DANH SÁCH SINH VIÊN ĐƯỢC MIỄN GIẢM HỌC PHÍ HỌC KỲ II NĂM HỌC 2022 - 2023
(Kèm theo Quyết định số 343/QĐ-ĐHTTr ngày 01 tháng 6 năm 2023
của Hiệu trưởng Trường Đại học Tân Trào)
TT |
Họ và tên |
Năm sinh |
Dân tộc |
Đối tượng |
Lớp |
Khóa |
1 |
Hoàng Thị Ly Diệu |
2/27/2001 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Kế toán B |
2019-2023 |
2 |
Hoàng Thị Lan |
10/7/2001 |
Tày |
Hộ cận nghèo |
ĐH Kế toán B |
2019-2023 |
3 |
Nguyễn Thị Kim Oanh |
7/1/2002 |
Tày |
Hộ cận nghèo |
ĐH Kế toán |
2020-2024 |
4 |
Chẩu Thị Hương |
3/22/2001 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Kế toán |
2020-2024 |
5 |
Chu Văn Thanh |
2/26/2002 |
Dao |
Hộ nghèo |
ĐH Kế toán |
2020-2024 |
6 |
Hoàng Thị Yến |
1/24/2001 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Kế toán |
2020-2024 |
7 |
Ma Thị Khánh Hiền |
9/21/2003 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Kế toán |
2021-2025 |
8 |
Trần Thị Thanh Thanh |
2/7/2002 |
Kinh |
Con TB |
ĐH Kế toán |
2021-2025 |
9 |
La Thị Thùy |
1/21/2003 |
Cao Lan |
Hộ cận nghèo |
ĐH Kế toán |
2021-2025 |
10 |
Phù Thị Hoài |
9/17/2003 |
Pà Thẻn |
Vùng ĐBKK |
ĐH Kế toán |
2021-2025 |
11 |
Ma Thị Thu Hằng |
1/2/2004 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Kế Toán |
2022-2026 |
12 |
Hoàng Trung Thành |
1/6/2002 |
Tày |
Hộ cận nghèo |
ĐH KT NN |
2020-2024 |
13 |
Trần Thị Thu Phương |
4/21/2001 |
Cao Lan |
Hộ nghèo |
ĐH C. Tác XH |
2019-2023 |
14 |
Mã Văn Dưỡng |
3/11/2003 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH C. Tác XH |
2021-2025 |
15 |
Quan Thị Liễu |
1/7/2001 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐHCTXH |
2019-2023 |
16 |
Hỏa Thị Thảo |
3/13/2002 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Điều dưỡng |
2020-2024 |
17 |
Ma Thị Huyền |
7/18/2002 |
Tày |
Hộ cận nghèo |
ĐH Điều dưỡng |
2020-2024 |
18 |
Nguyễn Thị Hoài Thu |
1/27/2000 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Điều dưỡng |
2020-2024 |
19 |
Nông Hà Trang |
3/3/2002 |
Tày |
Hộ cận nghèo |
ĐH Điều dưỡng |
2020-2024 |
20 |
Ma Thị Hồng Thắm |
11/24/2003 |
Tày |
Hộ cận nghèo |
ĐH Điều dưỡng A |
2021-2025 |
21 |
Lèo Thị Hằng |
5/18/2003 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Điều dưỡng A |
2021-2025 |
22 |
Nông Thị Lê |
3/20/2003 |
Tày |
Hộ cận nghèo |
ĐH Điều dưỡng A |
2021-2025 |
23 |
Hà Thị Thu Hiền |
1/12/2003 |
Tày |
Hộ cận nghèo |
ĐH Điều dưỡng A |
2021-2025 |
24 |
Hoàng Tố Hải |
10/19/2002 |
Tày |
Hộ cận nghèo |
ĐH Điều dưỡng A |
2021-2025 |
25 |
Hoàng Thị Ngọc Ánh |
11/8/2003 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Điều dưỡng A |
