |
2019-2023 |
3 |
Nguyễn Thị Kim Oanh |
1/07/2002 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Kế toán |
2020-2024 |
4 |
Chẩu Thị Hương |
22/03/2001 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Kế toán |
2020-2024 |
5 |
Chu Văn Thanh |
26/02/2002 |
Dao |
Hộ nghèo |
ĐH Kế toán |
2020-2024 |
6 |
Hoàng Thị Yến |
24/01/2001 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Kế toán |
2020-2024 |
7 |
Hoàng Trung Thành |
6/01/2002 |
Tày |
Hộ cận nghèo |
ĐH Kinh tế NN |
2020-2024 |
8 |
Ma Thị Khánh Hiền |
21/09/2003 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Kế toán |
2021-2025 |
9 |
Ma Thị Thu Hằng |
1/2/2004 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Kế toán |
2022-2026 |
10 |
Trương Tam Phong |
9/20/2004 |
Tày |
Hộ cận nghèo |
ĐH Kế toán |
2022-2026 |
11 |
Nông Thị Liên |
24/07/2002 |
Tày |
Hộ cận nghèo |
ĐH SP Toán |
2020-2024 |
12 |
Nguyễn Thị Kim Chi |
1/12/2004 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH SP Toán |
2022-2026 |
13 |
Hà Thị Ngọc Mai |
3/22/2004 |
Tày |
Hộ cận nghèo |
ĐH SP Toán |
2022-2026 |
14 |
Hoàng Thị Kiều Trang |
12/13/2004 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH SP Toán |
2022-2026 |
15 |
Nguyễn Thị Ngọc Ánh |
8/11/2004 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH SP Toán |
2022-2026 |
16 |
Ma Văn Thành |
4/3/2004 |
Tày |
Hộ nghèo |
SP Ngữ Văn |
2022-2026 |
17 |
Trương Thị Phượng |
5/23/2003 |
Dao |
Hộ nghèo |
SP Ngữ Văn |
2022-2026 |
18 |
Nguyễn Thị Thảo |
11/25/2004 |
Tày |
Hộ nghèo |
SP Ngữ Văn |
2022-2026 |
19 |
Hoàng Thị Dung |
9/30/2004 |
Tày |
Hộ nghèo |
SP Ngữ Văn |
2022-2026 |
20 |
Ma Thị Hòa |
8/21/2004 |
Tày |
Hộ nghèo |
SP Ngữ Văn |
2022-2026 |
21 |
Lý Văn Thành |
29/01/1998 |
Mông |
Hộ cận nghèo |
ĐH CNTT |
2021-2025 |
22 |
Chẩu Văn Tuấn |
27/05/2003 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH CNTT |
2021-2025 |
23 |
Nguyễn Văn Trung |
1/25/2003 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH CNTT |
2022-2026 |
24 |
Tráng Thị Hoan |
9/15/2004 |
Nùng |
Hộ cận nghèo |
ĐH CNTT |
2022-2026 |
25 |
Tô Hữu Phi |
3/28/2004 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH CNTT |
2022-2026 |
26 |
Quan Thị Liễu |
7/01/2001 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH CTXH |
2019-2023 |
27 |
Trần Thị Thu Phương |
21/04/2001 |
Cao Lan |
Hộ nghèo |
ĐH CTXH |
2019-2023 |
28 |
Ma Văn Dưỡng |
11/03/2003 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH CTXH |
2021-2025 |
29 |
Ma Thị Thùy Linh |
16/09/2001 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Tiểu học |
2019-2023 |
30 |
Hoàng Thị Quỳnh Sim |
19/09/2001 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Tiểu học |
2019-2023 |
31 |
Triệu Thị Thanh Hoài |
22/10/2001 |
Tày |
Hộ cận nghèo |
ĐH Tiểu học |
2019-2023 |
