Danh sách sinh viên được miễn, giảm học phí học kì I năm học 2022 - 2023
(Kèm theo Quyết định số:919/QĐ-ĐHTTr ngày 01 tháng 12 năm 2022 của Hiệu trưởng Trường Đại học Tân Trào)
I. Sinh viên được miễn học phí:
TT
|
Họ và tên
|
Năm sinh
|
Dân tộc
|
Đối tượng
|
Lớp
|
Khóa
|
1
|
Hoàng Thị Thu Hà
|
30/03/2004
|
Cao Lan
|
Hộ cận nghèo
|
ĐH Chăn nuôi
|
2022-2026
|
2
|
Lưu Thu Thảo
|
28/01/2002
|
Tày
|
Hộ nghèo
|
ĐH Chăn nuôi
|
2022-2026
|
3
|
Lê Văn Tài
|
26/02/2004
|
Tày
|
Hộ cận nghèo
|
ĐH CTXH
|
2022-2026
|
4
|
Nguyễn Thu Hằng
|
02/01/2003
|
Tày
|
Hộ nghèo
|
ĐH CTXH
|
2022-2026
|
5
|
Chẩu Thị Diễn
|
12/10/2001
|
Tày
|
Hộ nghèo
|
ĐH Điều Dưỡng
|
2022-2026
|
6
|
Nguyễn Thị Bích Duyệt
|
05/10/2004
|
Tày
|
Hộ nghèo
|
ĐH Điều Dưỡng
|
2022-2026
|
7
|
La Thành Đạt
|
18/10/2004
|
Tày
|
Hộ nghèo
|
ĐH Điều Dưỡng
|
2022-2026
|
8
|
Chẩu Trung Hải
|
10/05/2004
|
Tày
|
Hộ nghèo
|
ĐH Điều Dưỡng
|
2022-2026
|
9
|
Chẩu Thúy Lan
|
02/09/2002
|
Tày
|
Hộ nghèo
|
ĐH Điều Dưỡng
|
2022-2026
|
10
|
Nguyễn Hoàng Lanh
|
26/05/2004
|
Tày
|
Hộ nghèo
|
ĐH Điều Dưỡng
|
2022-2026
|
11
|
Phùng Ngọc Lanh
|
09/07/2002
|
Nùng
|
Hộ nghèo
|
ĐH Điều Dưỡng
|
2022-2026
|
12
|
Hoàng Lưu Ly
|
13/02/2004
|
Tày
|
Hộ nghèo
|
ĐH Điều Dưỡng
|
2022-2026
|
13
|
Hoàng Thị Nga
|
05/08/2004
|
Tày
|
Hộ cận nghèo
|
ĐH Điều Dưỡng
|
2022-2026
|
14
|
Hoàng Ngọc Hải
|
26/09/2004
|
Kinh
|
Con TB
|
ĐH Điều Dưỡng
|
2022-2026
|
15
|
Cư Văn Khánh
|
17/05/2003
|
Mông
|
Hộ nghèo
|
ĐH QLVH
|
2022-2026
|
16
|
Nguyễn Văn Bình
|
11/08/2004
|
Tày
|
Hộ nghèo
|
ĐH QLVH
|
2022-2026
|
17
|
Hỏa Thị Thu Viễn
|
07/12/2003
|
Tày
|
Hộ cận nghèo
|
ĐH QTDVDLLH
|
2022-2026
|
18
|
Ma Thị Thu Hằng
|
02/01/2004
|
Tày
|
Hộ nghèo
|
ĐH Kế Toán
|
2022-2026
|
19
|
Nguyễn Thị Kim Liên
|
30/01/2004
|
Tày
|
Hộ nghèo
|
ĐH Chính trị học
|
2022-2026
|
20
|
Giàng A Châu
|
19/02/2004
|
Mông
|
Hộ cận nghèo
|
ĐH Chính trị học
|
2022-2026
|
21
|
Nông Vĩnh Khải
|
31/03/2004
|
Nùng
|
Khuyết tật
|
ĐH CNTT