2021-2025 |
26 |
Hứa Văn Khanh |
1/6/2002 |
Tày |
Hộ cận nghèo |
ĐH Điều dưỡng B |
2022-2026 |
27 |
Chẩu Thị Diễn |
10/12/2001 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Điều Dưỡng |
2022-2026 |
28 |
Nguyễn Thị Bích Duyệt |
10/5/2004 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Điều Dưỡng |
2022-2026 |
29 |
La Thành Đạt |
10/18/2004 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Điều Dưỡng |
2022-2026 |
30 |
Chẩu Trung Hải |
5/10/2004 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Điều Dưỡng |
2022-2026 |
31 |
Chẩu Thúy Lan |
9/2/2002 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Điều Dưỡng |
2022-2026 |
32 |
Nguyễn Hoàng Lanh |
5/26/2004 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Điều Dưỡng |
2022-2026 |
33 |
Vũ Như Quỳnh |
2/2/2004 |
Tày |
Hộ cận nghèo |
ĐH Điều Dưỡng |
2022-2026 |
34 |
Lò Văn Hiếu |
6/4/2003 |
Thái |
Hộ nghèo |
ĐH Điều Dưỡng |
2022-2026 |
35 |
Hoàng Lưu Ly |
2/13/2004 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Điều Dưỡng |
2022-2026 |
36 |
Hoàng Thị Nga |
8/5/2004 |
Tày |
Hộ cận nghèo |
ĐH Điều Dưỡng |
2022-2026 |
37 |
Hoàng Ngọc Hải |
9/26/2004 |
Kinh |
Con TB |
ĐH Điều Dưỡng |
2022-2026 |
38 |
Lâm Thị Hồng Giang |
12/3/2003 |
Dao |
Hộ cận nghèo |
ĐH Dược |
2021-2026 |
39 |
Tạ Vân Điệp |
2/14/2003 |
Dao |
Hộ cận nghèo |
ĐH Dược |
2021-2026 |
40 |
Dương Văn Phúc |
10/4/2003 |
Pà Thẻn |
Vùng ĐBKK |
ĐH CNTT |
2021-2025 |
41 |
Chẩu Văn Tuấn |
5/27/2003 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH CNTT |
2021-2025 |
42 |
Nguyễn Minh Đức |
9/20/2003 |
Kinh |
Con TB |
ĐH CNTT |
2021-2025 |
43 |
Lý Văn Thành |
1/29/1998 |
Mông |
Hộ cận nghèo |
ĐH CNTT |
2021-2025 |
44 |
Tráng Thị Hoan |
9/15/2004 |
Nùng |
Hộ cận nghèo |
ĐH CNTT |
2022-2026 |
45 |
Tô Hữu Phi |
3/28/2004 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH CNTT |
2022-2026 |
46 |
Chẩu Tiến Duyệt |
6/5/1999 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH CNTT |
2022-2026 |
47 |
Nông Vĩnh Khải |
3/31/2004 |
Nùng |
Khuyết tật |
ĐH CNTT |
2022-2026 |
48 |
Nguyễn Thị Kim Liên |
1/30/2004 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH LLCT |
2022-2026 |
49 |
Lường Văn Văn |
10/14/2004 |
Thái |
Hộ nghèo |
ĐH LLCT |
2022-2026 |
50 |
Giàng A Châu |
2/19/2004 |
Mông |
Hộ cận nghèo |
ĐH LLCT |
2022-2026 |
51 |
Hoàng Thị Thu Hà |
3/30/2004 |
Cao Lan |
Hộ cận nghèo |
ĐH Chăn nuôi |
2022-2026 |
52 |
Lưu Thu Thảo |
1/28/2002 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Chăn nuôi |
2022-2026 |
53 |
Nguyễn Dương Thùy Trang |