32 |
Nông Thùy Trang |
10/03/2001 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Tiểu học |
2019-2023 |
33 |
Nguyễn Thị Duyên |
30/09/2001 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Tiểu học |
2019-2023 |
34 |
Hoàng Thị Hạnh |
6/11/2001 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Tiểu học |
2019-2023 |
35 |
Ma Thùy Dung |
10/11/2002 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Tiểu học A |
2020-2024 |
36 |
Quan Thị Thanh Lam |
5/11/2001 |
Tày |
Hộ cận nghèo |
ĐH Tiểu học A |
2020-2024 |
37 |
Lành Thị Sao Mai |
2/05/2002 |
Nùng |
Hộ nghèo |
ĐH Tiểu học A |
2020-2024 |
38 |
Chẩu Thị Mai Diệp |
25/07/2002 |
Tày |
Hộ cận nghèo |
ĐH Tiểu học A |
2020-2024 |
39 |
Hoàng Thị Linh Huệ |
22/09/2001 |
Tày |
Hộ cận nghèo |
ĐH Tiểu học A |
2020-2024 |
40 |
Lù Thị Hồng |
28/11/2002 |
Mông |
Hộ nghèo |
ĐH Tiểu học A |
2020-2024 |
41 |
Chẩu Thị Như |
11/05/2002 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Tiểu học A |
2020-2024 |
42 |
Hà Lan Anh |
28/08/2002 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Tiểu học A |
2020-2024 |
43 |
Tráng Thị Hạnh |
25/06/2002 |
Nùng |
Hộ cận nghèo |
ĐH Tiểu học A |
2020-2024 |
44 |
Nguyễn Hồng Nhân |
2/07/2002 |
Dao |
Hộ cận nghèo |
ĐH Tiểu học B |
2020-2024 |
45 |
Ma Thị Hóa |
24/02/1999 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Tiểu học B |
2020-2024 |
46 |
Ma Thị Phượng |
10/04/2002 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Tiểu học B |
2020-2024 |
47 |
Quan Thu Thanh |
9/04/2002 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Tiểu học B |
2020-2024 |
48 |
Lý Thị Chà Mi |
21/01/2002 |
Tày |
Hộ cận nghèo |
ĐH Tiểu học B |
2020-2024 |
49 |
Nguyễn Thành Nam |
19/08/2002 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Tiểu học B |
2020-2024 |
50 |
Nông Thị Hồng Hạnh |
15/01/2003 |
Tày |
Hộ cận nghèo |
ĐH Tiểu học A |
2021-2025 |
51 |
Vũ Triệu Tiềm Vi |
4/12/2003 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Tiểu học A |
2021-2025 |
52 |
Nguyễn Phương Thảo |
8/07/2003 |
Cao Lan |
Hộ cận nghèo |
ĐH Tiểu học A |
2021-2025 |
53 |
Ma Thu Hoài |
5/06/2003 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Tiểu học A |
2021-2025 |
54 |
Nguyễn Bảo Thoa |
14/02/2003 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Tiểu học A |
2021-2025 |
55 |
Hoàng Thu Dịu |
25/04/2003 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Tiểu học A |
2021-2025 |
56 |
Lương Thế Vũ |
21/11/2003 |
Nùng |
Hộ nghèo |
ĐH Tiểu học A |
2021-2025 |
57 |
Ma Thị Ngọc Mai |
30/11/2003 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Tiểu học A |
2021-2025 |
58 |
Hà Thị Hoài Thương |
17/09/2003 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Tiểu học A |
2021-2025 |
59 |
Cu Thanh Thủy |
26/03/2003 |
Mông |
Hộ nghèo |
