DANH SÁCH SINH VIÊN ĐƯỢC MIỄN, GIẢM HỌC PHÍ HỌC KÌ II NĂM HỌC 2022 - 2023
(Kèm theo Quyết định số /QĐ-ĐHTTr ngày 01 tháng 6 năm 2023 của Hiệu trưởng Trường Đại học Tân Trào)
I. Sinh viên được miễn học phí:
TT
|
Họ và tên
|
Năm sinh
|
Dân tộc
|
Đối tượng
|
Lớp
|
Khóa
|
1
|
Hoàng Thị Ly Diệu
|
2/27/2001
|
Tày
|
Hộ nghèo
|
ĐH Kế toán B
|
2019-2023
|
2
|
Hoàng Thị Lan
|
10/7/2001
|
Tày
|
Hộ cận nghèo
|
ĐH Kế toán B
|
2019-2023
|
3
|
Nguyễn Thị Kim Oanh
|
7/1/2002
|
Tày
|
Hộ cận nghèo
|
ĐH Kế toán
|
2020-2024
|
4
|
Chẩu Thị Hương
|
3/22/2001
|
Tày
|
Hộ nghèo
|
ĐH Kế toán
|
2020-2024
|
5
|
Chu Văn Thanh
|
2/26/2002
|
Dao
|
Hộ nghèo
|
ĐH Kế toán
|
2020-2024
|
6
|
Hoàng Thị Yến
|
1/24/2001
|
Tày
|
Hộ nghèo
|
ĐH Kế toán
|
2020-2024
|
7
|
Ma Thị Khánh Hiền
|
9/21/2003
|
Tày
|
Hộ nghèo
|
ĐH Kế toán
|
2021-2025
|
8
|
Trần Thị Thanh Thanh
|
2/7/2002
|
Kinh
|
Con TB
|
ĐH Kế toán
|
2021-2025
|
9
|
La Thị Thùy
|
1/21/2003
|
Cao Lan
|
Hộ cận nghèo
|
ĐH Kế toán
|
2021-2025
|
10
|
Phù Thị Hoài
|
9/17/2003
|
Pà Thẻn
|
Vùng ĐBKK
|
ĐH Kế toán
|
2021-2025
|
11
|
Ma Thị Thu Hằng
|
1/2/2004
|
Tày
|
Hộ nghèo
|
ĐH Kế Toán
|
2022-2026
|
12
|
Hoàng Trung Thành
|
1/6/2002
|
Tày
|
Hộ cận nghèo
|
ĐH KT NN
|
2020-2024
|
13
|
Trần Thị Thu Phương
|
4/21/2001
|
Cao Lan
|
Hộ nghèo
|
ĐH C. Tác XH
|
2019-2023
|
14
|
Mã Văn Dưỡng
|
3/11/2003
|
Tày
|
Hộ nghèo
|
ĐH C. Tác XH
|
2021-2025
|
15
|
Quan Thị Liễu
|
1/7/2001
|
Tày
|
Vùng ĐBKK
|
ĐHCTXH
|
2019-2023
|
16
|
Hỏa Thị Thảo
|
3/13/2002
|
Tày
|
Hộ nghèo
|
ĐH Điều dưỡng
|
2020-2024
|
17
|
Ma Thị Huyền
|
7/18/2002
|
Tày
|
Hộ cận nghèo
|
ĐH Điều dưỡng
|
2020-2024
|
18
|
Nguyễn Thị Hoài Thu
|
1/27/2000
|
Tày
|
Hộ nghèo
|
ĐH Điều dưỡng
|
2020-2024
|
19
|
Nông Hà Trang
|
3/3/2002
|
Tày
|
Hộ cận nghèo
|
ĐH Điều dưỡng
|
2020-2024
|
20
|
Ma Thị Hồng Thắm
|
11/24/2003
|
Tày
|
Hộ cận nghèo
|
ĐH Điều dưỡng A
|
2021-2025
|
21
|
Lèo Thị Hằng
|
5/18/2003
|
Tày
|
