Danh sách sinh viên được hưởng chế độ hỗ trợ chi phí học tập học kỳ I, Năm học 2022 - 2023
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐƯỢC HƯỞNG CHẾ ĐỘ HỖ TRỢ CHI PHÍ HỌC TẬP
Học kỳ I, Năm học 2022 - 2023
(Kèm theo Quyết định số:920/QĐ-ĐHTTr ngày 01 tháng 12 năm 2022của Hiệu trưởng Trường Đại học Tân Trào)
TT
|
Họ và tên
|
Năm sinh
|
Dân tộc
|
Đối tượng
|
Lớp
|
Khóa
|
1
|
Hoàng Thị Thu Hà
|
30/03/2004
|
Cao Lan
|
Hộ cận nghèo
|
ĐH Chăn nuôi TY
|
2022-2026
|
2
|
Lưu Thu Thảo
|
28/01/2002
|
Tày
|
Hộ nghèo
|
ĐH Chăn nuôi TY
|
2022-2026
|
3
|
Lê Văn Tài
|
26/02/2004
|
Tày
|
Hộ cận nghèo
|
ĐH CTXH
|
2022-2026
|
4
|
Hỏa Thị Thu Viễn
|
7/12/2003
|
Tày
|
Hộ cận nghèo
|
ĐH QTDVDLLH
|
2022-2026
|
5
|
Nguyễn Văn Bình
|
11/08/2004
|
Tày
|
Hộ nghèo
|
ĐH QLVH
|
2022-2026
|
6
|
Cư Văn Khánh
|
17/03/2003
|
Mông
|
Hộ nghèo
|
ĐH QLVH
|
2022-2026
|
7
|
Ma Thị Thu Hằng
|
2/01/2004
|
Tày
|
Hộ nghèo
|
ĐH Kế toán
|
2022-2026
|
8
|
Chẩu Thị Diễn
|
12/10/2001
|
Tày
|
Hộ nghèo
|
ĐH Điều Dưỡng
|
2022-2026
|
9
|
Nguyễn Thị Bích Duyệt
|
5/10/2004
|
Tày
|
Hộ nghèo
|
ĐH Điều Dưỡng
|
2022-2026
|
10
|
La Thành Đạt
|
18/10/2004
|
Tày
|
Hộ nghèo
|
ĐH Điều Dưỡng
|
2022-2026
|
11
|
Chẩu Trung Hải
|
10/05/2004
|
Tày
|
Hộ nghèo
|
ĐH Điều Dưỡng
|
2022-2026
|
12
|
Chẩu Thúy Lan
|
2/09/2002
|
Tày
|
Hộ nghèo
|
ĐH Điều Dưỡng
|
2022-2026
|
13
|
Nguyễn Hoàng Lanh
|
26/05/2004
|
Tày
|
Hộ nghèo
|
ĐH Điều Dưỡng
|
2022-2026
|
14
|
Phùng Ngọc Lanh
|
9/07/2002
|
Nùng
|
Hộ nghèo
|
ĐH Điều Dưỡng
|
2022-2026
|
15
|
Hoàng Lưu Ly
|
13/02/2004
|
Tày
|
Hộ nghèo
|
ĐH Điều Dưỡng
|
2022-2026
|
16
|
Hoàng Thị Nga
|
5/08/2004
|
Tày
|
Hộ cận nghèo
|
ĐH Điều Dưỡng
|
2022-2026
|
17
|
Ma Văn Thành
|
3/04/2004
|
Tày
|
Hộ nghèo
|
SP Ngữ Văn
|
2022-2026
|
18
|
Trương Thị Phượng
|
23/05/2003
|
Dao
|
Hộ nghèo
|
SP Ngữ Văn
|
2022-2026
|
19
|
Nguyễn Thị Thảo
|
25/11/2004
|
Tày
|
Hộ nghèo
|
SP Ngữ Văn
|
2022-2026
|
20
|
Hoàng Thị Dung
|
30/09/2004
|
Tày
|
Hộ nghèo
|
SP Ngữ Văn
|
2022-2026
|
21
|
Ma Thị Hòa
|
21/08/2004
|
Tày
|
Hộ nghèo
|
SP Ngữ Văn
|
2022-2026
|
22
|
Nguyễn Thị Kim Chi
|
12/01/2004
|
Tày
|
Hộ nghèo
|
SP Toán
|
2022-2026
|
23
|
Hà Thị Ngọc Mai
|
22/03/2004
|
Tày
|
Hộ nghèo
|
SP Toán
|
2022-2026
|
24
|
Hoàng Thị Kiều Trang
|
13/12/2004
|
Tày
|
Hộ nghèo
|
SP Toán
|
2022-2026
|
25
|
Nguyễn Thị Ngọc Ánh
|
11/08/2004
|
Tày
|
Hộ nghèo
|
SP Toán
|
2022-2026
|
26
|
Hoàng Văn Dương
|
7/02/2004
|
Dao
|
Hộ nghèo
|
SP Toán
|
2022-2026
|
27
|
Phạm Anh Tú