ĐH Tiểu học A |
2021-2025 |
60 |
Nguyễn Thị Cẩm Nhung |
8/11/2003 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Tiểu học A |
2021-2025 |
61 |
Hoàng Hương Loan |
7/11/2003 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Tiểu học B |
2021-2025 |
62 |
Hoàng Hải Đăng |
24/04/2003 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Tiểu học B |
2021-2025 |
63 |
Bàn Thị Ngọc |
8/12/2003 |
Dao |
Hộ cận nghèo |
ĐH Tiểu học B |
2021-2025 |
64 |
Nguyễn Quốc Toàn |
15/01/2003 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Tiểu học B |
2021-2025 |
65 |
Vương Văn Ngọc |
20/06/2003 |
Nùng |
Hộ nghèo |
ĐH Tiểu học B |
2021-2025 |
66 |
Triệu Trung Dũng |
12/11/2003 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Tiểu học B |
2021-2025 |
67 |
Triệu Minh Phương |
15/04/2003 |
Nùng |
Hộ cận nghèo |
ĐH Tiểu học B |
2021-2025 |
68 |
Nguyễn Thị Tuấn Tú |
22/08/2003 |
Tày |
Hộ cận nghèo |
ĐH Tiểu học B |
2021-2025 |
69 |
Ma Thị Thanh Huyền |
12/03/2002 |
Tày |
Hộ cận nghèo |
ĐH Tiểu học B |
2021-2025 |
70 |
Lý Thị Yến |
5/02/2003 |
Giáy |
Hộ nghèo |
ĐH Tiểu học C |
2021-2025 |
71 |
Triệu Thu Mai |
9/08/2003 |
Mông |
Hộ cận nghèo |
ĐH Tiểu học C |
2021-2025 |
72 |
Vàng Thị Liến |
15/04/2003 |
Nùng |
Hộ cận nghèo |
ĐH Tiểu học C |
2021-2025 |
73 |
Ma Thị Ngọc Lan |
21/11/2003 |
Tày |
Hộ cận nghèo |
ĐH Tiểu học C |
2021-2025 |
74 |
Hầu Thị Hường |
15/08/2002 |
Mông |
Hộ nghèo |
ĐH Tiểu học C |
2021-2025 |
75 |
Triệu Duy Đường |
27/02/2003 |
Dao |
Hộ nghèo |
ĐH Tiểu học C |
2021-2025 |
76 |
Đinh Việt Lành |
28/04/2001 |
Mông |
Hộ nghèo |
ĐH Tiểu học C |
2021-2025 |
77 |
Lương Thị Vân |
10/10/2003 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Tiểu học C |
2021-2025 |
78 |
Quan Thị Lan |
16/06/2003 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Tiểu học C |
2021-2025 |
79 |
Triệu Mỹ Uyên |
1/06/2003 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Tiểu học C |
2021-2025 |
80 |
Vũ Lương Huyền Lê |
18/01/2002 |
Tày |
Hộ cận nghèo |
ĐH Tiểu học C |
2021-2025 |
81 |
Quân Đức Tuấn |
13/12/2003 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Tiểu học C |
2021-2025 |
82 |
Tẩn Mí Đức |
9/01/2001 |
Dao |
Hộ nghèo |
ĐH Tiểu học C |
2021-2025 |
83 |
Bùi Mạc Lệ |
24/05/2003 |
Tày |
Hộ cận nghèo |
ĐH Tiểu học C |
2021-2025 |
84 |
Hoàng Thanh Huyền |
21/02/2003 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Tiểu học D |
2021-2025 |
85 |
Lường Thu Yến |
18/06/2003 |
Thái |
Hộ nghèo |
ĐH Tiểu học D |
2021-2025 |
86 |
Ma Diệu Linh |
3/07/2003 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Tiểu học D |
2021-2025 |
87 |
Hoàng Thị Hương |
23/05/2003 |
Mông |
Hộ nghèo |
ĐH Tiểu học E |
2021-2025 |
88 |
Nùng A Chức |
24/03/2003 |
Giáy |
Hộ nghèo |
ĐH Tiểu học E |
2021-2025 |
89 |
Quan Thị Uyên |