Hộ nghèo
|
ĐH Điều dưỡng A
|
2021-2025
|
22
|
Nông Thị Lê
|
3/20/2003
|
Tày
|
Hộ cận nghèo
|
ĐH Điều dưỡng A
|
2021-2025
|
23
|
Hà Thị Thu Hiền
|
1/12/2003
|
Tày
|
Hộ cận nghèo
|
ĐH Điều dưỡng A
|
2021-2025
|
24
|
Hoàng Tố Hải
|
10/19/2002
|
Tày
|
Hộ cận nghèo
|
ĐH Điều dưỡng A
|
2021-2025
|
25
|
Hoàng Thị Ngọc Ánh
|
11/8/2003
|
Tày
|
Hộ nghèo
|
ĐH Điều dưỡng A
|
2021-2025
|
26
|
Hứa Văn Khanh
|
1/6/2002
|
Tày
|
Hộ cận nghèo
|
ĐH Điều dưỡng B
|
2022-2026
|
27
|
Chẩu Thị Diễn
|
10/12/2001
|
Tày
|
Hộ nghèo
|
ĐH Điều Dưỡng
|
2022-2026
|
28
|
Nguyễn Thị Bích Duyệt
|
10/5/2004
|
Tày
|
Hộ nghèo
|
ĐH Điều Dưỡng
|
2022-2026
|
29
|
La Thành Đạt
|
10/18/2004
|
Tày
|
Hộ nghèo
|
ĐH Điều Dưỡng
|
2022-2026
|
30
|
Chẩu Trung Hải
|
5/10/2004
|
Tày
|
Hộ nghèo
|
ĐH Điều Dưỡng
|
2022-2026
|
31
|
Chẩu Thúy Lan
|
9/2/2002
|
Tày
|
Hộ nghèo
|
ĐH Điều Dưỡng
|
2022-2026
|
32
|
Nguyễn Hoàng Lanh
|
5/26/2004
|
Tày
|
Hộ nghèo
|
ĐH Điều Dưỡng
|
2022-2026
|
33
|
Vũ Như Quỳnh
|
2/2/2004
|
Tày
|
Hộ cận nghèo
|
ĐH Điều Dưỡng
|
2022-2026
|
34
|
Lò Văn Hiếu
|
6/4/2003
|
Thái
|
Hộ nghèo
|
ĐH Điều Dưỡng
|
2022-2026
|
35
|
Hoàng Lưu Ly
|
2/13/2004
|
Tày
|
Hộ nghèo
|
ĐH Điều Dưỡng
|
2022-2026
|
36
|
Hoàng Thị Nga
|
8/5/2004
|
Tày
|
Hộ cận nghèo
|
ĐH Điều Dưỡng
|
2022-2026
|
37
|
Hoàng Ngọc Hải
|
9/26/2004
|
Kinh
|
Con TB
|
ĐH Điều Dưỡng
|
2022-2026
|
38
|
Lâm Thị Hồng Giang
|
12/3/2003
|
Dao
|
Hộ cận nghèo
|
ĐH Dược
|
2021-2026
|
39
|
Tạ Vân Điệp
|
2/14/2003
|
Dao
|
Hộ cận nghèo
|
ĐH Dược
|
2021-2026
|
40
|
Dương Văn Phúc
|
10/4/2003
|
Pà Thẻn
|
Vùng ĐBKK
|
ĐH CNTT
|
2021-2025
|
41
|
Chẩu Văn Tuấn
|
5/27/2003
|
Tày
|
Hộ nghèo
|
ĐH CNTT
|
2021-2025
|
42
|
Nguyễn Minh Đức
|
9/20/2003
|
Kinh
|
Con TB
|
ĐH CNTT
|
2021-2025
|
43
|
Lý Văn Thành
|
1/29/1998
|
Mông
|
Hộ cận nghèo
|
ĐH CNTT
|
2021-2025
|
44
|
Tráng Thị Hoan
|
9/15/2004
|
Nùng
|
Hộ cận nghèo
|
ĐH CNTT
|
2022-2026
|
45
|
Tô Hữu Phi
|
3/28/2004