|
8/05/2004
|
Tày
|
Hộ cận nghèo
|
SP Toán
|
2022-2026
|
28
|
Giàng A Châu
|
19/02/2004
|
Mông
|
Hộ cận nghèo
|
ĐH Chính trị học
|
2022-2026
|
29
|
Nguyễn Thị Kim Liên
|
30/01/2004
|
Tày
|
Hộ nghèo
|
ĐH Chính trị học
|
2022-2026
|
30
|
Lầu Thị Viện
|
16/09/2002
|
Mông
|
Hộ nghèo
|
ĐH CNTT
|
2022-2026
|
31
|
Ma Đức Huynh
|
02/03/2003
|
Tày
|
Hộ nghèo
|
ĐH CNTT
|
2022-2026
|
32
|
Nguyễn Văn Trung
|
25/01/2003
|
Tày
|
Hộ nghèo
|
ĐH CNTT
|
2022-2026
|
33
|
Ma Thị Hải Yến
|
13/09/2004
|
Tày
|
Hộ cận nghèo
|
ĐH Tiểu học A
|
2022-2026
|
34
|
Hoàng Thị Thanh Ngọc
|
20/10/2004
|
Tày
|
Hộ nghèo
|
ĐH Tiểu học A
|
2022-2026
|
35
|
Phùng Trúc Quỳnh Mai
|
28/03/2004
|
Dao
|
Hộ cận nghèo
|
ĐH Tiểu học A
|
2022-2026
|
36
|
Nguyễn Hải Lê
|
20/01/2004
|
Tày
|
Hộ nghèo
|
ĐH Tiểu học A
|
2022-2026
|
37
|
Ma Thị Loàn
|
30/01/2004
|
Tày
|
Hộ cận nghèo
|
ĐH Tiểu học A
|
2022-2026
|
38
|
Ngô Huyền Lam
|
26/03/2004
|
Tày
|
Hộ cận nghèo
|
ĐH Tiểu học A
|
2022-2026
|
39
|
Nông Thị Hường
|
14/01/2004
|
Nùng
|
Hộ nghèo
|
ĐH Tiểu học A
|
2022-2026
|
40
|
Lò Văn Sơn
|
11/06/2002
|
Thái
|
Hộ cận nghèo
|
ĐH Tiểu học B
|
2022-2026
|
41
|
Triệu Ngọc Nam
|
14/02/2004
|
Dao
|
Hộ nghèo
|
ĐH Tiểu học B
|
2022-2026
|
42
|
Hoàng Phương Oanh
|
28/11/2003
|
Thái
|
Hộ cận nghèo
|
ĐH Tiểu học B
|
2022-2026
|
43
|
Lò Mạnh Nhớ
|
22/02/2004
|
Mông
|
Hộ nghèo
|
ĐH Tiểu học B
|
2022-2026
|
44
|
Đặng Thị Thanh Giang
|
3/06/2004
|
Dao
|
Hộ cận nghèo
|
ĐH Tiểu học B
|
2022-2026
|
45
|
Ngô Thị Nga
|
10/04/2004
|
Mông
|
Hộ nghèo
|
ĐH Tiểu học B
|
2022-2026
|
46
|
Lương Việt Thắng
|
12/08/2004
|
Tày
|
Hộ cận nghèo
|
ĐH Tiểu học B
|
2022-2026
|
47
|
Vừ A Ký
|
10/02/2003
|
Mông
|
Hộ nghèo
|
ĐH Tiểu học B
|
2022-2026
|
48
|
Quàng Thị Minh Nguyệt
|
28/10/2004
|
Thái
|
Hộ cận nghèo
|
ĐH Tiểu học B
|
2022-2026
|
49
|
Bế Thị Tam Bảo
|
17/05/2004
|
Tày
|
Hộ cận nghèo
|
ĐH Tiểu học B
|
2022-2026
|
50
|
Lương Thị Huyền
|
2/03/2004
|
Tày
|
Hộ nghèo
|
ĐH Tiểu học B
|
2022-2026
|
51
|
Dương Thị Thu Trà
|
12/01/2004
|
Dao
|
Hộ nghèo
|
ĐH Tiểu học C
|
2022-2026
|
52
|
Hoàng Seo Dế
|
29/12/2004
|
Mông
|
Hộ cận nghèo
|
ĐH Tiểu học C
|
2022-2026
|
53
|
Hoàng Thị Tốc
|
30/03/2004
|
Tày
|
Hộ cận nghèo
|
ĐH Tiểu học C
|
2022-2026
|
54
|
Quan Thị Ngọc Huyền
|
16/01/2004
|
Tày
|
Hộ nghèo
|
ĐH Tiểu học C
|
2022-2026
|
55
|
Vương Lệ Uyên
|
27/01/2004
|
Nùng
|
Hộ nghèo
|
ĐH Tiểu học C
|
2022-2026
|
56
|
Lương Thị Loan
|
25/12/2004
|
Tày
|
Hộ nghèo
|
ĐH Tiểu học C
|