20/01/2001 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Tiểu học E |
2021-2025 |
90 |
Lương Hồng Hạ |
1/11/2002 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Tiểu học E |
2021-2025 |
91 |
Nguyễn Việt Tiến |
10/01/2003 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Tiểu học E |
2021-2025 |
92 |
Ma Thị Hải Yến |
9/13/2004 |
Tày |
Hộ cận nghèo |
ĐH Tiểu học A |
2022-2026 |
93 |
Hoàng Thị Thanh Ngọc |
10/20/2004 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Tiểu học A |
2022-2026 |
94 |
Nguyễn Hải Lê |
1/20/2004 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Tiểu học A |
2022-2026 |
95 |
Ma Thị Loàn |
1/30/2004 |
Tày |
Hộ cận nghèo |
ĐH Tiểu học A |
2022-2026 |
96 |
Ngô Huyền Lam |
3/26/2004 |
Tày |
Hộ cận nghèo |
ĐH Tiểu học A |
2022-2026 |
97 |
Nông Thị Hường |
1/14/2004 |
Nùng |
Hộ nghèo |
ĐH Tiểu học A |
2022-2026 |
98 |
Lò Văn Sơn |
6/11/2002 |
Thái |
Hộ nghèo |
ĐH Tiểu học B |
2022-2026 |
99 |
Triệu Ngọc Nam |
2/14/2004 |
Dao |
Hộ nghèo |
ĐH Tiểu học B |
2022-2026 |
100 |
Hoàng Phương Oanh |
11/28/2003 |
Thái |
Hộ cận nghèo |
ĐH Tiểu học B |
2022-2026 |
101 |
Lò Mạnh Nhớ |
2/22/2004 |
Mông |
Hộ nghèo |
ĐH Tiểu học B |
2022-2026 |
102 |
Ngô Thị Nga |
4/10/2004 |
Mông |
Hộ nghèo |
ĐH Tiểu học B |
2022-2026 |
103 |
Lương Việt Thắng |
8/12/2004 |
Tày |
Hộ cận nghèo |
ĐH Tiểu học B |
2022-2026 |
104 |
Vừ A Ký |
2/10/2003 |
Mông |
Hộ nghèo |
ĐH Tiểu học B |
2022-2026 |
105 |
Quàng Thị Minh Nguyệt |
10/28/2004 |
Thái |
Hộ cận nghèo |
ĐH Tiểu học B |
2022-2026 |
106 |
Bế Thị Tam Bảo |
5/17/2004 |
Tày |
Hộ cận nghèo |
ĐH Tiểu học B |
2022-2026 |
107 |
Lương Thị Huyền |
3/2/2004 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Tiểu học B |
2022-2026 |
108 |
Dương Thị Thu Trà |
1/12/2004 |
Dao |
Hộ nghèo |
ĐH Tiểu học C |
2022-2026 |
109 |
Hoàng Thị Tốc |
3/30/2004 |
Tày |
Hộ cận nghèo |
ĐH Tiểu học C |
2022-2026 |
110 |
Vương Lệ Uyên |
1/27/2004 |
Nùng |
Hộ nghèo |
ĐH Tiểu học C |
2022-2026 |
111 |
Viên Thị Thu Uyên |
4/4/2004 |
Tày |
Hộ cận nghèo |
ĐH Tiểu học C |
2022-2026 |
112 |
Ma Văn Đông |
3/1/2003 |
Mông |
Hộ cận nghèo |
ĐH Tiểu học D |
2022-2026 |
113 |
Ma Thị Hồng Tươi |
6/24/2004 |
Tày |
Hộ cận nghèo |
ĐH Tiểu học D |
2022-2026 |
114 |
Triệu Thị Yên |
2/24/2004 |
Dao |
Hộ cận nghèo |
ĐH Tiểu học D |
2022-2026 |
115 |
Nguyến Hồng Linh |
12/27/2004 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Tiểu học D |
2022-2026 |
116 |
Vương Thu Hảo |
9/14/2004 |
La Chí |
Hộ nghèo |
ĐH Tiểu học E |
2022-2026 |
117 |
Hoàng Thị Hiên |
12/11/2004 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Tiểu học E |
2022-2026 |
118 |
Phàn Mùi Sâu |
8/24/2004 |
Dao |
Hộ cận nghèo |
ĐH Tiểu học E |
2022-2026 |
119 |
Ngô Thị Hồng Nhung |
1/10/2004 |
Mông |
Hộ cận nghèo |
ĐH Tiểu học E |