|
Tày
|
Hộ nghèo
|
ĐH CNTT
|
2022-2026
|
46
|
Chẩu Tiến Duyệt
|
6/5/1999
|
Tày
|
Hộ nghèo
|
ĐH CNTT
|
2022-2026
|
47
|
Nông Vĩnh Khải
|
3/31/2004
|
Nùng
|
Khuyết tật
|
ĐH CNTT
|
2022-2026
|
48
|
Nguyễn Thị Kim Liên
|
1/30/2004
|
Tày
|
Hộ nghèo
|
ĐH LLCT
|
2022-2026
|
49
|
Lường Văn Văn
|
10/14/2004
|
Thái
|
Hộ nghèo
|
ĐH LLCT
|
2022-2026
|
50
|
Giàng A Châu
|
2/19/2004
|
Mông
|
Hộ cận nghèo
|
ĐH LLCT
|
2022-2026
|
51
|
Hoàng Thị Thu Hà
|
3/30/2004
|
Cao Lan
|
Hộ cận nghèo
|
ĐH Chăn nuôi
|
2022-2026
|
52
|
Lưu Thu Thảo
|
1/28/2002
|
Tày
|
Hộ nghèo
|
ĐH Chăn nuôi
|
2022-2026
|
53
|
Nguyễn Dương Thùy Trang
|
12/17/2002
|
Kinh
|
Mồ côi
|
ĐH QTDVDLLH
|
2020-2024
|
54
|
Thào A Páo
|
5/20/2003
|
H'mông
|
Hộ nghèo
|
ĐH QTDVDLLH
|
2021-2025
|
55
|
Thào A Kho
|
3/9/2003
|
H'mông
|
Hộ nghèo
|
ĐH QTDVDLLH
|
2021-2025
|
56
|
Hỏa Thị Thu Viễn
|
12/7/2003
|
Tày
|
Hộ cận nghèo
|
ĐH QTDVDLLH
|
2022-2026
|
57
|
Cư Văn Khánh
|
5/17/2003
|
Mông
|
Hộ nghèo
|
ĐH QLVH
|
2022-2026
|
58
|
Nguyễn Văn Bình
|
8/11/2004
|
Tày
|
Hộ nghèo
|
ĐH QLVH
|
2022-2026
|
II. Sinh viên được giảm 70% học phí:
|
|
1
|
Lương Thị Thơm
|
6/10/2004
|
Nùng
|
Vùng ĐBKK
|
ĐH Kế Toán
|
2022-2026
|
2
|
Trương Tam Phong
|
9/20/2004
|
Tày
|
Vùng ĐBKK
|
ĐH Kế Toán
|
2022-2026
|
3
|
Tướng Thị Son
|
6/15/2004
|
Dao
|
Vùng ĐBKK
|
ĐH Kế Toán
|
2022-2026
|
4
|
Nguyễn Bá Đạt
|
12/24/2002
|
Tày
|
Vùng ĐBKK
|
ĐH KTNN
|
2020-2024
|
5
|
Sùng Thị Theo
|
3/16/2001
|
Nùng
|
Vùng ĐBKK
|
ĐHCTXH
|
2019-2023
|
6
|
Hà Linh Vân
|
7/17/2003
|
Tày
|
Vùng ĐBKK
|
ĐH CTXH
|
2021-2025
|
7
|
Lê Văn Tài
|
2/26/2004
|
Tày
|
Vùng ĐBKK
|
ĐH CTXH
|
2022-2026
|
8
|
Sùng A Giả
|
7/18/2004
|
Mông
|
Vùng ĐBKK
|
ĐH CTXH
|
2022-2026
|
9
|
Chẩu Thị Giang
|
11/23/2002
|
Tày
|
Vùng ĐBKK
|
ĐH Điều dưỡng
|
2020-2024
|
10
|
Triệu Thị Tâm
|
10/4/1995
|
Dao
|
Vùng ĐBKK
|
ĐH Điều dưỡng
|
2020-2024
|
11
|
Gia Thị Ly
|
12/2/2002
|
Tày
|
Vùng ĐBKK
|