|
2022-2026
|
22
|
Lầu Thị Viện
|
16/09/2002
|
Mông
|
Hộ nghèo
|
ĐH CNTT
|
2022-2026
|
23
|
Ma Đức Huynh
|
02/03/2003
|
Tày
|
Hộ nghèo
|
ĐH CNTT
|
2022-2026
|
24
|
Chẩu Tiến Duyệt
|
05/06/1999
|
Tày
|
Hộ nghèo
|
ĐH CNTT
|
2022-2026
|
25
|
Tô Hữu Phi
|
28/03/2004
|
Sán Chỉ
|
Hộ nghèo
|
ĐH CNTT
|
2022-2026
|
26
|
Bùi Hà Quốc Việt
|
24/09/2022
|
Tày
|
Con TB
|
ĐH CNTT
|
2022-2026
|
27
|
Ly Văn Thức
|
28/08/2001
|
Pu Péo
|
VĐBKK
|
ĐH CNTT
|
2022-2026
|
II. Sinh viên được giảm 70% học phí:
|
|
1
|
Tướng Văn Thực
|
20/08/2004
|
Dao
|
Vùng ĐBKK
|
ĐH Chăn nuôi
|
2022-2026
|
2
|
Nông Xuân Chiến
|
15/11/2004
|
La Chí
|
Vùng ĐBKK
|
ĐH QLĐĐ
|
2022-2026
|
3
|
Sùng A Giả
|
18/07/2004
|
Mông
|
Vùng ĐBKK
|
ĐH CTXH
|
2022-2026
|
4
|
Sùng Thị La
|
20/07/2003
|
Mông
|
Vùng ĐBKK
|
ĐH Điều Dưỡng
|
2022-2026
|
5
|
Lò Văn Hiếu
|
04/06/2003
|
Thái
|
Vùng ĐBKK
|
ĐH Điều Dưỡng
|
2022-2026
|
6
|
Vương Cát Lượng
|
12/12/2004
|
Tày
|
Vùng ĐBKK
|
ĐH Điều Dưỡng
|
2022-2026
|
7
|
Lê Hồng Thu
|
27/09/2004
|
Dao
|
Vùng ĐBKK
|
ĐH Điều Dưỡng
|
2022-2026
|
8
|
Lộc Thị Lệ Thanh
|
13/10/2004
|
Tày
|
Vùng ĐBKK
|
ĐH Điều Dưỡng
|
2022-2026
|
9
|
Vũ Như Quỳnh
|
02/02/2004
|
Tày
|
Vùng ĐBKK
|
ĐH Điều Dưỡng
|
2022-2026
|
10
|
Thôi Thị Thu
|
11/07/2004
|
Cao Lan
|
Vùng ĐBKK
|
ĐH Điều Dưỡng
|
2022-2026
|
11
|
Lương Thị Thơm
|
10/06/2004
|
Nùng
|
Vùng ĐBKK
|
ĐH Kế Toán
|
2022-2026
|
12
|
Tướng Thị Son
|
15/06/2004
|
Dao
|
Vùng ĐBKK
|
ĐH Kế Toán
|
2022-2026
|
13
|
Trương Tam Phong
|
20/09/2004
|
Tày
|
Vùng ĐBKK
|
ĐH Kế Toán
|
2022-2026
|
14
|
Quân Văn Khoa
|
23/03/2001
|
Tày
|
Vùng ĐBKK
|
ĐH CNTT
|
2022-2026
|
15
|
Tráng Thị Hoan
|
15/09/2004
|
Nùng
|
Vùng ĐBKK
|
ĐH CNTT
|
2022-2026
|
16
|
Ma Hoàng Quốc Việt
|
13/10/2004
|
Tày
|
Vùng ĐBKK
|
ĐH CNTT
|
2022-2026
|
17
|
Ma Công Bình
|
05/12/2001
|
Tày
|
Vùng ĐBKK
|
ĐH CNTT
|
2022-2026
|
18
|
Đào Ngọc Lâm
|
28/08/1998
|
Dao
|
Vùng ĐBKK
|
ĐH CNTT
|
2022-2026
|
(Ấn định danh sách gồm có 45 sinh viên)