2022-2026 |
120 |
Nguyễn Hoàng Linh |
5/19/2004 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Tiểu học E |
2022-2026 |
121 |
Nguyễn Thị Hoài Hậu |
6/13/2004 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Tiểu học E |
2022-2026 |
122 |
Hoàng Thị Vân |
8/23/2004 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Tiểu học E |
2022-2026 |
123 |
Nguyễn Thị Nguyệt |
1/3/2002 |
Tày |
Hộ cận nghèo |
ĐH Tiểu học E |
2022-2026 |
124 |
Lộc Thị Phương Linh |
2/29/2004 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Tiểu học E |
2022-2026 |
125 |
Chúc Thị Thanh Thủy |
11/23/2004 |
Dao |
Hộ cận nghèo |
ĐH Tiểu học E |
2022-2026 |
126 |
Lộc Thị Hằng Nga |
9/12/2004 |
Tày |
Hộ cận nghèo |
ĐH Tiểu học E |
2022-2026 |
127 |
Lý Thị Minh Nguyệt |
8/24/2004 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Tiểu học E |
2022-2026 |
128 |
Nông Văn Minh |
3/26/2004 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Tiểu học E |
2022-2026 |
129 |
Lương Phương Thảo |
9/16/2004 |
Cao Lan |
Hộ nghèo |
ĐH Tiểu học E |
2022-2026 |
130 |
Hầu Thị Bích |
4/10/2003 |
Mông |
Hộ nghèo |
ĐH Tiểu học F |
2022-2026 |
131 |
Hoàng Thị Hoa |
12/16/2004 |
Mông |
Hộ nghèo |
ĐH Tiểu học F |
2022-2026 |
132 |
Hoàng Thị Ngọc Na |
2/11/2004 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Tiểu học F |
2022-2026 |
133 |
Phùng Thị Siên |
8/18/2004 |
Dao |
Hộ nghèo |
ĐH Tiểu học F |
2022-2026 |
134 |
Chu Thị Diệp |
10/23/2003 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Tiểu học F |
2022-2026 |
135 |
Vàng Thị Thiêm |
5/02/2001 |
Nùng |
Hộ nghèo |
ĐH Mầm non |
2019-2023 |
136 |
Đặng Thị Yến |
8/09/2001 |
Hoa |
Hộ cận nghèo |
ĐH Mầm non |
2019-2023 |
137 |
Diệp Khánh Duyên |
20/04/2001 |
Sán Dìu |
Hộ nghèo |
ĐH Mầm non |
2019-2023 |
138 |
Triệu Khánh Linh |
27/12/2001 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Mầm non |
2020-2024 |
139 |
Ma Thị Minh Hương |
2/01/2003 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Mầm non A |
2021-2025 |
140 |
Ma Thị Thúy |
23/01/2003 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Mầm non A |
2021-2025 |
141 |
Ma Thị Khánh |
21/01/2003 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Mầm non A |
2021-2025 |
142 |
Lù Thị Luyến |
1/01/2003 |
Nùng |
Hộ cận nghèo |
ĐH Mầm non A |
2021-2025 |
143 |
Ma Thị Thúy Kiều |
12/10/2003 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Mầm non B |
2021-2025 |
144 |
Quan Thị Diễn |
7/07/2003 |
Tày |
Hộ cận nghèo |
ĐH Mầm non B |
2021-2025 |
145 |
Nông Lệ Thắm |
14/10/2003 |
Tày |
Hộ cận nghèo |
ĐH Mầm non B |
2021-2025 |
146 |
Lương Thị Vi |
6/11/2003 |
Tày |
Hộ cận nghèo |
ĐH Mầm non B |
2021-2025 |
147 |
Sài Thị Điệp |
25/09/2003 |
Tày |
Hộ cận nghèo |
ĐH Mầm non B |
2021-2025 |
148 |
Quan Thị Nga |
24/08/2003 |
Dao |