ĐH Điều dưỡng
|
2020-2024
|
12
|
Lý Hoàng Anh Tuấn
|
9/6/2001
|
Dao
|
Vùng ĐBKK
|
ĐH Điều dưỡng
|
2020-2024
|
13
|
Hoàng Kiều Khánh
|
6/27/2002
|
Tày
|
Vùng ĐBKK
|
ĐH Điều dưỡng
|
2020-2024
|
14
|
Đỗ Thị Mỹ Linh
|
8/22/2001
|
Tày
|
Vùng ĐBKK
|
ĐH Điều dưỡng
|
2020-2024
|
15
|
Hoàng Thị Loan
|
4/8/2002
|
Tày
|
Vùng ĐBKK
|
ĐH Điều dưỡng
|
2020-2024
|
16
|
Ma Thị Thoan
|
3/2/2003
|
Tày
|
Vùng ĐBKK
|
ĐH Điều dưỡng A
|
2021-2025
|
17
|
Nguyễn Thị Hồng Gấm
|
2/10/2003
|
Tày
|
Vùng ĐBKK
|
ĐH Điều dưỡng A
|
2021-2025
|
18
|
Phạm Đức Mạnh
|
5/4/2003
|
Cao Lan
|
Vùng ĐBKK
|
ĐH Điều dưỡng A
|
2021-2025
|
19
|
Hoàng Thị Vinh Đào
|
2/28/2003
|
Tày
|
Vùng ĐBKK
|
ĐH Điều dưỡng A
|
2021-2025
|
20
|
Tho Văn Chung
|
11/1/2003
|
Tày
|
Vùng ĐBKK
|
ĐH Điều dưỡng A
|
2021-2025
|
21
|
Quan Thanh Tâm
|
10/2/2003
|
Tày
|
Vùng ĐBKK
|
ĐH Điều dưỡng B
|
2021-2025
|
22
|
Ma Thị Trung Hậu
|
8/14/2003
|
Tày
|
Vùng ĐBKK
|
ĐH Điều dưỡng B
|
2021-2025
|
23
|
Hoàng Văn Hà
|
10/27/2003
|
Dao
|
Vùng ĐBKK
|
ĐH Điều dưỡng B
|
2021-2025
|
24
|
Lê Hồng Thu
|
9/27/2004
|
Dao
|
Vùng ĐBKK
|
ĐH Điều Dưỡng
|
2022-2026
|
25
|
Lộc Thị Lệ Thanh
|
10/13/2004
|
Tày
|
Vùng ĐBKK
|
ĐH Điều Dưỡng
|
2022-2026
|
26
|
Thôi Thị Thu
|
7/11/2004
|
Cao Lan
|
Vùng ĐBKK
|
ĐH Điều Dưỡng
|
2022-2026
|
27
|
Phùng Ngọc Lanh
|
7/9/2002
|
Nùng
|
Vùng ĐBKK
|
ĐH Điều Dưỡng
|
2022-2026
|
28
|
Lục Thị Hồng Nhung
|
10/14/2002
|
Cao Lan
|
Vùng ĐBKK
|
ĐH Dược
|
2020-2024
|
29
|
Tạ Văn Khánh
|
1/22/2002
|
Tày
|
Vùng ĐBKK
|
ĐH CNTT
|
2020-2024
|
30
|
Ma Thị Thủy Trang
|
4/18/2002
|
Tày
|
Vùng ĐBKK
|
ĐH CNTT
|
2020-2024
|
31
|
Hoàng Văn Quyền
|
12/25/2001
|
Tày
|
Vùng ĐBKK
|
ĐH CNTT
|
2020-2024
|
32
|
Lý Đức Bảo
|
7/21/2000
|
Dao
|
Vùng ĐBKK
|
ĐH CNTT
|
2020-2024
|
33
|
Triệu Hữu Toàn
|
4/7/2001
|
Dao
|
Vùng ĐBKK
|
ĐH CNTT
|
2020-2024
|
34
|
Nguyễn Văn Kín
|
11/11/2000
|
Tày
|
Vùng ĐBKK
|
ĐH CNTT
|
2020-2024
|
35
|
Ma Công Giang
|
12/9/2002