12/17/2002 |
Kinh |
Mồ côi |
ĐH QTDVDLLH |
2020-2024 |
54 |
Thào A Páo |
5/20/2003 |
H'mông |
Hộ nghèo |
ĐH QTDVDLLH |
2021-2025 |
55 |
Thào A Kho |
3/9/2003 |
H'mông |
Hộ nghèo |
ĐH QTDVDLLH |
2021-2025 |
56 |
Hỏa Thị Thu Viễn |
12/7/2003 |
Tày |
Hộ cận nghèo |
ĐH QTDVDLLH |
2022-2026 |
57 |
Cư Văn Khánh |
5/17/2003 |
Mông |
Hộ nghèo |
ĐH QLVH |
2022-2026 |
58 |
Nguyễn Văn Bình |
8/11/2004 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH QLVH |
2022-2026 |
II. Sinh viên được giảm 70% học phí: |
|
1 |
Lương Thị Thơm |
6/10/2004 |
Nùng |
Vùng ĐBKK |
ĐH Kế Toán |
2022-2026 |
2 |
Trương Tam Phong |
9/20/2004 |
Tày |
Vùng ĐBKK |
ĐH Kế Toán |
2022-2026 |
3 |
Tướng Thị Son |
6/15/2004 |
Dao |
Vùng ĐBKK |
ĐH Kế Toán |
2022-2026 |
4 |
Nguyễn Bá Đạt |
12/24/2002 |
Tày |
Vùng ĐBKK |
ĐH KTNN |
2020-2024 |
5 |
Sùng Thị Theo |
3/16/2001 |
Nùng |
Vùng ĐBKK |
ĐHCTXH |
2019-2023 |
6 |
Hà Linh Vân |
7/17/2003 |
Tày |
Vùng ĐBKK |
ĐH CTXH |
2021-2025 |
7 |
Lê Văn Tài |
2/26/2004 |
Tày |
Vùng ĐBKK |
ĐH CTXH |
2022-2026 |
8 |
Sùng A Giả |
7/18/2004 |
Mông |
Vùng ĐBKK |
ĐH CTXH |
2022-2026 |
9 |
Chẩu Thị Giang |
11/23/2002 |
Tày |
Vùng ĐBKK |
ĐH Điều dưỡng |
2020-2024 |
10 |
Triệu Thị Tâm |
10/4/1995 |
Dao |
Vùng ĐBKK |
ĐH Điều dưỡng |
2020-2024 |
11 |
Gia Thị Ly |
12/2/2002 |
Tày |
Vùng ĐBKK |
ĐH Điều dưỡng |
2020-2024 |
12 |
Lý Hoàng Anh Tuấn |
9/6/2001 |
Dao |
Vùng ĐBKK |
ĐH Điều dưỡng |
2020-2024 |
13 |
Hoàng Kiều Khánh |
6/27/2002 |
Tày |
Vùng ĐBKK |
ĐH Điều dưỡng |
2020-2024 |
14 |
Đỗ Thị Mỹ Linh |
8/22/2001 |
Tày |
Vùng ĐBKK |
ĐH Điều dưỡng |
2020-2024 |
15 |
Hoàng Thị Loan |
4/8/2002 |
Tày |
Vùng ĐBKK |
ĐH Điều dưỡng |
2020-2024 |
16 |
Ma Thị Thoan |
3/2/2003 |
Tày |
Vùng ĐBKK |
ĐH Điều dưỡng A |
2021-2025 |
17 |
Nguyễn Thị Hồng Gấm |
2/10/2003 |
Tày |
Vùng ĐBKK |
ĐH Điều dưỡng A |
2021-2025 |
18 |
Phạm Đức Mạnh |
5/4/2003 |
Cao Lan |
Vùng ĐBKK |
ĐH Điều dưỡng A |
2021-2025 |
19 |
Hoàng Thị Vinh Đào |
2/28/2003 |
Tày |
Vùng ĐBKK |
ĐH Điều dưỡng A |
2021-2025 |
20 |
Tho Văn Chung |
11/1/2003 |
Tày |
Vùng ĐBKK |
ĐH Điều dưỡng A |
2021-2025 |
21 |
Quan Thanh Tâm |
10/2/2003 |
Tày |
Vùng ĐBKK |
ĐH Điều dưỡng B |
2021-2025 |
22 |
Ma Thị Trung Hậu |
8/14/2003 |
Tày |
Vùng ĐBKK |
ĐH Điều dưỡng B |
2021-2025 |
23 |
Hoàng Văn Hà |
10/27/2003 |
Dao |
Vùng ĐBKK |
ĐH Điều dưỡng B |
2021-2025 |
24 |
Lê Hồng Thu |
9/27/2004 |
Dao |
Vùng ĐBKK |
ĐH Điều Dưỡng |
2022-2026 |
25 |
Lộc Thị Lệ Thanh |
10/13/2004 |
Tày |
Vùng ĐBKK |
ĐH Điều Dưỡng |
2022-2026 |
26 |
Thôi Thị Thu |
7/11/2004 |
Cao Lan |
Vùng ĐBKK |
ĐH Điều Dưỡng |