Hộ nghèo |
ĐH Mầm non B |
2021-2025 |
149 |
Triệu Thị Hoài |
3/05/2003 |
Dao |
Hộ cận nghèo |
ĐH Mầm non B |
2021-2025 |
150 |
Lương Thị Huệ |
11/06/2003 |
Tày |
Hộ cận nghèo |
ĐH Mầm non C |
2021-2025 |
151 |
Nguyễn Thị Loan |
13/08/2003 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Mầm non C |
2021-2025 |
152 |
Vàng Thị Sính |
15/10/2003 |
Mông |
Hộ nghèo |
ĐH Mầm non C |
2021-2025 |
153 |
Hà Thị Cẩm Vân |
21/04/2003 |
Tày |
Hộ cận nghèo |
ĐH Mầm non C |
2021-2025 |
154 |
Long Thị Nguyên |
14/04/2003 |
La Chí |
Hộ nghèo |
ĐH Mầm non C |
2021-2025 |
155 |
Vàng Thị Si |
10/10/2003 |
Mông |
Hộ nghèo |
ĐH Mầm non C |
2021-2025 |
156 |
Ma Thị Thu Duyên |
12/7/2001 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Mầm non A |
2022-2026 |
157 |
Hoàng Thu Huyền |
4/26/2004 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Mầm non A |
2022-2026 |
158 |
Nông Thanh Trà |
11/6/2004 |
Tày |
Hộ cận nghèo |
ĐH Mầm non A |
2022-2026 |
159 |
Mã Thị Dung |
2/28/2004 |
Giáy |
Hộ cận nghèo |
ĐH Mầm non A |
2022-2026 |
160 |
Giành Thị Bầu |
6/16/2004 |
Mông |
Hộ cận nghèo |
ĐH Mầm non A |
2022-2026 |
161 |
Hoàng Thúy Vụ |
12/12/2004 |
Xuồng |
Hộ nghèo |
ĐH Mầm non A |
2022-2026 |
162 |
Vừ Thị Dính |
4/19/2004 |
Mông |
Hộ cận nghèo |
ĐH Mầm non A |
2022-2026 |
163 |
Nông Thị Thu Hiền |
3/27/2004 |
Tày |
Hộ cận nghèo |
ĐH Mầm non A |
2022-2026 |
164 |
Tải Thị Hường |
10/18/2003 |
Nùng |
Hộ cận nghèo |
ĐH Mầm non A |
2022-2026 |
165 |
Quân Thùy Trang |
9/10/2004 |
Tày |
Hộ cận nghèo |
ĐH Mầm non A |
2022-2026 |
166 |
Hồ Thị Duyên |
5/20/2004 |
Nùng |
Hộ nghèo |
ĐH Mầm non A |
2022-2026 |
167 |
Phạm Mai Huê |
12/17/2004 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Mầm non A |
2022-2026 |
168 |
Triệu Thị Thu Hằng |
4/10/2004 |
Dao |
Hộ cận nghèo |
ĐH Mầm non A |
2022-2026 |
169 |
Giàng Thị Xuân |
8/18/2004 |
Mông |
Hộ nghèo |
ĐH Mầm non B |
2022-2026 |
170 |
Pờ Giá Lan |
2/2/2004 |
Hà Nhì |
Hộ nghèo |
ĐH Mầm non B |
2022-2026 |
171 |
Lường Thị Thái Mai |
7/10/2004 |
Thái |
Hộ cận nghèo |
ĐH Mầm non B |
2022-2026 |
172 |
Vàng Thị Đào |
15/03/2004 |
Thái |
Hộ cận nghèo |
ĐH Mầm non B |
2022-2026 |
173 |
Lương Ngọc Hoa |
30/05/2004 |
Tày |
Hộ cận nghèo |
ĐH Mầm non B |
2022-2026 |
174 |
Nguyễn Thị Phượng |
5/02/2004 |
Tày |
Hộ cận nghèo |
ĐH Mầm non B |
2022-2026 |
175 |
Hỏa Thị Thảo |
13/03/2002 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Điều dưỡng |
2020-2024 |
176 |
Nguyễn Thị Hoài Thu |
27/01/2000 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Điều dưỡng |
2020-2024 |
177 |
Ma Thị Huyền |
18/07/2002 |
Tày |
Hộ cận nghèo |
ĐH Điều dưỡng |
2020-2024 |
178 |
Nông Hà Trang |
3/03/2002 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Điều dưỡng |
2020-2024 |
179 |
Ma Thị Hồng Thắm |