|
Tày
|
Vùng ĐBKK
|
ĐH CNTT
|
2020-2024
|
36
|
Nguyễn Ngọc Hùng
|
9/20/2002
|
Tày
|
Vùng ĐBKK
|
ĐH CNTT
|
2020-2024
|
37
|
Ma Khánh Tùng
|
2/6/2001
|
Tày
|
Vùng ĐBKK
|
ĐH CNTT
|
2020-2024
|
38
|
Lý Thành Long
|
9/17/2003
|
Dao
|
Vùng ĐBKK
|
ĐH CNTT
|
2021-2025
|
39
|
Lục Văn Viễn
|
1/8/2003
|
Tày
|
Vùng ĐBKK
|
ĐH CNTT
|
2021-2025
|
40
|
Lý Thị Huệ
|
3/3/2002
|
Tày
|
Vùng ĐBKK
|
ĐH CNTT
|
2021-2025
|
41
|
Phạm Hoàng Phương Linh
|
11/4/2003
|
Tày
|
Vùng ĐBKK
|
ĐH CNTT
|
2021-2025
|
42
|
Tề Trung Hiếu
|
11/1/1997
|
Tày
|
Vùng ĐBKK
|
ĐH CNTT
|
2021-2025
|
43
|
Ma Đình Tuấn Anh
|
4/28/1999
|
Tày
|
Vùng ĐBKK
|
ĐH CNTT
|
2021-2025
|
44
|
Quân Văn Khoa
|
3/23/2001
|
Tày
|
Vùng ĐBKK
|
ĐH CNTT
|
2022-2026
|
45
|
Ma Hoàng Quốc Việt
|
10/13/2004
|
Tày
|
Vùng ĐBKK
|
ĐH CNTT
|
2022-2026
|
46
|
La Khánh Duy
|
10/1/2004
|
Tày
|
Vùng ĐBKK
|
ĐH CNTT
|
2022-2026
|
47
|
Mai Bá Bằng
|
1/13/2003
|
Tày
|
Vùng ĐBKK
|
ĐH LLCT
|
2021-2025
|
48
|
Nguyễn Bá Bảo Chi
|
11/1/2003
|
Tày
|
Vùng ĐBKK
|
ĐH Chăn nuôi
|
2021-2025
|
49
|
Nông Xuân Chiến
|
11/15/2004
|
La Chí
|
Vùng ĐBKK
|
ĐH QLĐĐ
|
2022-2026
|
50
|
Đặng Thị Kim Dân
|
11/9/2003
|
Dao
|
Vùng ĐBKK
|
ĐH QTDVDLLH
|
2021-2025
|
51
|
Ma Thị Thu Sinh
|
1/1/2001
|
Tày
|
Vùng ĐBKK
|
ĐH QTDVDLLH
|
2021-2025
|
52
|
Bàn Thúy Nga
|
5/23/2003
|
Dao
|
Vùng ĐBKK
|
ĐH QTDVDLLH
|
2021-2025
|
53
|
Mụ Thị Kim Oanh
|
11/11/2004
|
Tày
|
Vùng ĐBKK
|
ĐH QTDVDLLH
|
2021-2025
|
54
|
Ma Thành Anh Tâm
|
6/9/2001
|
Tày
|
Vùng ĐBKK
|
ĐH QLVH
|
2019-2023
|
55
|
Quan Nguyễn Bảo Huy
|
1/21/2001
|
Tày
|
Vùng ĐBKK
|
ĐH QLVH
|
2019-2023
|
56
|
Hoàng Văn Thao
|
7/27/2002
|
Giấy
|
Vùng ĐBKK
|
ĐH QLVH
|
2020-2024
|
57
|
Ngô Hương Trà
|
8/3/2003
|
Tày
|
Vùng ĐBKK
|
ĐH QLVH
|
2021-2025
|
II. Sinh viên được giảm 50% học phí:
|
|
|
|
1
|
Dương Thị Diễm Quỳnh
|
9/21/2002
|
Kinh
|
Con người TNLĐ hưởng trợ cấp
|
ĐH Dược
|
2020-2024
|
(Ấn định danh sách gồm có 116 sinh viên)
|