Danh sách sinh viên hưởng học bổng khuyến khích học tập học kỳ II, năm học 2018 – 2019 (hệ đào tạo trong ngân sách)
DANH SÁCH SINH VIÊN HƯỞNG HỌC BỔNG KHUYẾN KHÍCH HỌC TẬP
HỌC KỲ II, NĂM HỌC 2018 – 2019
(Hệ đào tạo trong ngân sách)
(Kèm theo Quyết định số1298/QĐ-ĐHTTr ngày 24 tháng 10 năm 2019
của Hiệu trưởng Trường Đại học Tân Trào)
STT
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Lớp
|
Khoa
|
Xếp loại
|
1
|
Nguyễn Thị Thùy
|
15/03/1998
|
ĐH T.học C K16-20
|
GD Tiểu học
|
Xuất sắc
|
2
|
Lê Văn Thi
|
15/07/1998
|
ĐH T.học C K16-20
|
GD Tiểu học
|
Giỏi
|
3
|
Ma T.Thu Thuỷ
|
25/11/1998
|
ĐH T.học C K16-20
|
GD Tiểu học
|
Giỏi
|
4
|
Vũ T.Hương Quỳnh
|
28/09/1998
|
ĐH T.học A K16-20
|
GD Tiểu học
|
Giỏi
|
5
|
Nguyễn T.Thu Chang
|
02/3/1998
|
ĐH T.học B K16-20
|
GD Tiểu học
|
Giỏi
|
6
|
Nguyễn Thị Chữ
|
09/06/1997
|
ĐH T.học B K16-20
|
GD Tiểu học
|
Giỏi
|
7
|
Phạm Thị Thùy Linh
|
06/06/1998
|
ĐH T.học C K16-20
|
GD Tiểu học
|
Giỏi
|
8
|
Trần Hoài Ly
|
04/01/1998
|
ĐH T.học B K16-20
|
GD Tiểu học
|
Giỏi
|
9
|
Ma Thị Minh Thu
|
06/04/1998
|
ĐH T.học C K16-20
|
GD Tiểu học
|
Giỏi
|
10
|
Bùi Hương Mai
|
10/07/1998
|
ĐH T.học C K16-20
|
GD Tiểu học
|
Giỏi
|
11
|
Vũ Thị Mai Hương
|
19/10/1998
|
ĐH T.học B K16-20
|
GD Tiểu học
|
Giỏi
|
12
|
Hà Thị Thu Trang
|
05/01/1998
|
ĐH T.học B K16-20
|
GD Tiểu học
|
Giỏi
|
13
|
Đoàn Khánh Như
|
09/02/1999
|
ĐH T.học A K17-21
|
GD Tiểu học
|
Xuất sắc
|
14
|
La Thị Thúy Hiền
|
09/01/1999
|
ĐH T.học A K17-21
|
GD Tiểu học
|
Xuất sắc
|
15
|
Nguyễn Bùi Minh Đức
|
19/10/1999
|
ĐH T.học B K17-21
|
GD Tiểu học
|
Giỏi
|
16
|
Nguyễn Cẩm Vân
|
16/3/1999
|
ĐH T.học B K17-21
|
GD Tiểu học
|
Giỏi
|
17
|
Hà Thị Thảo
|
07/09/1999
|
ĐH T.học A K17-21
|
GD Tiểu học
|
Giỏi
|
18
|
Bàn Thị Ngọc Anh
|
01/02/2000
|
ĐH T.học K18-22
|
GD Tiểu học
|
Giỏi
|
19
|
Bùi Mai Hương
|
01/01/2000
|
ĐH T.học K18-22
|
GD Tiểu học
|
Giỏi
|
20
|
Quan Thị Tố Uyên
|
15/11/2000
|
ĐH T.học K18-22
|
GD Tiểu học
|
Giỏi
|
21
|
Hoàng T.Phương Thanh
|
08/3/2000
|
ĐH T.học K18-22
|
GD Tiểu học
|
Giỏi
|
22
|
Nguyễn Thị Loan
|
13/02/2000
|
ĐH T.học K18-22
|
GD Tiểu học
|
Giỏi
|
23
|
Nguyễn T.Ngọc Ánh
|
01/12/2000
|
CĐ T.học K17-20
|
GD Tiểu học
|
Xuất sắc
|
24
|
Nguyến Thiên Trang
|
29/01/2000
|
CĐ T.học K17-20
|
GD Tiểu học
|
Giỏi
|
25
|
Bùi Bích Phượng
|
12/01/1998
|
ĐH M.non K16-20
|
GD Mầm non
|
Xuất sắc
|
26
|
Nguyễn T.Thúy Ngân
|
22/09/1998
|
ĐH M.non K16-20
|
GD Mầm non
|
Giỏi
|
27
|
Đinh Thị Thảo
|
28/04/1998
|
ĐH M.non K16-20
|
GD Mầm non
|
Giỏi
|
28
|
Nguyễn Kim Ngân
|
07/09/1998
|
ĐH M.non K16-20
|
GD Mầm non
|
Giỏi
|
29
|
Phạm Thủy Tiên
|
28/04/1998
|
ĐH M.non K16-20
|
GD Mầm non
|
Giỏi
|
30
|
Nguyễn Thanh Mai
|
28/3/1986
|
ĐH M.non A K17-20
|
GD Mầm non
|
Giỏi
|
31
|
Nguyễn T.Thanh Xuân
|
26/10/1999
|
ĐH M.non A K17-20
|
GD Mầm non
|
Giỏi
|
32
|
Đinh Kim Bình
|
14/4/1999
|
ĐH M.non A K17-20
|
GD Mầm non
|
Giỏi
|
33
|
Nguyễn Minh Hiếu
|
14/1/1999
|
ĐH M.non B K17-20
|
GD Mầm non
|
Giỏi
|
34
|
Vũ Thị Hạnh
|
24/9/1998
|
ĐH M.non B K17-20
|
GD Mầm non
|
Khá
|
35
|
Đào Thanh Hiền
|
21/10/1999
|
ĐH M.non B K17-20
|
GD Mầm non
|
Khá
|
36
|
Dương Thị Kim Sáng
|
28/10/2000
|
ĐH M.non K18-22
|
GD Mầm non
|
Giỏi
|
37
|
Hà Thị Nguyêt
|
22/04/2000
|
ĐH M.non K18-22
|
GD Mầm non
|
Giỏi
|
38
|
Nguyễn Thị Hương
|
08/06/2000
|
ĐH M.non K18-22
|
GD Mầm non
|
Khá
|
39
|
Ma Thị Ánh Thảo
|
14/07/2000
|
ĐH M.non K18-22
|
GD Mầm non
|
Khá
|
40
|
Hoàng Mạnh Hồng
|
23/04/1997
|
ĐH SP Toán - Lý
|
Khoa học CB
|
Giỏi
|
(Ấn định danh sách gồm có 40 sinh viên)