2022-2026 |
27 |
Phùng Ngọc Lanh |
7/9/2002 |
Nùng |
Vùng ĐBKK |
ĐH Điều Dưỡng |
2022-2026 |
28 |
Lục Thị Hồng Nhung |
10/14/2002 |
Cao Lan |
Vùng ĐBKK |
ĐH Dược |
2020-2024 |
29 |
Tạ Văn Khánh |
1/22/2002 |
Tày |
Vùng ĐBKK |
ĐH CNTT |
2020-2024 |
30 |
Ma Thị Thủy Trang |
4/18/2002 |
Tày |
Vùng ĐBKK |
ĐH CNTT |
2020-2024 |
31 |
Hoàng Văn Quyền |
12/25/2001 |
Tày |
Vùng ĐBKK |
ĐH CNTT |
2020-2024 |
32 |
Lý Đức Bảo |
7/21/2000 |
Dao |
Vùng ĐBKK |
ĐH CNTT |
2020-2024 |
33 |
Triệu Hữu Toàn |
4/7/2001 |
Dao |
Vùng ĐBKK |
ĐH CNTT |
2020-2024 |
34 |
Nguyễn Văn Kín |
11/11/2000 |
Tày |
Vùng ĐBKK |
ĐH CNTT |
2020-2024 |
35 |
Ma Công Giang |
12/9/2002 |
Tày |
Vùng ĐBKK |
ĐH CNTT |
2020-2024 |
36 |
Nguyễn Ngọc Hùng |
9/20/2002 |
Tày |
Vùng ĐBKK |
ĐH CNTT |
2020-2024 |
37 |
Ma Khánh Tùng |
2/6/2001 |
Tày |
Vùng ĐBKK |
ĐH CNTT |
2020-2024 |
38 |
Lý Thành Long |
9/17/2003 |
Dao |
Vùng ĐBKK |
ĐH CNTT |
2021-2025 |
39 |
Lục Văn Viễn |
1/8/2003 |
Tày |
Vùng ĐBKK |
ĐH CNTT |
2021-2025 |
40 |
Lý Thị Huệ |
3/3/2002 |
Tày |
Vùng ĐBKK |
ĐH CNTT |
2021-2025 |
41 |
Phạm Hoàng Phương Linh |
11/4/2003 |
Tày |
Vùng ĐBKK |
ĐH CNTT |
2021-2025 |
42 |
Tề Trung Hiếu |
11/1/1997 |
Tày |
Vùng ĐBKK |
ĐH CNTT |
2021-2025 |
43 |
Ma Đình Tuấn Anh |
4/28/1999 |
Tày |
Vùng ĐBKK |
ĐH CNTT |
2021-2025 |
44 |
Quân Văn Khoa |
3/23/2001 |
Tày |
Vùng ĐBKK |
ĐH CNTT |
2022-2026 |
45 |
Ma Hoàng Quốc Việt |
10/13/2004 |
Tày |
Vùng ĐBKK |
ĐH CNTT |
2022-2026 |
46 |
La Khánh Duy |
10/1/2004 |
Tày |
Vùng ĐBKK |
ĐH CNTT |
2022-2026 |
47 |
Mai Bá Bằng |
1/13/2003 |
Tày |
Vùng ĐBKK |
ĐH LLCT |
2021-2025 |
48 |
Nguyễn Bá Bảo Chi |
11/1/2003 |
Tày |
Vùng ĐBKK |
ĐH Chăn nuôi |
2021-2025 |
49 |
Nông Xuân Chiến |
11/15/2004 |
La Chí |
Vùng ĐBKK |
ĐH QLĐĐ |
2022-2026 |
50 |
Đặng Thị Kim Dân |
11/9/2003 |
Dao |
Vùng ĐBKK |
ĐH QTDVDLLH |
2021-2025 |
51 |
Ma Thị Thu Sinh |
1/1/2001 |
Tày |
Vùng ĐBKK |
ĐH QTDVDLLH |
2021-2025 |
52 |
Bàn Thúy Nga |
5/23/2003 |
Dao |
Vùng ĐBKK |
ĐH QTDVDLLH |
2021-2025 |
53 |
Mụ Thị Kim Oanh |
11/11/2004 |
Tày |
Vùng ĐBKK |
ĐH QTDVDLLH |
2021-2025 |
54 |
Ma Thành Anh Tâm |
6/9/2001 |
Tày |
Vùng ĐBKK |
ĐH QLVH |
2019-2023 |
55 |
Quan Nguyễn Bảo Huy |
1/21/2001 |
Tày |
Vùng ĐBKK |
ĐH QLVH |
2019-2023 |
56 |
Hoàng Văn Thao |
7/27/2002 |
Giấy |
Vùng ĐBKK |
ĐH QLVH |
2020-2024 |
57 |
Ngô Hương Trà |
8/3/2003 |
Tày |
Vùng ĐBKK |
ĐH QLVH |
2021-2025 |
II. Sinh viên được giảm 50% học phí:
|
|
|
|
1 |
Dương Thị Diễm Quỳnh |
9/21/2002 |
Kinh |
Con người TNLĐ hưởng trợ cấp |
ĐH Dược |
2020-2024 |
(Ấn định danh sách gồm có 116 sinh viên) |