2022-2026
|
57
|
Viên Thị Thu Uyên
|
4/04/2004
|
Tày
|
Hộ nghèo
|
ĐH Tiểu học C
|
2022-2026
|
58
|
Vương Thu Hảo
|
14/09/2004
|
La Chí
|
Hộ nghèo
|
ĐH Tiểu học E
|
2022-2026
|
59
|
Hoàng Thị Hiên
|
11/12/2004
|
Tày
|
Hộ nghèo
|
ĐH Tiểu học E
|
2022-2026
|
60
|
Phàn Mùi Sâu
|
24/08/2004
|
Dao
|
Hộ cận nghèo
|
ĐH Tiểu học E
|
2022-2026
|
61
|
Ngô Thị Hồng Nhung
|
10/01/2004
|
Mông
|
Hộ cận nghèo
|
ĐH Tiểu học E
|
2022-2026
|
62
|
Nguyễn Hoàng Linh
|
19/05/2004
|
Tày
|
Hộ nghèo
|
ĐH Tiểu học E
|
2022-2026
|
63
|
Nguyễn Thị Hoài Hậu
|
13/06/2004
|
Tày
|
Hộ nghèo
|
ĐH Tiểu học E
|
2022-2026
|
64
|
Hoàng Thị Vân
|
23/08/2004
|
Tày
|
Hộ nghèo
|
ĐH Tiểu học E
|
2022-2026
|
65
|
Nguyễn Thị Nguyệt
|
3/01/2002
|
Tày
|
Hộ cận nghèo
|
ĐH Tiểu học E
|
2022-2026
|
66
|
Lương Thị Tuyết Bạch
|
5/07/2004
|
Tày
|
Hộ nghèo
|
ĐH Tiểu học E
|
2022-2026
|
67
|
Lộc Thị Phương Linh
|
29/02/2004
|
Tày
|
Hộ nghèo
|
ĐH Tiểu học E
|
2022-2026
|
68
|
Chúc Thị Thanh Thủy
|
23/11/2004
|
Dao
|
Hộ cận nghèo
|
ĐH Tiểu học E
|
2022-2026
|
69
|
Lộc Thị Hằng Nga
|
12/09/2004
|
Tày
|
Hộ cận nghèo
|
ĐH Tiểu học E
|
2022-2026
|
70
|
Hầu Thị Bích
|
10/04/2003
|
Mông
|
Hộ nghèo
|
ĐH Tiểu học F
|
2022-2026
|
71
|
Hoàng Thị Hoa
|
16/12/2004
|
Mông
|
Hộ nghèo
|
ĐH Tiểu học F
|
2022-2026
|
72
|
Hoàng Thị Ngọc Na
|
11/02/2004
|
Tày
|
Hộ nghèo
|
ĐH Tiểu học F
|
2022-2026
|
73
|
Phùng Thị Siên
|
18/08/2004
|
Dao
|
Hộ nghèo
|
ĐH Tiểu học F
|
2022-2026
|
74
|
Chu Thị Diệp
|
23/10/2003
|
Tày
|
Hộ nghèo
|
ĐH Tiểu học F
|
2022-2026
|
75
|
Ma Thị Thu Duyên
|
7/12/2001
|
Tày
|
Hộ nghèo
|
ĐH Mầm non A
|
2022-2026
|
76
|
Hoàng Thu Huyền
|
26/04/2004
|
Tày
|
Hộ cận nghèo
|
ĐH Mầm non A
|
2022-2026
|
77
|
Nông Thanh Trà
|
6/11/2004
|
Tày
|
Hộ nghèo
|
ĐH Mầm non A
|
2022-2026
|
78
|
Lò Xé Xó
|
20/04/2004
|
Hà Nhì
|
Hộ nghèo
|
ĐH Mầm non A
|
2022-2026
|
79
|
Mã Thị Dung
|
28/02/2004
|
Giáy
|
Hộ cận nghèo
|
ĐH Mầm non A
|
2022-2026
|
80
|
Giàng Thị Xuân
|
18/08/2004
|
Mông
|
Hộ nghèo
|
ĐH Mầm non B
|
2022-2026
|
81
|
Lường Thị Lan
|
12/05/2004
|
Thái
|
Hộ cận nghèo
|
ĐH Mầm non B
|
2022-2026
|
82
|
Vàng Thị Hoàng
|
20/11/2004
|
Thái
|
Hộ cận nghèo
|
ĐH Mầm non B
|
2022-2026
|
83
|
Pờ Giá Lan
|
2/02/2004
|
Hà Nhì
|
Hộ nghèo
|
ĐH Mầm non B
|
2022-2026
|
84
|
Lường Thị Thái Mai
|
10/07/2004
|
Thái
|
Hộ cận nghèo
|
ĐH Mầm non B
|
2022-2026
|
85
|
Sừng Ly Xó
|
20/3/2004
|
Hà Nhì
|
Hộ cận nghèo
|
ĐH Mầm non B
|
2022-2026
|
(Ấn định danh sách có 85 sinh viên)