24/11/2003 |
Tày |
Hộ cận nghèo |
ĐH Điều dưỡng A |
2021-2025 |
180 |
Hà Thị Thu Hiền |
12/01/2003 |
Tày |
Hộ cận nghèo |
ĐH Điều dưỡng A |
2021-2025 |
181 |
Nông Thị Lê |
20/03/2003 |
Tày |
Hộ cận nghèo |
ĐH Điều dưỡng A |
2021-2025 |
182 |
Hoàng Tố Hải |
19/10/2002 |
Tày |
Hộ cận nghèo |
ĐH Điều dưỡng A |
2021-2025 |
183 |
Hoàng Thị Ngọc Ánh |
8/11/2003 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Điều dưỡng A |
2021-2025 |
184 |
Lèo Thị Hằng |
18/05/2003 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Điều dưỡng A |
2021-2025 |
185 |
Hứa Văn Khanh |
6/01/2002 |
Tày |
Hộ cận nghèo |
ĐH Điều dưỡng B |
2021-2025 |
186 |
Chẩu Thị Diễn |
10/12/2001 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Điều Dưỡng |
2022-2026 |
187 |
Nguyễn Thị Bích Duyệt |
10/5/2004 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Điều Dưỡng |
2022-2026 |
188 |
La Thành Đạt |
10/18/2004 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Điều Dưỡng |
2022-2026 |
189 |
Chẩu Trung Hải |
5/10/2004 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Điều Dưỡng |
2022-2026 |
190 |
Chẩu Thúy Lan |
9/2/2002 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Điều Dưỡng |
2022-2026 |
191 |
Nguyễn Hoàng Lanh |
5/26/2004 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Điều Dưỡng |
2022-2026 |
192 |
Hoàng Lưu Ly |
2/13/2004 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Điều Dưỡng |
2022-2026 |
193 |
Hoàng Thị Nga |
8/5/2004 |
Tày |
Hộ cận nghèo |
ĐH Điều Dưỡng |
2022-2026 |
194 |
Lò Văn Hiếu |
6/4/2003 |
Thái |
Hộ nghèo |
ĐH Điều Dưỡng |
2022-2026 |
195 |
Vũ Như Quỳnh |
2/2/2004 |
Tày |
Hộ cận nghèo |
ĐH Điều Dưỡng |
2022-2026 |
196 |
Lâm Thị Hồng Giang |
3/12/2003 |
Dao |
Hộ cận nghèo |
ĐH Dược |
2021-2025 |
197 |
Tạ Vân Điệp |
2/14/2003 |
Dao |
Hộ nghèo |
ĐH Dược |
2021-2025 |
198 |
Hoàng Thị Thu Hà |
3/30/2004 |
Cao Lan |
Hộ cận nghèo |
ĐH Chăn nuôi TY |
2022-2026 |
199 |
Lưu Thu Thảo |
1/28/2002 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Chăn nuôi TY |
2022-2026 |
200 |
Hỏa Thị Thu Viễn |
12/7/2003 |
Tày |
Hộ cận nghèo |
ĐH QTDVDLLH |
2022-2026 |
201 |
Thào A Kho |
3/9/2003 |
Mông |
Hộ cận nghèo |
ĐH QLVH |
2021-2025 |
202 |
Thào A Páo |
5/20/2003 |
Mông |
Hộ cận nghèo |
ĐH QLVH |
2021-2025 |
203 |
Nguyễn Văn Bình |
8/11/2004 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH QLVH |
2022-2026 |
204 |
Cư Văn Khánh |
3/17/2003 |
Mông |
Hộ nghèo |
ĐH QLVH |
2022-2026 |
205 |
Giàng A Châu |
2/19/2004 |
Mông |
Hộ cận nghèo |
ĐH Chính trị học |
2022-2026 |
206 |
Nguyễn Thị Kim Liên |
1/30/2004 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Chính trị học |
2022-2026 |
207 |
Lường Văn Văn |
10/14/2004 |
Thái |
Hộ nghèo |
ĐH Chính trị học |
2022-2026 |
(Ấn định danh sách gồm có 207 sinh viên) |